Thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, cháy rừng, bão lớn Bạn cần viết về thiên tai bằng tiếng Anh nhưng không biết bắt đầu từ đâu? step up sẽ giúp bạn, hãy xem!

1. Sắp chữ bài báo thiên tai tiếng Anh

Một bài báo tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên, bố cục cơ bản như sau:

Phần 1:Giới thiệu: Tóm tắt thảm họa thiên nhiên mà bạn sẽ viết (nguy hiểm, tàn phá, tàn phá…)

Phần thứ hai:Nội dung chính: Kể/Miêu tả các thảm họa thiên nhiên

  • Điều đó thường xảy ra khi nào?
  • Chuyện gì đã xảy ra?
  • Hậu quả của thảm họa là gì?
  • Làm thế nào để tránh nó?
  • Phần 3: Kết bài: Tóm tắt ý chính và nêu cảm nghĩ, suy nghĩ của mình.

    2. Từ vựng thông dụng miêu tả thiên tai bằng tiếng Anh

    Để viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, bạn nên học thêm từ vựng về chủ đề này.

    3. Bài luận mẫu tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên

    Dưới đây là 4 đoạn văn mẫu tiếng Anh về thiên tai cho các bạn tham khảo.

    3.1. Ví dụ bằng tiếng Anh về lũ lụt ở miền Trung

    Bạn có thể viết về thiên tai thường xảy ra ở Việt Nam, đó là lũ lụt ở miền Trung.

    Đoạn ví dụ:

    Lũ lụt là một trong những thiên tai nguy hiểm nhất. Điều này xảy ra khi có quá nhiều nước tích tụ ở bất kỳ khu vực nào. Nó thường xảy ra do mưa lớn. Miền Trung Việt Nam là vùng đất thường xuyên xảy ra lũ lụt, người dân sinh sống tại đây đã phải chịu nhiều khó khăn, mất mát. Sự sẵn có của thực phẩm và hàng hóa cũng bị hạn chế trong thời gian lũ lụt. Gần đây nhất là trận lũ lụt miền Trung năm 2020 gây thiệt hại nặng nề. Miền Trung hứng chịu 3 đợt lũ, 4 cơn bão và hàng loạt trận sạt lở đất trong tháng 10 và đầu tháng 11/2020, khiến 159 người thiệt mạng, 71 người mất tích. Không chỉ chính quyền, mà nhiều người dân từ các thành phố khác nhau hỗ trợ miền Trung Việt Nam bằng nhiều cách. Một số dự án trồng lại rừng đã được thực hiện để ngăn ngừa thiệt hại do lũ lụt trong tương lai. Cây hấp thụ và trữ nước mưa, giảm lượng nước chảy tràn và lắng đọng phù sa sau bão. Ngoài ra, cần có một hệ thống hiệu quả để lưu trữ độ ẩm dư thừa từ mưa. Tôi hy vọng rằng trong tương lai, hậu quả của lũ lụt sẽ ít hơn và ít hơn.

    viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

    Bản dịch:

    Lũ lụt là một trong những thiên tai nguy hiểm nhất. Điều này xảy ra khi có quá nhiều nước đọng ở bất kỳ khu vực nào. Nó thường xảy ra do lượng mưa lớn. Miền Trung hay bị lũ lụt, người dân nơi đây chịu nhiều thiệt hại, thiếu thốn. Nguồn cung cấp thực phẩm và hàng hóa cũng bị hạn chế trong thời gian lũ lụt. Mới đây, lũ lụt miền Trung năm 2020 đã gây thiệt hại nặng nề trong tháng 10 và đầu tháng 11/2020. Miền Trung hứng chịu 3 đợt lũ, 4 cơn bão và sạt lở đất hàng loạt khiến 159 người chết, 71 người mất tích. Không chỉ chính quyền, người dân ở nhiều thành phố khác cũng ủng hộ miền Trung về nhiều mặt. Một số dự án trồng lại rừng đã được thực hiện để ngăn ngừa thiệt hại do lũ lụt trong tương lai. Cây xanh hấp thụ và trữ nước mưa, giúp giảm lượng nước chảy tràn và bồi lắng sau bão. Ngoài ra, cần có một hệ thống hiệu quả để lưu trữ nước mưa. Tôi hy vọng rằng trong tương lai, hậu quả của lũ lụt sẽ ít hơn và ít hơn.

