Là một “fan phim” Hàn Quốc hay Nhật Bản, chắc hẳn bạn đã từng gặp trường hợp ai đó không dùng kính ngữ là bị người khác nhắc nhở ngay lập tức. Vậy kính ngữ là gì, có gì thú vị trong văn hóa, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này.

1. Kính ngữ là gì?

Zunyu hiểu theo nghĩa Hán Việt là những lời nói, cách nói, cách xưng hô trong giao tiếp thể hiện sự tôn trọng, tôn kính đối với người khác.

Ở các nền văn hóa khác nhau, định nghĩa về kính ngữ có thể khác nhau đôi chút, nhưng nhìn chung, có thể coi đó là cách thể hiện sự tôn trọng, cung kính đối với đối phương trong quá trình giao tiếp.

Từ đồng âm thường được dùng để giao tiếp với người lớn tuổi, sếp, đối tác, khách hàng, đồng nghiệp, người lạ…thậm chí cả bạn bè ở một số nền văn hóa. Hóa học.

Ngoài việc thể hiện sự tôn trọng người khác trong giao tiếp, sử dụng kính ngữ còn được coi là biểu hiện của cách cư xử đúng mực, lịch sự, khiêm tốn và tôn trọng mọi người.

Ở mỗi quốc gia, kính ngữ có thể được chia thành nhiều loại và nhiều cấu trúc nhỏ hơn dành cho từng trường hợp giao tiếp cụ thể.

Xem thêm: Biểu hiện và ý nghĩa của việc tôn trọng quyền sống

2. Kính ngữ tiếng Nhật

kính ngữ kính ngữ tiếng Nhật luôn được người dân ở đây nói đến và sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày vì nó liên quan đến văn hóa Nhật Bản. Đối với người Nhật, truyền thống được thể hiện rõ nét trong mọi thứ, từ kiến ​​trúc, ẩm thực, trang phục… Tất nhiên, truyền bá văn hóa cũng không ngoại lệ.

Cụ thể, trong văn hóa giao tiếp truyền thống của Nhật Bản, có những quy tắc và lễ nghi nghiêm ngặt mà mọi người phải tuân theo tùy theo địa vị và mức độ quan hệ cụ thể. trong giao tiếp của chủ thể. Ví dụ, văn hóa cúi đầu trong giao tiếp cũng là một trong những quy tắc nghiêm ngặt đó.

Trong văn hóa Nhật Bản, có ba loại kính ngữ: từ khiêm tốn, từ kính trọng và từ lịch sự. Tùy từng trường hợp, ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp và mục đích giao tiếp cụ thể mà người sử dụng sẽ sử dụng kính ngữ cho phù hợp.

Cụ thể, có ba cấp độ kính ngữ cho mỗi loại kính ngữ:

  • Mức độ 1 là người quen, hoặc người lớn tuổi hơn nói với người nhỏ tuổi hơn, chẳng hạn như người trong gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc cấp trên nói với nhân viên, giáo viên nói với học sinh. ..
  • Cấp độ 2 là cấp độ trung gian, dành cho những người đã quen biết nhưng có quan hệ bình thường và địa vị bình đẳng như nhân viên nhà hàng, thu ngân, đưa thư, tài xế…
  • Cấp độ 3 là hình thức trang trọng được tôn trọng nhất và dành cho nhà tuyển dụng, sinh viên và giáo viên, hiệu trưởng và bất kỳ ai muốn có thể giao tiếp khi xin việc. Thể hiện sự tôn trọng như nhau đối với khách hàng, sếp và các đối tác kinh doanh khác như người lớn tuổi, trưởng lão, nhân viên.
  • Xem thêm: Hiểu rõ hơn về tiếng Nhật giao tiếp qua hơn 40 thành ngữ thông dụng

    3. Kính ngữ tiếng Hàn

    Người Việt Nam có thể học thêm về kính ngữ tiếng Hàn bằng cách xem các chương trình truyền hình hoặc phim Hàn Quốc. Người Hàn Quốc thường đề cập đến câu hỏi này trong cuộc sống hàng ngày, vì nó cũng được coi là một nguyên tắc bắt buộc trong giao tiếp.

