Bệnh học là một nhánh của y học (bao gồm con người, thú y và cá) liên quan đến việc nghiên cứu chấn thương, khoa học và các bộ phận cơ thể (người và động vật), trên cơ sở đó chẩn đoán được thực hiện, điều trị thích hợp và tiên lượng xác định.

Khi y học chưa phát triển, các bác sĩ thường sử dụng phương pháp khám nghiệm tử thi (tử thi) để chẩn đoán bệnh và rút kinh nghiệm cho những trường hợp tương tự sau này, nên hiện nay người ta gọi nghề này là giải phẫu bệnh lý hay giải phẫu bệnh lý học, viết tắt là anapath – từ ghép tiếng Anh từ hai từ: giải phẫu và bệnh lý. Sau khi y học phát triển, người ta chẩn đoán bệnh thông qua chụp X-quang, siêu âm, nội soi và các phương tiện khác nên việc khám nghiệm tử thi ít được sử dụng để chẩn đoán bệnh mà chỉ dùng cho khoa học pháp y để tìm ra nguyên nhân cái chết do bị sát hại hoặc đột tử của người bệnh. không rõ nguyên nhân. Với sự phát triển của các công cụ chẩn đoán, giải phẫu bệnh ngày nay chuyên sâu hơn, bao gồm các phương pháp hỗ trợ tiên tiến như tế bào học, mô bệnh học, hóa mô miễn dịch, dịch mã, hóa mô miễn dịch, sinh học phân tử, v.v… mà nội dung chuyên môn giải phẫu bệnh không thể phản ánh hết được nhưng vẫn được sử dụng. theo thói quen ban đầu.

GIẢI PHẪU BỆNH LÀ XÉT NGHIỆM GÌ?

Kỹ thuật bệnh học

Kiến thức về nguyên nhân và bản chất của bệnh được hỗ trợ bởi nhiều phương pháp kỹ thuật được áp dụng trong nghiên cứu và thực hành.

1-Chung

Trước khi kính hiển vi được sử dụng trong y học (khoảng thế kỷ 18), việc quan sát chỉ giới hạn ở mắt thường và rất nhiều kiến ​​thức y học về giải phẫu tổng thể đã được tích lũy. Bệnh học vĩ mô nghiên cứu và mô tả các tổn thương bệnh, đặc biệt là khi khám nghiệm tử thi, và nó vẫn là một phương pháp điều tra quan trọng.

Đối với bệnh lý đặc trưng, ​​một nhà nghiên cứu bệnh học có kinh nghiệm có thể giải thích chính xác chẩn đoán trong nháy mắt, điều này được nâng cao hơn nữa bằng cách sử dụng kính hiển vi.

2 – Kính hiển vi (kính hiển vi ánh sáng)

Những tiến bộ về chất lượng của kính hiển vi ánh sáng đã cho phép nghiên cứu rõ ràng và chi tiết hơn về các cấu trúc mô bệnh học và mô bệnh học bình thường.

Sử dụng các kỹ thuật xử lý mô thông thường, các tiêu bản được chuẩn bị và kiểm tra dưới kính hiển vi ở các độ phóng đại khác nhau, cho phép chúng tôi nhìn rõ các thành phần nhân và tế bào chất. Phẫu thuật lạnh có thể được sử dụng trong một số trường hợp cần chẩn đoán nhanh. Các phương pháp nhuộm khác nhau cũng giúp phân biệt các thành phần khác nhau của từng loại tế bào và mô.

Kính hiển vi này cũng được sử dụng trong lĩnh vực tế bào. Ví dụ, các tế bào thu được bằng cách hút từ túi, khoang cơ thể, tổn thương rắn (fna) hoặc bề mặt cơ thể. Đây là lĩnh vực tế bào học, được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và tầm soát ung thư.

Sự kết hợp giữa kính hiển vi, kỹ thuật số và Internet giúp chẩn đoán trực tuyến các bệnh nan y và hiếm gặp.

3 – Hóa mô học

GIẢI PHẪU BỆNH LÀ XÉT NGHIỆM GÌ?

Mô học là nghiên cứu về ứng dụng của hóa học đối với mô, thường sử dụng kính hiển vi; các phần mô được xử lý bằng thuốc thử đặc biệt và cắt thành lát mỏng để tiết lộ đặc tính loại tế bào của mô.

Hóa mô miễn dịch và miễn dịch huỳnh quang

Hóa mô miễn dịch và miễn dịch huỳnh quang, việc sử dụng các kháng thể (các globulin miễn dịch với các kháng nguyên cụ thể) để hình dung các sắc tố trong các mô hoặc tế bào đã được chuẩn bị trước đó; các kỹ thuật sử dụng kháng thể tương ứng được kết hợp hóa học với các enzym hoặc thuốc nhuộm huỳnh quang. Miễn dịch huỳnh quang yêu cầu kính hiển vi được trang bị đèn chiếu sáng tia cực tím và các mẫu thường mờ dần theo thời gian. Do đó, hóa mô miễn dịch đã trở nên phổ biến hơn và các tiêu bản được bảo quản trong kỹ thuật này thường không màu. Những tiến bộ trong công nghệ này đã được mở rộng rất nhiều với sự phát triển của các kháng thể đơn dòng.

4 – Kính hiển vi điện tử

Bệnh học tiến bộ hơn và nghiên cứu các tổn thương ở cấp độ tế bào, xem xét vi rút trong mô bệnh. Các ứng dụng chẩn đoán phổ biến nhất là giải thích kết quả và phân loại bệnh lý của mẫu sinh thiết thận.

5 – Nuôi cấy tế bào

Nuôi cấy tế bào được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và chẩn đoán. Nó rất hữu ích cho việc nghiên cứu bệnh lý phân tử, những thay đổi trong cấu trúc hóa học phân tử, khiếm khuyết và lỗi gen biểu hiện thông qua quá trình tổng hợp axit amin. Sử dụng “lai tại chỗ” để phát hiện sự hiện diện của các gen hoặc mARN cụ thể trong các mẫu mô hoặc tế bào.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.