Trong ngôn ngữ Nga có nhiều cách để nói “I love you”, tất cả phù hợp cho các tình huống độc đáo và các mối quan hệ.

1 18 Cach Noi Anh Yeu Em Bang Tieng Nga

Cho dù bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình với người bạn đời lãng mạn, trò chuyện trìu mến với con cái hay chỉ muốn làm bạn mình cười, những câu nói “Anh yêu em” bằng tiếng Nga sẽ giúp bạn kết nối yêu thương đồng thời mở rộng mối quan hệ của mình. từ vựng cảm xúc.

1.

Cách phát âm : ya tyebya lyublyu

Định nghĩa: Anh yêu em

Cụm từ này là cách phổ biến nhất để nói “Anh yêu em” trong tiếng Nga và nó cũng đúng trong tiếng Anh.

Bạn có thể hoán đổi từ theo nhiều cách khác nhau mà không làm mất nghĩa, chẳng hạn như Я люблю тебя (Anh yêu em), Люблю тебя (yêu em) và Тебя люблю (yêu em). Khi thể hiện tình cảm với ai đó hoặc một nhóm người mà bạn mới gặp, hãy nói Я вас люблю, đây là cách nói trang trọng hơn của “Tôi yêu bạn” và cũng có thể có nghĩa là “Tôi yêu tất cả các bạn”.

2. авишься

Cách phát âm : ty mnye nravishsya

Định nghĩa theo nghĩa đen: Bạn làm hài lòng tôi

Ý nghĩa: Tôi thích bạn

Cách lịch sự nói với ai đó rằng bạn thích họ thường được sử dụng khi bắt đầu một mối quan hệ lãng mạn. Nếu bạn đang nói chuyện với ai đó mà bạn chưa biết rõ, hãy đổi thành Вы мне нравитесь trang trọng hơn.

3. một

Cách phát âm : oo myenya k tyebye chustva

Định nghĩa theo nghĩa đen: Tôi có tình cảm với bạn

Ý nghĩa: Anh có tình cảm với em

Cụm từ này rất trang trọng và thường được sử dụng khi một tình bạn có khả năng chuyển thành một mối quan hệ lãng mạn.

4. обожаю

Cách phát âm : ya tyebya abazhayu

Định nghĩa: Tôi ngưỡng mộ bạn

Cụm từ đam mê này thường được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn, nhưng nó cũng thường được sử dụng bởi những người bạn thân và gia đình.

5. огу

Cách phát âm : ya nye magoo byez tyebya zhyt ‘

Định nghĩa: Anh không thể sống thiếu em

Một lời tuyên bố nồng nàn về tình yêu lãng mạn, cụm từ này được sử dụng tương tự như cụm từ tiếng Anh của nó.

2 18 Cach Noi Anh Yeu Em Bang Tieng Nga

6. очу обой

Cách phát âm : ya hachoo byt ‘s taboy

Định nghĩa: Anh muốn ở bên em

Cụm từ này chỉ được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn. Cho thấy một mong muốn rất mạnh mẽ để được ở bên nhau.

7. одиамуж

Cách phát âm : vyhadee za myenya zamoozh

Định nghĩa:Em sẽ cưới anh chứ?

Đôi khi được viết tắt thành Выходи за меня, đây là cụm từ truyền thống được sử dụng khi cầu hôn.

8. акая ая / акой

Cách phát âm : ty takaya meelaya / takoy meely

Định nghĩa:Bạn dễ thương/dễ thương/bạn là một người đáng yêu

Cụm từ trìu mến này được sử dụng như một lời khen ngợi trong các mối quan hệ lãng mạn. Bạn cũng có thể tự nói милый / ая khi xưng hô với những người thân yêu của mình.

9. ой адкий / оя адкая

Cách phát âm: moy sladky / maya sladkaya

Định nghĩa theo nghĩa đen:Tình yêu của anh, tình yêu của anh

Ý nghĩa:Kính gửi

Một thuật ngữ tình yêu tương tự như “anh yêu” và được sử dụng cho các mối quan hệ thân mật, đặc biệt là những mối quan hệ lãng mạn. Bạn cũng có thể nghe cha mẹ sử dụng danh hiệu đáng yêu này cho con cái của họ.

