1. Làm thế nào để bạn nói nó bằng tiếng Hàn?
Người Hàn Quốc rất coi trọng việc chào hỏi. Đây có thể coi là nét văn hóa tốt đẹp của người dân nước bạn. Vậy làm thế nào để bạn nói tên tiếng Hàn?
1.1. Câu chào tiếng Hàn trong cuộc sống hàng ngày
Khi nói Xin chào tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu, chẳng hạn như: 안녕하세요?, 안녕 hoặc 안녕하십니까?.
-
안녕하세요? /an-nyeong-ha-se-yo/: Xin chào. Đây là lời chào tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc.
-
안녕 /an-nyeong/: Xin chào. Lời chào này thường được sử dụng với những người bạn thân. Lời chào này có nhiều ý nghĩa tuyệt vời khác như an toàn hoặc hòa bình. Vì vậy, nếu bạn sử dụng lời chào này, bạn cũng đang hỏi xem người trước mặt bạn có an toàn hay khỏe mạnh không?
-
안녕하십니까? /an-nyeong-ha-sim-ni-kka/: Xin chào. Thường dùng trong những trường hợp cần chào hỏi trang trọng, lịch sự, tôn trọng.
Có rất nhiều cách để bạn nói xin chào trong tiếng Hàn.
Trong tiếng Hàn, từ “xin chào” được theo sau bởi dấu chấm hoặc dấu chấm hỏi ở cuối câu. Tuy nhiên, nếu nó có dấu chấm hỏi thì bạn không cần lên giọng khi nói mà chỉ cần phát âm như một câu bình thường. Câu hỏi ở đây sẽ gợi ý bạn có bình tĩnh không?
안녕하세요?, hay 안녕하십니까? Đây là những câu chào tiếng Hàn phổ biến nhất mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp nếu theo dõi các chương trình tiếng Hàn hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
>>Xem thêm: 100 mẫu câu Học giao tiếp hàng ngày Thông dụng
1.2. Nói lời chào với người không có mặt ở đó
안부.안부 thường được dùng như một lời chào hỏi hoặc chúc sức khỏe đối với người không đối thoại. Trong số đó, 안부 sẽ là lời chào tiếng Hàn để hỏi người lớn tuổi hơn bạn.
Ví dụ: 안부전해주세요: Cho tôi hỏi thăm sức khỏe bố mẹ bạn.
1.3. Chào hỏi trong ngành dịch vụ
Lời chào tiếng Hàn được sử dụng trong ngành dịch vụ và luôn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Thông thường 안녕하십니까 (Xin chào khách hàng) là từ Xin chào bằng tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất.
Ngoài ra, người Hàn Quốc còn sử dụng một số cách chào hỏi trong các ngành dịch vụ khác như:
-
어서 오십시오 /o-so-o-sip-si-o/: Mời vào. Đó là một lời chào trang trọng và lịch sự, chủ yếu được sử dụng trong các nhà hàng, khách sạn hoặc sân bay.
-
서 /o-so-oa-yo/: Xin chào. là cách chào thể hiện sự gần gũi, thân mật, thường được dùng với những khách hàng thân quen.
Một số câu xin chào tiếng Hàn trong ngành dịch vụ mà bạn nên biết
Văn hóa chào hỏi trong ngành dịch vụ của Hàn Quốc rất khác so với văn hóa của người phương Tây. Người phương Tây đứng thẳng khi chào, trong khi người Hàn Quốc chào khách bằng cách cúi nhẹ đầu. Đây là cách họ thể hiện sự tôn trọng với khách hàng của mình.
>>Xem thêm: chia sẻ 5 cách giới thiệu tên ấn tượng nhất
1.4. Nhấc điện thoại lên và chào
여보세요!: Vui lòng cho tôi biết ai ở đầu dây bên kia! , là câu chào được sử dụng phổ biến nhất khi người Hàn Quốc trả lời điện thoại.
