Phân biệt giữa xảy ra, xảy radiễn ra là một vấn đề phổ biến đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, vì bản chất của nó. Các từ có nghĩa tương tự nhưng khác nhau được sử dụng.

xảy ra, xảy radiễn ra đều là động từ trong miền từ có nghĩa là “xảy ra”. Tuy nhiên, mỗi từ mang một sắc thái khác nhau và do đó là một mục đích và bối cảnh sử dụng khác nhau.

Hãy để jaxtina cho chúng tôi biết xảy ra, xảy raxảy ra hãy làm điều đó!

Đăng ký ngay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhất!

xảy ra nghĩa là gì?

Đây là một động từ quen thuộc được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.

1.Biểu thị một hành động đột ngột hoặc ngẫu nhiên, xảy ra một cách tình cờ.

Ví dụ

  • Nếu cô ấy xảy ra, vui lòng cho tôi biết. (Nếu có chuyện gì xảy ra với cô ấy, hãy cho tôi biết.)
  • Khi anh ấy đến nhà cô ấy, cô ấy tình cờ không có ở đó. (Cô ấy không có ở đó khi anh ấy đến nhà cô ấy.)
  • Không ai biết điều gì sẽ xảy ra trong tương lai. (Không ai biết tương lai sẽ ra sao.)
  • 2.xảy ra cũng có thể được dùng để chỉ kết quả của một hành động.

    Ví dụ nếu tôi cho cô ấy biết, tôi không biết điều gì sẽ xảy ra. (Tôi không biết sẽ như thế nào nếu cho cô ấy biết.)

    3. Cụm động từ

    happen + to: Xảy ra. Điều này xảy ra một cách tình cờ chứ không phải ngẫu nhiên. (không phải: trùng hợp)

    Ví dụTôi không biết chuyện gì đã xảy ra với anh ấy. (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với anh ấy.)

    happen + on something: tình cờ gặp phải điều gì đó

    Ví dụ cuối cùng họ xảy ra trên con đường dẫn đến sa mạc. (Cuối cùng, họ tìm được đường băng qua sa mạc.)

    4. Thành ngữ (idioms)

    “Tai nạn sẽ luôn xảy ra.” (Khi nó đến, nó sẽ đến.)

    xảy ra nghĩa là gì?

    – Occur được coi là động từ nội động từ và có tính chất trang trọng hơn, mặc dù nó cũng chỉ ra những hành động đột ngột như đã xảy ra.

    p>

    Ví dụ

    • Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này khi dùng thuốc này, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ ngay. (Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này khi dùng thuốc này, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.)
    • Bệnh tật thường xuyên xảy ra mà không báo trước. (Thảm họa thường xảy ra mà không có cảnh báo.)
    • – “occur” còn được dùng để chỉ sự xuất hiện, phát hiện ra sự có mặt của cái gì đó.

      Ví dụ

      • Một số lỗi đánh máy đã xuất hiện ở trang cuối cùng. (Tìm thấy nhiều lỗi đánh máy ở trang cuối.)
      • Khoáng chất có tự nhiên trong vỏ trái đất. (Một khoáng chất tự nhiên có trong vỏ trái đất.)
      • cụm động từ:

        occur + to: một ý nghĩ bất ngờ

        Ví dụ

        • Tôi chỉ tình cờ rằng nếu chúng ta muốn đi nghỉ ở bãi biển, chúng ta nên đặt trước. (Tôi chợt nghĩ rằng nếu chúng ta đi nghỉ ở biển, chúng ta nên đặt chỗ trước.)
        • Anh ấy một ý tưởng tuyệt vời. (Anh ấy có một ý tưởng tuyệt vời.)
        • diễn ra nghĩa là gì?

          “Take place” không phổ biến bằng “happen” và “occur”, nhưng nó vẫn được dùng trong IELTS.

          Khác với hai động từ ‘happen’ và ‘occur’, ‘take place’ có nghĩa là diễn ra, biểu thị việc xảy ra một hành động đã được sắp đặt trước và biết trước.

          Ví dụ

          • Buổi hòa nhạc diễn ra thứ Năm tới. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào thứ Năm tới.)
          • Cuộc họp tiếp theo sẽ được tổ chức vào ngày 27 tháng 7. (Cuộc họp tiếp theo sẽ là ngày 27 tháng 7.)
          • Anh ấy nghĩ rằng nó thậm chí có thể xảy ra vào tháng Ba. (Anh ấy nghĩ rằng nó thậm chí có thể xảy ra sớm nhất là vào tháng Ba.)
          • Sự kiện sẽ được tổ chức vào ngày 20 của tháng này. (Sự kiện sẽ được tổ chức vào ngày 20 của tháng này.)
          • Cho đến nay, chúng ta vừa phân biệt nghĩa của happen, gonetake place theo cách sử dụng. jaxtina hi vọng những ví dụ trên có thể giúp mọi người hiểu và nhớ nghĩa của 3 từ này. Nếu gặp khó khăn gì trong việc học, đừng ngại liên hệ với jaxtina để được tư vấn miễn phí nhé!

            Đây là một tập hợp các phương pháp để phân biệt xảy ra, xảy ra và diễn ra. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.