Nhiều người có thể chưa từng nghe nói về Niamengse. Hoặc đã nghe nói đến nhưng chưa có cơ hội biết đến từ tiếng Anh của nó hoặc không biết gì về nó. Hôm nay mình sẽ giải đáp từng vấn đề một cho các bạn, giúp các bạn hình dung một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất. Hãy cùng tìm hiểu về Quả mơ có màu gì: Định nghĩa & ví dụ.

APRICOT là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.

Tìm hiểu về màu hoa mai qua định nghĩa và ví dụ trong bài viết

Hoa mai trong tiếng Anh là màu gì, hiểu từ này như thế nào?

Theo cách hiểu về màu sắc, mai trong tiếng Việt được dịch là màu mơ màng của loài chim. Quả mơ có màu giống quả mơ nhưng màu nhạt hơn.

Phiên âm của từ mai trong tiếng Anh như sau:

Tiếng Anh: /ˈeɪ.prɪ.kɒt/

Tiếng Anh Mỹ: /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/

APRICOT là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.

Định nghĩa màu sắc Apricot trong tiếng Anh và phiên âm của nó

Cách dùng quả mơ

Từ hoa mai theo nghĩa màu hiếm khi được sử dụng. Trên thực tế, từ này thường được dùng để chỉ quả mơ.

Apricot là màu sắc và từ của nó là danh từ nên cách dùng rất đơn giản.

  • Ví dụ: nga rất thích son màu mơ.
  • (Người Nga thích son môi màu mơ)
  • APRICOT là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.

    Cách dùng từ hoa mai

    Một vài ví dụ về từ quả mơ trong tiếng Anh

    Dưới đây là 10 ví dụ về cách dùng từ hoa mai mà bạn có thể tham khảo:

    • Ví dụ 1: Tô son màu hồng, đỏ hoặc mơ và phủ một lớp son bóng lên trên mỗi màu để giúp đôi môi căng mọng
    • Bản dịch: Sử dụng son môi màu hồng, đỏ hoặc màu mơ và hoàn thiện bằng một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi căng mọng của cô ấy.
    • Ví dụ 2: Những bức tường màu vàng mơ hoặc đất nung trong phòng có điểm nhấn là màu ngọc lam hoặc xanh da trời.
    • Bản dịch: Sử dụng màu ngọc lam hoặc xanh da trời để làm điểm nhấn cho những bức tường đất nung hoặc hoa mai của căn phòng.
    • Ví dụ 3: Các loại cây ăn quả phổ biến là đào, mơ, táo, cam, xoài, lê, mít, mận.
    • Dịch: Các loại cây ăn quả phổ biến là đào, mơ, táo, cam, xoài, lê, mít và mận.
    • Ví dụ 4: Chúng có nhiều màu khác nhau, từ vàng, mơ và cam đến hồng, đỏ tươi và trắng ngọc trai.
    • Bản dịch: Chúng có nhiều màu sắc khác nhau, từ vàng, mơ và cam đến hồng, đỏ tươi và trắng ngọc trai.
    • Ví dụ 5: Một số trang web khuyên dùng dầu khoáng vì nó dễ tìm và không đắt. Nhưng các loại dầu nhẹ hơn như quả mơ hoặc jojoba thực sự tốt hơn cho làn da của em bé.
    • Dịch: Một số trang web sẽ giới thiệu dầu khoáng cho bạn vì nó dễ tìm và rẻ. Nhưng các loại dầu nhẹ hơn như quả mơ hoặc jojoba thực sự tốt hơn cho làn da của em bé.
    • Ví dụ 6: Màu mơ, xanh lá cây nhạt và trắng, được thêu rất nhiều, là những màu sắc phổ biến nhất cho trang phục trưng bày.
    • Bản dịch: Màu mơ, màu xanh nước biển và màu trắng, được thêu nhiều hoa văn, là những màu sắc phổ biến nhất cho những chiếc váy được trưng bày.
    • Ví dụ 7: Quả mơ có màu vàng cam nhạt giống quả mơ. Tuy nhiên, nó có màu nhạt hơn quả mơ thật.
    • Dịch: Quả mơ có màu hơi vàng giống như màu của quả mơ. Tuy nhiên, màu nhạt hơn màu mơ thực tế.
    • Ví dụ 8: Từ nguyên của màu quả mơ (và quả): Từ này xuất phát từ tiếng Ả Rập al-bark, quả mơ được dùng làm tên màu từ năm 1851
    • Bản dịch: Từ nguyên của màu quả mơ (hoặc quả) bắt nguồn từ tiếng Ả Rập al-birquq và quả mơ đã được sử dụng làm tên màu từ năm 1851.
    • Ví dụ 9: Quả mơ là loại quả tương đối xa lạ với nhiều người, không dễ nhận ra khi có nhiều người.
    • Dịch: Màu sắc của Niameng tương đối xa lạ với nhiều người, vì vậy không dễ nhận ra sau khi nhìn thấy nó quá nhiều.
    • Ví dụ 10: Quả mơ rất khó phân biệt vì có nhiều màu lẫn lộn.
    • Dịch: Màu của quả mơ rất khó phân biệt vì nó là sự pha trộn của nhiều màu khác nhau.
    • APRICOT là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ.

      Ví dụ về apricot bằng tiếng Anh để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này

      Cụm từ và cụm danh từ thông dụng của màu mắt chim trong tiếng Anh

      Hoa mai có nghĩa khác với màu sắc của cây mai hay con chim, và nó có một ý nghĩa khác khi nó được kết hợp với các từ khác để tạo thành một từ mới.

      Ý nghĩa của cụm danh từ phụ thuộc vào từ mà quả mơ được ghép với. Sau đây là bảng thành ngữ và nghĩa sánh mai để các bạn tham khảo.

      cụm từ và cụm danh từ

      ý nghĩa

      Màu vàng mơ

      Màu vàng mơ

      Dầu mơ

      Dầu mơ

      Xốt mơ

      Xốt mơ

      Rượu mơ

      Rượu mơ

      Thanh mai

      <3

      Dầu hạnh nhân

      Dầu hạnh nhân

      Cây mai

      Cây mai

      Mơ khô

      Mơ khô

      APRICOT là màu gì: Định nghĩa & Ví dụ. Các cụm từ và cụm danh từ thường gặp của từ APRICOT

      Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã giúp bạn giải đáp được phần nào thắc mắc về giấc mơ thấy chim có màu sắc như thế nào. Ngoài học tiếng chim mơ màu bằng tiếng Việt, các bạn còn được học thêm một từ mới tiếng Anh. Trên thực tế, câu hỏi quả mơ tiếng anh là gì giờ đã trở nên đơn giản đến mức bạn có thể trả lời được.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.