“ai”, “ai”, “của ai” – thoạt nhìn những từ này có thể khó phân biệt và dễ gây nhầm lẫn. “Who” nghĩa là “ai” và “whose” nghĩa là “của ai”, vậy “whom” nghĩa là gì? Những từ nghi vấn này có thể được sử dụng thay thế cho nhau không? ! Hi vọng qua bài viết này, các bạn có thể sử dụng “who”, “whom” và “whose” một cách tự tin và chính xác hơn trong nói và viết tiếng Anh!

1. Khái niệm và cách sử dụng who, someone, who

“who”, “whom” và “whose” là những đại từ quan hệ thường xuất hiện trong các câu nghi vấn và mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Các đại từ “who/whom/whos” này được dùng để thay thế các chủ ngữ đứng trước mà không làm thay đổi nghĩa của chúng. Mỗi đại từ trên đều có một ý nghĩa và quy tắc sử dụng khác nhau mà bất kỳ người học và sử dụng tiếng Anh nào cũng cần lưu ý.

  • ai được dùng thay cho chủ ngữ của ngôi thứ nhất được nhắc đến. Ngoài ra, who còn được dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự ân cần, gần gũi.
  • whom Một đối tượng được sử dụng thay cho người hoặc thú cưng.
  • whose được dùng để thay thế tính từ sở hữu trong câu. Whose đứng trước danh từ chỉ người.
  • Ngoài who,whom,his, tiếng Anh còn có các đại từ quan hệ thông dụng khác như “what” và “that”.

    Lưu ý “tại sao”, “ở đâu” và “khi nào” được gọi là trạng từ quan hệ, khác với đại từ quan hệ.

    2. Cách phân biệt giữa “ai”, “ai”, “của ai”

    Mỗi đại từ quan hệ who, who, which có chức năng và cấu trúc khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về Flyer với các ví dụ và ghi chú cụ thể bên dưới!

    2.1. Đại từ quan hệ who

    Ai có thể làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. who cũng có thể thay thế cho danh từ riêng.

    Cấu trúc:

    … n (người) + ai + v + o

    Ví dụ:

    • Ai đã lấy trộm xe đạp của tôi? Ai đã lấy trộm xe đạp của tôi?
      • Ông già Noel là người đã tặng bạn món quà này. Ông già Noel là người đã tặng bạn món quà này.
      • Lưu ý: who luôn được theo sau bởi một động từ (verb).

        2.2. Đại từ quan hệ who

        Trong câu, who luôn đóng vai trò là tân ngữ. Sau ai đến đại từ chủ đề.

        Cấu trúc:

        … n (người) + who + s + v

        Ví dụ:

        • Người đang nói chuyện với giáo viên của chúng tôi là hiệu trưởng. Người nói chuyện với giáo viên của chúng tôi là hiệu trưởng.
          • Người phụ nữ người tôi yêu quý nhất là mẹ tôi. Người phụ nữ tôi ngưỡng mộ là mẹ tôi.
          • Lưu ý: Trong một số ngôn ngữ nói, who hoặc that có thể thay thế cho ai. Ngoài ra, chúng ta có thể bỏ qua who khỏi câu.

            Ví dụ:

            • ai/đó người đang nói chuyện với giáo viên của chúng ta là hiệu trưởng.
            • Người phụ nữ yêu đời nhất của tôi là mẹ.
            • Khi who là bổ ngữ của giới từ, chúng ta có thể đặt giới từ trước từ who.

              Ví dụ:

              • Người mà tôi nói chuyện là một khách du lịch. Nhóm người tôi vừa nói chuyện là khách du lịch.
                • Người mà tôi tin cậy là mẹ tôi. Người tôi phụ thuộc vào là mẹ tôi.
                • Lưu ý: Không được đặt giới từ trước who và that.

                  2.3. Đại từ quan hệ mà

                  Who đóng vai trò là hình thức sở hữu khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.

                  Cấu trúc:

                  … n (chỉ người hoặc vật) + who + n + v/s + v + o

                  Ví dụ:

                  • Có ai biết đây là sổ ghi chép của của ai không? Có ai biết cuốn sổ này thuộc về ai không?
                    • Sarah, con chó của anh ấy bị mất tích trong sân và đang khóc trong sân. Sarah, người bị mất con chó, đang khóc trong sân.
                    • Lưu ý: Không thể sử dụng các mạo từ sau which.

                      Nhằm giúp mọi người dễ nhớ và phân biệt được sự khác nhau giữa các đại từ quan hệ who, someone và who, flyer tóm tắt nội dung trên và trình bày dưới dạng bảng như sau:

                      3. Thực hành

                      3.1. Hoàn thành các câu sau với who, who hoặc who

                      3.2. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu dưới đây

                      4. Tóm tắt

                      Bài viết trên đã giúp các bạn tổng hợp những kiến ​​thức liên quan về đại từ quan hệ who, someone, who. Sau khi đọc lý thuyết, hãy làm một bài tập cuối cùng để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về chủ đề này!

                      Nếu bạn đang tìm kiếm một cách học thú vị và hiệu quả, hãy truy cập Tờ rơi Trang web Kiểm tra Ảo. Trong tờ rơi, tài liệu và các bài kiểm tra được biên soạn sát với đề thi/bài kiểm tra thực tế. Không chỉ được luyện tiếng Anh mà bạn còn được trải nghiệm giao diện và các chức năng mô phỏng trò chơi như mua vật phẩm, thi đấu vòng loại trên tờ rơi, kết hợp với hỗ trợ đồ họa sinh động, thú vị khiến việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.

                      Để luôn cập nhật tài liệu và đề thi mới nhất do Flyer biên soạn, hãy tham gia Nhóm luyện thi Cambridge & TOEFL Flyer!

                      >>>Xem thêm:

                      • 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút ngắn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
                      • Làm thế nào để sử dụng chính xác từ “what” để đặt câu hỏi?
                      • Tính từ tiếng Anh: Định nghĩa, chức năng và cấu trúc quan trọng bạn phải nắm vững

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.