1.5. Lần đầu tiên gặp mặt nói xin chào
Bên cạnh câu chào quen thuộc như 안녕하십니까? Hay 안녕하세요? Bạn có thể sử dụng các cách chào khác khi gặp ai đó lần đầu tiên, chẳng hạn như 만나서 반가워요 (Rất vui được gặp bạn) hoặc 만나서 반갑습니다 (Rất vui được gặp bạn).
-
만나서 반가워요 – Rất vui được gặp bạn: /man-na-so-ban-ka-wo-yo/ : Lời chào tạo sự thân mật.
-
만나서 반갑습니다- Rất vui được gặp bạn: /man-na-so-ban-kab-sum-ni-da/: Cách chào mang lại cảm giác trang trọng và tôn trọng.
Trong các hoàn cảnh khác nhau sẽ có những cách chào bằng tiếng Hàn khi gặp mặt lần đầu tiên khác nhau.
>>Xem thêm: Sự thật về khóa học tiếng Hàn tại Hàn Quốc không phải ai cũng biết
1.6. Chào trước khi đi ngủ
Một số câu chào phổ biến nhất mà người Hàn Quốc sử dụng trước khi đi ngủ là:
-
안녕히 주무세요. /an-nyeong-hi-chu-mu-se-yo/: Chúc ngủ ngon. Đây là cách chào mang lại sự trang trọng và lịch sự.
-
안녕히 . /an-nyong-hi-chu-mu-syok-so-yo/: Chúc ngủ ngon. Đây cũng là một cách chào hỏi trang trọng và lịch sự.
-
잘. /chal-cha-yo/ Chúc ngủ ngon. Đây là cách chào thể hiện tình cảm.
>>Bài viết cùng chủ đề: Cách học tiếng HànGiao tiếp hiệu quả
2. Các câu chào tiếng Hàn khác
Lời chào bằng tiếng Hàn không phải lúc nào cũng bắt đầu bằng 안녕하세요?. Trong một số trường hợp, người Hàn Quốc chào nhau bằng một số mẫu câu khác, chẳng hạn như:
-
Thật sao? /o-syo-so-yo/: Bạn có ở đó không?
-
어! ? /oas-so-yo/: Ồ! bạn đến từ khi nào thế?
-
오래간만이에요 /o-re-kan-man-i-e-yo/: Đã lâu không gặp.
-
오래간만입니다 /o-re-kan-man-ib-ni-da/: Đã lâu không gặp.
-
밥먹었어요? /bab-mok-kok-so-yo/: Bạn đã ăn gì chưa?
-
Thật sao? /chal-chi-ne-so-yo/: Bạn có khỏe không?
-
좋은한침입니다/cho-un-a-chim-im-ni-da/: Chào buổi sáng.
Một số mẫu câu dùng để chào hỏi khi gặp nhau khác của người Hàn.
>>Có thể bạn quan tâm: Danh sách 100 Trường đại học Hàn Quốc đáng học
Ngoài ra, để chào nhau, bạn có thể sử dụng mẫu lời chúc ngày đẹp. Tuy nhiên, khác với tiếng Anh chào buổi sáng, chào buổi tối,… tiếng Hàn không có các câu chào theo từng thời điểm trong ngày, thay vào đó bạn có thể sử dụng các mẫu câu như sau:
-
좋은 하루 되세요 /cho-un-ha-ru-tue-se-yo/: Chúc một ngày tốt lành.
-
좋은 한침입니다 /cho-un-a-chim-im-ni-da/: Chào buổi sáng
-
좋은 저녁 /cho-un-cho-nyok-tuê-se-yo/: Chào buổi tối.
-
내일 봐요 /ne-il-boa-yo/: Hẹn gặp lại vào ngày mai.
Trên đây là những mẫu câu xin chào tiếng Hàn thông dụng nhất được hvc tổng hợp cho các bạn. Mỗi cách chào phù hợp với từng hoàn cảnh khác nhau. Vì vậy, bạn nên cân nhắc sử dụng một cách hợp lý nhé! Cách tìm học bổng du học Úc
-
-
-
-
-