    Đối với tiếng Hàn, cách diễn đạt kính ngữ khá phức tạp. Cụ thể, kính ngữ trong tiếng Hàn không chỉ thay đổi từ ở cuối câu mà còn thay đổi loại từ, chẳng hạn như danh từ hoặc động từ xuất hiện trước chúng. Ngoài ra, kính ngữ tiếng Hàn cũng xuất hiện trong một số trợ từ trong câu, chẳng hạn như trợ từ chủ ngữ hoặc trợ từ chung chung.

    Tuy nhiên, nếu phân loại theo mục đích sử dụng thì kính ngữ trong tiếng Hàn bao gồm kính ngữ cho người nghe, kính ngữ cho chủ thể và kính ngữ cho lời nói.

    Giống như văn hóa Nhật Bản, kính ngữ trong tiếng Hàn được sử dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh, ngữ cảnh, đối phương và mục đích giao tiếp.

    Trong giao tiếp tiếng Hàn, nếu ai đó vi phạm nguyên tắc về kính ngữ thì có thể coi là họ đã mắc một lỗi khá cơ bản và hành vi đó được coi là thô lỗ, thiếu tôn trọng.

    Ví dụ, trong văn hóa thần tượng, các thần tượng hoạt động tại thị trường Hàn Quốc cần hết sức cẩn thận khi sử dụng kính ngữ, đồng thời có thái độ tôn trọng người lớn tuổi hoặc những người đã hoạt động lâu năm trong ngành. Nhiều nhóm nhạc đã bị “nhắc nhở” không sử dụng kính ngữ hay vô lễ với tiền bối trong chương trình.

    Xem thêm: Các mối quan hệ của bạn sẽ bền chặt hơn với 8 cách cải thiện kỹ năng giao tiếp sau đây

    4. Kính ngữ tiếng Việt

    Giống như các nước phương Đông, chịu ảnh hưởng của Nho giáo, Việt Nam cũng có những tước hiệu kính trọng. Một trong những điểm nổi bật của Nho giáo là nhấn mạnh vào sự tôn trọng nghiêm ngặt về nghi thức và thứ bậc.

    Tuy nhiên, Việt Nam hiện nay đã cởi mở, hiện đại hơn và vẫn đề cao sự tôn trọng trong giao tiếp chứ không còn những quy tắc bắt buộc và phức tạp nữa.

    Vì vậy, đối với người Việt Nam, kính ngữ sẽ được coi là hình thức câu trong giao tiếp, có một số nguyên tắc đơn giản như sau: Sử dụng một số kính ngữ và đại từ nhân xưng theo độ tuổi. Theo giới tính, tuổi tác, địa vị xã hội,… như cô, chú, bác, bác, bác, có kính ngữ đứng đầu câu như bác, cử, dạ,..; chủ ngữ, vị ngữ, trợ từ kết thúc câu trong câu được hoàn thành, chẳng hạn như “à”.

    Ngoài ra, trong giao tiếp còn có những xưng hô như cháu, anh, con… để thể hiện sự khiêm tốn, tôn trọng đối phương.

    Ví dụ học sinh muốn ra ngoài trong lớp thì phải nói với giáo viên: “Dạ, thầy cho phép em ra ngoài”. , chúng tôi sẽ sử dụng cùng một cách giao tiếp.

    Có thể thấy kính ngữ là một trong những nét văn hóa đặc trưng của các nước phương Đông, đặc biệt là Việt Nam. Qua bài viết này hi vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm kính ngữ là gì. Mời các bạn tiếp tục chú ý theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm nhiều khái niệm hay.

    Nguồn ảnh: Internet

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.