Trong quá trình học tiếng Anh, muốn đạt điểm cao, ngoài sách giáo khoa, bạn cần tìm hiểu thêm sách tiếng Anh. Trong danh mục Sách tiếng Anh, chúng có nhiều định dạng như: Sách tham khảo, Truyện tranh, Truyện ngắn…

Việc tham khảo nhiều sách tiếng Anh sẽ giúp bạn học được một lượng lớn từ vựng và ngữ pháp, bổ sung cho các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sau này. Tiếp theo, hãy cùng học từ vựng và cách sử dụng sách tiếng Anh với Dr. IELTS nhé.

1. Tổng hợp từ vựng các loại sách tiếng Anh

2. Từ vựng về các loại sách tiếng Anh

  • sách giáo khoa – /ˈtɛkstbʊk/: sách giáo khoa
  • novel – /ˈnɑvl/: tiểu thuyết
  • sách ảnh – /ˈpɪktʃər bʊk/: sách ảnh
  • sách tham khảo – /ˈrɛfrəns bʊk/: sách tham khảo
  • truyện tranh – /ˈkɑmɪk/: truyện tranh
  • bài thơ – /ˈpoʊəm/: thơ
  • bìa cứng – /ˈhɑrdˌkʌvər/: sách bìa cứng
  • bìa mềm – /ˈpeɪpərbæk/: định dạng bìa mềm
  • autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: tự truyện
  • bách khoa toàn thư – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: bách khoa toàn thư
  • sách kinh dị – /ˈθrɪlər bʊk/: sách trinh thám
  • từ điển – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: từ điển
  • truyện ngắn – /ʃɔrt stɔri/: truyện ngắn
  • Sách dạy nấu ăn – /ˈkʊkəri bʊk/: sách dạy nấu ăn
  • truyện phi hư cấu – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: nói về người thật
  • Sách khoa học viễn tưởng – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Giới thiệu về khoa học viễn tưởng
  • 3. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện

    • truyện cổ tích – /ˈfeəri teɪl/: cuốn sách/truyện cổ tích
    • thần thoại – /mɪθ/: Cuốn sách huyền thoại
    • câu chuyện ma – /gəʊst stɔːri/: câu chuyện ma
    • truyện tranh – /ˈkɒmɪk/: truyện tranh
    • fable – /ˈfeɪbl/: thể loại truyện ngụ ngôn
    • Chuyện vui – /ˈfʌni ˈstɔːri/: hài kịch
    • truyện ngắn – /ʃɔːt stɔːri/: truyện ngắn
    • Xem thêm:

      Sách tiếng Anh hay

      4. Tả tâm trạng của một người khi đọc sách

      • sức khỏe – /’hi:liɳ/: sách sức khỏe và thể dục
      • nghệ thuật – /ɑ:t/: nghệ thuật
      • tâm lý học – /sai’kɔlədʤi/: Tâm lý học
      • hobby – /’hɔbi/: sở thích, sở thích
      • Lịch sử – /’histəri/: lịch sử
      • có kiến ​​thức – /’nɔlidʒəbl/: hữu ích
      • ngoại ngữ – /’fɔrin ‘læɳgwidʤ/: sách học ngoại ngữ
      • châm biếm – /’sætaiə/: châm biếm, mỉa mai
      • hướng dẫn – /gaɪd/: hướng dẫn
      • tôn giáo – /ri’lidʤn/: Tôn giáo
      • làm phiền – /dis’tə:b/: cảm thấy bị làm phiền
      • Xong – /kəm’pli:t/: xong
      • trung thành – /’lɔiəl/: trung thành
      • enjoyment – /in’dʒɔimənt/: khoan khoái
      • đã phát triển – /di’veləp/: đã phát triển
      • cảm hứng – /,inspə’rei∫n/: cảm hứng
      • encourage – /ɛnˈkʌrɪdʒ/: Khích lệ
      • definitely – /ˈdɛfɪnətli/: tất nhiên
      • 5. Hội thoại về các loại sách tiếng Anh

        Để ghi nhớ kiến ​​thức về thư pháp tiếng Anh, chúng ta cần học và áp dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Thể loại sách tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.

        Đây là đoạn hội thoại mẫu về thể loại sách tiếng Anh:

        lamk: Orange, chào buổi trưa. Bạn khỏe không?

        (Chào buổi sáng Quýt, bạn có khỏe không?)

        Cẩm: Tôi không sao. Còn bạn thì sao?

        (Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?)

        Xếp hạng: Tuyệt vời! Bạn đang làm gì vậy?

        (Tuyệt! Bạn đang làm gì vậy?)

        cam: Tôi đang đọc sách. Tôi thích làm điều đó

        (Tôi đang đọc sách. Tôi thích làm việc đó.)

        lamk: Bạn thích thể loại sách nào?

        (Bạn thích loại sách nào?)

        cam: Tôi thích công thức nấu ăn. Tôi đọc chúng rất nhiều và học nấu ăn. Nhờ họ mà tôi nấu ăn ngon hơn rất nhiều.

        (Tôi thích sách nấu ăn. Tôi đọc chúng rất nhiều và học cách nấu ăn. Nhờ có chúng mà tôi nấu ăn ngon hơn rất nhiều.)

        lamk: Rất tuyệt! Tôi ước tôi có thể ăn thức ăn bạn nấu.

        (Tuyệt vời! Tôi hy vọng bạn thích món ăn của mình.)

        Cam: ồ được rồi! Còn bạn thì sao? Bạn có thích đọc sách không?

        (Vâng, vâng! Còn bạn thì sao? Bạn có thích đọc sách không?)

        Xếp hạng: Tất nhiên. Tôi thích đọc sách trinh thám. Tôi đọc chúng rất nhiều.

        (Tất nhiên, tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám và đọc chúng thường xuyên.)

        cam: Bạn có đặc biệt thích sách trinh thám không?

        (Bạn có cuốn sách trinh thám yêu thích nào không?)

        lamk: Tôi rất thích Sherlock Holmes.

        (Tôi yêu Sherlock Holmes.)

        cam: Tôi đã đọc cuốn sách này trước đây. Thật sự tốt.

        (Tôi đã đọc cuốn sách này trước đây, nó thực sự tuyệt vời.)

        Xem thêm bài viết:

        Cách đọc sách song ngữ hiệu quả

        Trên đây là bảng chú giải từ vựng thể loại sách tiếng Anh giúp các bạn nắm được kiến ​​thức từ vựng về thể loại sách và vận dụng những kiến ​​thức này vào thực tế thông qua các đoạn hội thoại. Ví dụ trên.

        Hy vọng những thông tin vừa rồi từ doctor ielts sẽ giúp bạn có thêm kiến ​​thức về các loại sách tiếng Anh và áp dụng chúng một cách dễ dàng.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.