Bạn đang tìm kiếm một biệt hiệu tiếng Anh hay và ý nghĩa cho “người ấy” cho con trai hoặc con gái của mình? Sau đó bài viết này là dành cho bạn.

Bạn đang xem: Nemo là gì

Bạn đang xem: Nemo nghĩa là gì

Xem: Nemo là gì

Biệt hiệu tiếng Anh

Sau đây sẽ là tổng hợp những biệt danh dễ thương và ngộ nghĩnh dành cho người yêu, đặc biệt là của bạn. Những biệt danh này sẽ khiến mối quan hệ của hai bạn trở nên thân thiết và gắn bó hơn.

Một biệt hiệu hay, một biệt hiệu thường được sử dụng thay cho tên khai sinh. Nhìn chung, biệt hiệu chỉ được sử dụng cho những người thân quen và có ý nghĩa đặc biệt với họ và không nên sử dụng trong các trường hợp trang trọng như đối tác, người mới quen …

Nội dung Ẩn 1 / Biệt hiệu cho người yêu 2 / Biệt hiệu cho con gái và con trai 3 / Kết luận

1 / biệt hiệu của người yêu

Khi yêu, nhiều cặp đôi sẽ chọn một cái tên ngộ nghĩnh phù hợp cho người mình yêu theo tính cách của người yêu. Nếu thích những cái tên tiếng anh ý nghĩa, bạn có thể tham khảo những biệt danh hay cho bạn trai, bạn gái sau đây.

Dear / deorling: baby

Kính gửi: Kính gửi

Chú lửng mật ong: Một người bán mật ong có ngoại hình dễ thương.

Bee: Con ong, chăm chỉ, cần cù.

Honey Bread: Bánh mì ngọt.

book tiếng anh cơ bản là bộ tài liệu học do sentayho.com.vn độc quyền, bao gồm phát âm, từ vựng, ngữ pháp và ôn tập toàn diện về kỹ năng nghe, nói, Đọc, Viết 4 kỹ năng.

Bộ sách này áp dụng cho:

☀Học sinh cần có nền tảng tiếng Anh vững chắc và phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học viên cần tài liệu, lộ trình chi tiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp, kỳ thi cấp bang, TOEIC, b1 …

☀ Học viên cần khắc phục những điểm yếu về nghe, nói, từ vựng và phản xạ để có thể giao tiếp tiếng Anh.

Đi đến hiệu sách

Người yêu: Người yêu

poppet: múa rối

Kẹo: Kẹo

mon coeur: Trái tim của bạn.

mi tình yêu: Tình yêu của tôi.

Sweet Peas: rất ngọt ngào.

Người yêu: Kẹo / Cục cưng

Sai lầm khi ôm: Chỉ một người thích được ôm

Người yêu: Một người yêu.

Tình yêu: Người yêu

Tình yêu: Người yêu

Đường: Ngọt

tesoro: Con yêu.

mon coeur: Trái tim của bạn.

Trẻ em: dễ thương và đáng yêu.

nemo: Không bao giờ thua.

Beauty: Vẻ đẹp

lang băm: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

Dear: Thân mến.

Mọi thứ: mọi thứ

Lỗi tình yêu: tình yêu của bạn thật dễ thương

sunny hunny: Mang nắng đến, ngọt như mật.

twinkie: tên của kem

amore mio: Người tôi yêu.

Quả táo của tôi: quả táo của bạn.

Kính gửi: Người yêu dấu.

Bạn tri kỷ: Bạn là định mệnh.

snoochie boochie: Dễ thương quá.

Clincher: Ôm lấy.

Nội dung hấp dẫn: Quá nóng.

Ôm mcgee: Một cái ôm ấm áp.

erastus: thân mến

aneurin: người yêu

Xem thêm: Quy chuẩn QCVN16:2019/BXD

Erasmus: Sự cảm kích

Ravenna: Mùa xuân

Grain: Tình yêu

Zelda: Hạnh phúc

agnes: thanh khiết, nhẹ nhàng

2 / Biệt hiệu cho con gái và con trai

Ngoài tên chính thức trên giấy khai sinh, hầu hết các bậc cha mẹ ngày nay thường đặt cho con những biệt danh riêng và dưới đây sẽ là danh sách những biệt danh thân mật, hàng ngày, thậm chí có ý nghĩa. Ý nghĩa sâu sắc chứa đựng hy vọng về những điều tốt đẹp nhất mà bạn mong con mình sẽ nhận được.

Neil: Đám mây / Sự nhiệt tình / Nhà vô địch

Kitten: Mèo con.

binky: Rất dễ thương.

Xem thêm: Ngọc trinh có người yêu mới và chuyện tình cảm gây ‘ồn ào’ làng giải trí Việt

bug bug: dễ thương.

bun: ngọt, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

nenito: Em bé.

Anh Lovely: Rất dễ thương.