    3.2. Đoạn văn mẫu về cháy rừng bằng tiếng Anh

    Cháy rừng cũng là một thảm họa gây thiệt hại lớn cho nhiều nơi. Đây có thể được chọn làm chủ đề khi viết về thiên tai bằng tiếng Anh.

    Đoạn ví dụ:

    Cháy rừng là đám cháy không kiểm soát được trong rừng. Chúng được gây ra bởi thiên nhiên hoặc các hoạt động của con người. Vào mùa hè, cỏ và cây khô và dễ bắt lửa. Nếu ai đó vô tình làm rơi điếu thuốc đang cháy hoặc quên dập lửa trại, đám cháy sẽ bùng lên. Ngoài ra, các đám cháy do nguyên nhân tự nhiên được bắt đầu bằng tia lửa điện từ ánh sáng, núi lửa phun trào hoặc đá rơi. Gió mạnh có thể giúp đám cháy lan rộng và di chuyển nhanh chóng. Cháy rừng thực sự khó dập tắt hoặc kiểm soát. Chúng có thể có kích thước lớn và thay đổi hướng nhanh chóng. Tuy nhiên, lính cứu hỏa có thể sử dụng các kỹ thuật phòng cháy và thả dù để kiểm soát cháy rừng. Đầu tiên là cố gắng loại bỏ nhiên liệu (cỏ, lá cây…) và thứ hai là thả nước hoặc hóa chất từ ​​không khí vào đám cháy. Hoa Kỳ chi hàng tỷ đô la mỗi năm để chữa cháy. Tất cả chúng ta cần phải cẩn thận về những vụ cháy rừng bất ngờ.

    viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

    Bản dịch:

    Cháy rừng là đám cháy không kiểm soát được trong rừng. Chúng được tạo ra bởi tự nhiên hoặc các hoạt động của con người. Vào mùa hè, khi cỏ chết, chúng dễ bắt lửa. Nếu ai đó vô tình làm rơi điếu thuốc hoặc quên dập lửa trại, đám cháy sẽ bùng phát. Ngoài ra, các đám cháy tự nhiên được gây ra bởi tia lửa từ sét, núi lửa phun trào hoặc đá rơi. Gió mạnh có thể giúp đám cháy lan rộng và di chuyển nhanh chóng. Cháy rừng thực sự khó dập tắt và kiểm soát. Chúng có thể có kích thước lớn và thay đổi hướng nhanh chóng. Tuy nhiên, lính cứu hỏa có thể sử dụng một số kỹ thuật để kiểm soát cháy rừng, đó là “phòng cháy chữa cháy” và “thả dù”. Phương pháp đầu tiên là cố gắng loại bỏ nhiên liệu đang cháy (cỏ, lá, v.v.), và phương pháp thứ hai là phun nước hoặc hóa chất vào đám cháy từ không khí. Tại Hoa Kỳ, hàng tỷ đô la được chi cho việc dập lửa mỗi năm. Tất cả chúng ta cần phải cẩn thận để ngăn chặn các vụ cháy rừng bất ngờ.

    3.3. Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh về cơn bão

    Bão và lốc xoáy xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới. Khi viết về thiên tai bằng tiếng Anh, bạn cũng có thể chọn viết về bão.

    Đoạn ví dụ:

    Tôi luôn nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy một cơn bão lớn. Đó là một buổi chiều tối và giông bão vào năm 2010. Bên ngoài có tiếng sấm, và căn phòng tối được chiếu sáng trong chốc lát bởi một tia sáng. Tôi bật TV và chuyển sang dự báo thời tiết. Tôi xác định chính xác vị trí của chúng tôi trên bản đồ và nhận ra mắt bão đang tiến thẳng về phía chúng tôi. Hơn 300 vụ sét đánh đã được ghi nhận trong khu vực và có báo cáo về hoạt động của lốc xoáy gần đó. Trời bắt đầu mưa to và có gió giật mạnh. Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa đá đập vào cửa sổ. Tôi và mẹ phải cẩn thận đóng tất cả các cửa sổ và ở trong bếp cùng nhau chờ cơn bão đi qua. Sau đó, ngay khi cơn bão bắt đầu, nó dừng lại. Bầu trời chuyển sang màu vàng sau cơn lốc xoáy. May mắn thay, chúng tôi vẫn an toàn.

    viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

    Bản dịch:

    Tôi luôn nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy một cơn bão lớn. Đó là một buổi chiều tối và giông bão vào năm 2010. Bên ngoài có sấm sét, và căn phòng tối được chiếu sáng trong chốc lát bởi một tia chớp. Tôi bật TV và xem dự báo thời tiết. Tôi xác định chính xác vị trí của chúng tôi trên bản đồ và nhận ra mắt bão đang tiến thẳng về phía chúng tôi. Hơn 300 vụ sét đánh đã được ghi nhận trong khu vực và có báo cáo về hoạt động của lốc xoáy gần đó. Trời bắt đầu mưa to, gió thổi mạnh. Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa đá bên ngoài cửa sổ. Tôi và mẹ phải cẩn thận đóng tất cả các cửa sổ và ở trong bếp cùng nhau chờ cơn bão đi qua. Sau đó, cơn bão dừng lại ngay khi nó bắt đầu. Sau cơn bão, bầu trời chuyển sang màu vàng. Rất may là chúng tôi vẫn an toàn.

    3.4. Ví dụ bằng tiếng Anh về sạt lở đất

    Sạt lở đất cũng là một hiểm họa nguy hiểm khó lường. Chủ đề này là mới khi viết về thiên tai bằng tiếng Anh.

    Đoạn ví dụ:

    Nguy cơ động đất có thể gây ra thương vong nghiêm trọng, thiệt hại về tài sản, gián đoạn mạng lưới thông tin liên lạc cũng như mất đất và đất đai. Các sườn dốc sắp dịch chuyển có thể gây ra động đất do mưa, tuyết tan, thay đổi mực nước, xói mòn dòng suối, thay đổi nước ngầm, động đất, hoạt động núi lửa, sự xáo trộn của con người hoặc bất kỳ sự kết hợp nào của các yếu tố này. Địa chấn rung chuyển và các yếu tố khác cũng có thể gây ra động đất dưới nước. Những vụ lở đất này được gọi là lở đất ngầm. Sạt lở đất ngầm đôi khi tạo ra sóng thần gây thiệt hại cho các khu vực ven biển. Chúng ta có thể ngăn chặn một số vụ lở đất bằng cách trồng cây. Cây xanh góp phần rất lớn trong việc bảo vệ đất. Hệ thống rễ sâu giữ đất tại chỗ và chống xói mòn. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể ngăn chặn hoặc dự đoán được tình trạng sạt lở đất để người dân sống trong khu vực được an toàn hơn. </p

    viet ve tham hoa thien nhien bang tieng anh

    Bản dịch:

    Sạt lở đất có nguy cơ nghiêm trọng dẫn đến thiệt hại về người, thương tích, thiệt hại về tài sản, gián đoạn mạng lưới thông tin liên lạc và mất đất có giá trị. Sạt lở đất có thể bắt đầu với các sườn dốc có khả năng di chuyển do lượng mưa, tuyết tan, thay đổi mực nước, xói mòn dòng chảy, thay đổi nước ngầm, động đất, hoạt động núi lửa, sự xáo trộn của con người hoặc bất kỳ sự kết hợp nào của các yếu tố này. Động đất rung chuyển và các yếu tố khác cũng có thể gây ra lở đất dưới nước. Những vụ sạt lở đất này được gọi là sạt lở đất ngầm. Sạt lở đất ngầm đôi khi tạo ra sóng thần gây thiệt hại cho các khu vực ven biển. Chúng ta có thể ngăn chặn một phần sạt lở đất bằng cách trồng cây. Cây xanh góp phần to lớn bảo vệ đất đai. Rễ nhô ra giữ đất tại chỗ và chống xói mòn. Tôi hy vọng một ngày nào đó có thể ngăn chặn hoặc dự đoán sạt lở đất và giúp người dân sống trên núi an toàn hơn.

    Trên đây, Step up đã gợi ý bố cục của một bài viết tiếng Anh về thiên tai, đồng thời đưa ra một số ví dụ để các bạn tham khảo. Hi vọng bạn có thể có một bài viết hay của riêng mình.

    Chúc các bạn học tập tốt!

    Nhận xét

    Nhận xét

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.