10. апочка

Cách phát âm : lapachka

Định nghĩa theo nghĩa đen: Bàn chân nhỏ

Ý nghĩa:chiếc bánh dễ thương, em yêu

Từ này được dùng để chỉ hoặc đề cập đến một người ngọt ngào hoặc đáng yêu, thường là bạn đời lãng mạn hoặc trẻ em, như trong ví dụ sau:

  • Он такой лапочка (về takoy lapachka): Anh ấy thật là một người yêu.
  • Привет, лапушечка (preevyet, lapooshechka): Xin chào, chiếc bánh xinh đẹp.
  • 11. айчик

    Phát âm: zaychik

    Định nghĩa theo nghĩa đen: Con thỏ nhỏ

    Ý nghĩa:Em yêu, em yêu

    Từ dễ thương này rất phổ biến ở Nga. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh mà từ “cảm xúc” thích hợp, bao gồm các mối quan hệ lãng mạn, tương tác gia đình và tình bạn.

    12. aя /

    Cách phát âm : luybeemaya / lyubeemy

    Định nghĩa theo nghĩa đen:Kính gửi

    Ý nghĩa:Em yêu của anh

    Thuật ngữ này bắt nguồn từ từ любовь, có nghĩa là “tình yêu”. Đó là một thuật ngữ đam mê được sử dụng riêng cho các mối quan hệ lãng mạn.

    13. астьеое

    Cách phát âm : shastye mayo

    Định nghĩa theo nghĩa đen: Hạnh phúc của tôi

    Ý nghĩa: Em yêu, em yêu

    Từ trìu mến này rất thích hợp khi bày tỏ tình yêu với vợ/chồng hoặc con cái. Nó được coi là rất mạnh mẽ và chân thành.

    14. một

    Cách phát âm : oomneetsa

    Định nghĩa theo nghĩa đen: thông minh/thông minh

    Ý nghĩa: trai ngoan/gái ngoan; bạn thật tuyệt vời/thông minh

    Từ này được dùng để khen ngợi ai đó thông minh xuất chúng hoặc đã làm điều gì đó xuất sắc. Bất kể hình thức nữ tính của từ này, nó áp dụng cho cả nam và nữ. Hình thức nam tính Умник (oomnik) dùng để chỉ một người quá thông minh vì lợi ích của chính họ – một chiếc quần khéo léo hoặc một chiếc áo dài đẹp – vì vậy hãy cẩn thận để không nhầm lẫn giữa các thuật ngữ.

    15. олотце

    Cách phát âm: zolatseh

    Định nghĩa theo nghĩa đen: Tiểu Tiến

    nghĩa là: kho báu của tôi

    Từ này được sử dụng cho các mối quan hệ gia đình và sự thân mật, thường là khi nói về con cái hoặc bạn đời.

    3 18 Cach Noi Anh Yeu Em Bang Tieng Nga

    16. адость оя

    Cách phát âm : radast ‘maya

    Định nghĩa theo nghĩa đen: Hạnh phúc của tôi

    Ý nghĩa: Thuật ngữ cảm xúc

    Một từ chỉ sự yêu mến trong gia đình và các mối quan hệ.

    17. aоя

    Phát âm: dooshah maya

    Định nghĩa theo nghĩa đen: tâm hồn tôi

    ý nghĩa: tình yêu của tôi

    Cách bạn xưng hô với vợ/chồng hoặc con cái thật đáng yêu và ấm áp. Nó xuất hiện nhiều hơn trong văn học Nga cổ điển hơn là trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

    18. một

    Cách phát âm : rybkah

    Định nghĩa theo nghĩa đen: con cá nhỏ

    Ý nghĩa: dễ thương, em yêu, em yêu, em yêu

    Được sử dụng tương tự như зайчик, đây là một thuật ngữ trìu mến thường được sử dụng trong các mối quan hệ lãng mạn và gia đình.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.