Baby / Baby: Em bé

Suỵt: một ngôi sao

mooi: Đẹp trai.

Rabbit: Con thỏ

Bah: anh chàng nhỏ bé

Con chó con: Con chó con

Con chó con: Con chó con

Dewdrop: Giọt sương.

Bánh bao: Bánh bao

binky: Rất dễ thương.

Tit: Con chim

Ngọn lửa: Ngọn lửa

vô địch: Nhà vô địch của trái tim bạn.

Gladiator: Đấu sĩ.

misiu: Gấu bông.

nenito: Em bé.

Peanut: Đậu phộng.

Báo sư tử: Nhanh như mèo

rum-rum: rất mạnh mẽ.

Magician: Một nhà ảo thuật.

Gấu sang trọng: Chàng trai dễ mến

Ôm gấu: Ôm gấu.

book tiếng anh cơ bản là bộ tài liệu học do sentayho.com.vn độc quyền, bao gồm phát âm, từ vựng, ngữ pháp và ôn tập toàn diện về kỹ năng nghe, nói, Đọc, Viết 4 kỹ năng.

Bộ sách này áp dụng cho:

☀Học sinh cần có nền tảng tiếng Anh vững chắc và phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học viên cần tài liệu, lộ trình chi tiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp, kỳ thi cấp bang, TOEIC, b1 …

☀ Học viên cần khắc phục những điểm yếu về nghe, nói, từ vựng và phản xạ để có thể giao tiếp tiếng Anh.

Thuyền trưởng: Thuyền trưởng.

Em bé.

Joy: Niềm vui

Dream Boat: Con thuyền trong mơ

Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai

Baby Face: Khuôn mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.

Mimi: Mèo con Creole Haiti.

Đá quý: Một viên đá quý.

Đá quý: Một viên đá quý.

Treasure: Kho báu.

bebe tifi: Tiếng Creole của Haiti cho bé gái.

Tàn nhang: Tàn nhang trên mặt, nhưng vẫn dễ thương.

Xem thêm: Nghị định 123/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật hộ tịch

Almira: Công chúa

Aurora: Dawn

bầu trời xanh

bernice: người mang lại chiến thắng

bianca / blanche: trắng, thánh

Cầu nối: Sức mạnh, Sức mạnh

calantha: hoa nở

calliope: khuôn mặt xinh xắn

Christa Bell: Người đẹp Công giáo

Cleopatra: Vinh quang của Cha

delwyn: vẻ đẹp, hạnh phúc

dilys: chân thành, trung thực

Doris: Đẹp

drusilla: đôi mắt long lanh như sương

Ella: Tuyết

eirlys: bông tuyết

ermintrude: hoàn toàn yêu thích

ernesta: chân thành, nghiêm túc

esperanza: hy vọng

Eudora: Món quà tuyệt vời

Fallon: Thủ lĩnh

Fara: niềm vui, sự phấn khích

Hạnh phúc: chúc may mắn

glenda: trong sáng, thánh thiện, tốt bụng

godiva: Quà tặng của Chúa

Gwyneth: may mắn, hạnh phúc

hebe: young

heulwen: ánh nắng mặt trời

Jena: Chim

kaylin: người đẹp mảnh mai

keva: đẹp đẽ, thanh lịch

La Dona: Thưa bà

Lelia: Chúc bạn vui vẻ

lani: thiên đường, bầu trời

letitia: hạnh phúc

Maris: Star of the Sea

dịu dàng: sức mạnh của lòng tốt

Mirabell: Tuyệt vời

Miranda: Đáng yêu, đáng yêu

olwen: chân phước (nghĩa là nơi mang lại may mắn và thịnh vượng)

Philadelphia: Ánh sáng

ula: Pearl of the Ocean

Jocelyn: Nhà vô địch

Kane: Chiến binh

Kelsey: Con tàu (mang lại) Chiến thắng

Maynard: dũng cảm, mạnh mẽ

Neil: Đám mây / Sự nhiệt tình / Nhà vô địch

book tiếng anh cơ bản là bộ tài liệu học do sentayho.com.vn độc quyền, bao gồm phát âm, từ vựng, ngữ pháp và ôn tập toàn diện về kỹ năng nghe, nói, Đọc, Viết 4 kỹ năng.

Bộ sách này áp dụng cho:

☀Học sinh cần có nền tảng tiếng Anh vững chắc và phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học viên cần tài liệu, lộ trình chi tiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối cấp, kỳ thi cấp bang, TOEIC, b1 …

☀ Học viên cần khắc phục những điểm yếu về nghe, nói, từ vựng và phản xạ để có thể giao tiếp tiếng Anh.

3 / Kết luận

Dưới đây là một số gợi ý về biệt hiệu tiếng Anh hữu ích và có ý nghĩa . Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biệt danh tiếng Anh và chọn được một biệt danh hay cho người thân, bạn bè hay cho chính mình

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.