Thành phần nguyên tử là một trong những phân môn quan trọng mà học sinh cần nắm vững trong chương trình hóa học lớp 10. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về thành phần cấu tạo. Cũng như kích thước và khối lượng nguyên tử, hãy theo dõi các bài báo giáo dục marathon dưới đây!

>>>Xem thêm: Lý thuyết bảng tuần hoàn 10 nguyên tố hóa học và phương pháp nhớ nhanh

Các nguyên tố nguyên tử

Điện tử

Việc khám phá ra electron

Năm 1897, nhà khoa học người Anh Thompson đã phát hiện ra tia âm cực chứa electron nhờ nghiên cứu quá trình phóng điện giữa hai điện cực.

Tia catốt có các tính chất sau:

  • Một bó các hạt vật chất có khối lượng và chuyển động đồng thời với tốc độ cao.
  • Nếu không chịu tác dụng của từ trường và điện trường thì tia catôt truyền theo đường thẳng.
  • Tia chính giữa là chùm hạt mang điện tích âm.
  • Các hạt tạo nên tia âm cực được gọi là electron.
  • >>>Xem thêm: Lý thuyết và cách viết cấu hình electron nguyên tử

    Điện tích và khối lượng của electron

    Điện tích của electron là qe = -1,602.10-19.

    Khối lượng của electron là me = 9,1094.10-31 kg.

    Hạt nhân

    1. Khám phá hạt nhân

    Năm 1911, nhà vật lý người Anh Rutherford và những người bạn của ông đã tiến hành một thí nghiệm trong đó các hạt alpha bắn phá lá vàng mỏng. Kể từ đó, ông đã khám phá ra cấu tạo nguyên tử và một số tính chất của nguyên tử.

    Nguyên tử có những đặc điểm sau:

    • Một nguyên tử có cấu trúc rỗng.
    • Nguyên tử chứa các phần tử mang điện tích dương là hạt nhân nguyên tử. Chúng rất nhỏ so với kích thước của một nguyên tử.
    • Xung quanh hạt nhân có các electron chuyển động rất nhanh và tạo thành lớp vỏ nguyên tử.
    • Khối lượng của hạt nhân bằng khối lượng của nguyên tử vì khối lượng của electron rất nhỏ.
    • 2. Cấu trúc hạt nhân

      A. Prôtôn

      Một proton có điện tích qp = +1,602.10-19 c = 1+ = e.

      Khối lượng của một proton là mp = 1,6726.10-27 kg.

      b. Nơtron

      Năm 1932, Chadwick phát hiện ra thành phần nguyên tử của neutron khi tiến hành thí nghiệm bắn phá hạt nhân berili bằng tia alpha.

      Một neutron có cùng khối lượng với một proton và không mang điện tích:

      • Một nơtron có điện tích qp = 0.
      • Khối lượng của một proton là mn = mp = 1,6726.10-27 kg.
      • c.Cấu tạo hạt nhân

        Hạt nhân của hầu hết các nguyên tử bao gồm neutron và proton.

        Nơtron không mang điện nên số proton trong hạt nhân bằng số đơn vị điện tích dương. Trong khi đó, số proton trong hạt nhân bằng số electron ở lớp vỏ nguyên tử.

        >>>Xem thêm: Cấu tạo vỏ nguyên tử – 10 bài tập lý thuyết và thực hành

        Kích thước nguyên tử

        Kích thước số nguyên tính bằng nanomet (nm) hoặc angstrom (Å):

        • 1 nanomet = 10-9 mét
        • 1 = 10-10 mét
        • Nguyên tử hydro là nguyên tử nhỏ nhất có bán kính khoảng 0,053 nm.

          Đường kính của hạt nhân khoảng 10-5 nm, trong khi đường kính của proton và electron chỉ khoảng 10-8 nm.

          Khối lượng của nguyên tử

          Vì khối lượng thực của nguyên tử là không đáng kể nên đơn vị khối lượng nguyên tử u (dvc) được sử dụng để biểu thị khối lượng của phân tử, nguyên tử và thành phần nguyên tử Strong>.

          1u bằng 1/12 khối lượng nguyên tử của đồng vị carbon 12 là 19,9265.10−27 kg.

          Các hạt cấu tạo nên nguyên tử có điện tích và khối lượng như sau:

          >>>Xem thêm: Nguyên tố hóa học là gì? Thuyết nguyên tố hóa học

          Đánh giá khóa học trực tuyến về giáo dục Marathon

          Trên đây là nội dung chia sẻ của team marathon giáo dục về kiến ​​thức Thành phần nguyên tử. Hy vọng qua bài viết trên các bạn sẽ nắm được các khái niệm giúp việc giải bài toán trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Đừng quên thường xuyên truy cập website Marathon Học Online để có thêm nhiều kiến ​​thức bổ ích nhé!

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.