Ung thư di căn là căn bệnh dẫn đến tử vong nhanh chóng khi người bệnh ở giai đoạn cuối. Đặc biệt trường hợp di căn vào ổ bụng cũng là một tình trạng nghiêm trọng bởi đây là khu vực tập trung nhiều cơ quan khác nhau và sẽ rất nguy hiểm nếu tế bào ung thư lan rộng không kiểm soát. Di căn ổ bụng là gì? Bệnh đang ở giai đoạn nào và có chữa khỏi được không?

1. Di căn ổ bụng là gì?

Ung thư di căn đến vùng bụng là một khối u ác tính có thể bắt nguồn từ bất kỳ vùng nào và di căn đến các vùng khác của cơ thể. Thường thì loại ung thư này di căn đến các cơ quan như: gan, phúc mạc (phúc mạc),… Ngoài ra, tế bào ung thư tìm thấy ở khu vực này hoàn toàn giống tế bào ở khối u ban đầu. Các tế bào phát triển trong khối u nguyên phát.

Khi nào một người được coi là bị ung thư ổ bụng di căn?

Biểu hiện lâm sàng của di căn ổ bụng thường không đặc hiệu. Trong đó, hình ảnh nội soi của các trường hợp không đồng nhất mà thường thấy nhất là một tổn thương đơn độc xuất hiện ở lớp dưới niêm mạc thành bụng. Khối u nguyên phát phổ biến nhất lan đến vùng bụng là ung thư vú, tiếp theo là ung thư biểu mô tế bào thận và các loại khác.

2. Giai đoạn di căn ổ bụng là gì?

Tình trạng di căn của các tổn thương ung thư thường lây lan qua hệ thống dẫn lưu bạch huyết và cung cấp máu. Kết quả là, một số cơ quan bị di căn nhắm đến dễ bị tổn thương hơn những cơ quan khác. Đây là trường hợp của gan, phổi và các hạch bạch huyết khu vực, tùy thuộc vào loại và vị trí của khối u nguyên phát.

Nói chung, di căn có thể xảy ra ở bất cứ đâu trong cơ thể, nhưng di căn xa phổ biến hơn ở các giai đoạn ung thư tiến triển. Ngoài ra, bản thân khoang bụng cũng là một nguồn bệnh di căn, chủ yếu là ung thư dạ dày giai đoạn cuối, nhưng cũng có thể có di căn từ các khối u ác tính khác.

Di căn của ung thư ổ bụng thuộc giai đoạn tiến triển, các tế bào ung thư đã di căn đến nhiều nơi trong cơ thể

Cụ thể, bệnh nhân ung thư bụng di căn đã đến giai đoạn 4, khi khối u đã tiến triển và lan đến các hạch bạch huyết lân cận và các vùng khác của cơ thể. Loại ung thư này có nhiều khả năng di căn đến gan hoặc phúc mạc, lớp lót của khoang bụng.

3. Dấu hiệu di căn ổ bụng

Ung thư ổ bụng di căn, biểu hiện lâm sàng thường không rõ ràng. Hội chứng trong nhiều trường hợp khác nhau có thể là đau vùng thượng vị, nuốt khó, nôn. Một số bệnh nhân khác cũng được xác định là bị xuất huyết tiêu hóa. Những trường hợp này được phát hiện tình cờ khi nội soi khối u nguyên phát và di căn ổ bụng.

Thông thường, nhiều bệnh nhân phát triển các biến chứng liên quan đến di căn ổ bụng, chẳng hạn như:

  • Cổ trướng: di căn có xu hướng tạo ra chất lỏng trong bụng, được gọi là cổ trướng, gây chướng bụng;

  • Ileus: di căn có thể khiến bệnh nhân bị tắc ruột;

  • Ứ nước thận: Thận niệu quản có thể bị tắc do di căn, ảnh hưởng đến chức năng thận.

    Đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến di căn ổ bụng

    Ngoài ra, nếu ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể thì thường có một số triệu chứng rõ ràng nên bệnh nhân có thể gặp thêm các triệu chứng sau:

    • Đau bụng hoặc khó chịu;

    • Khó tiêu hoặc ợ nóng;

    • Tôi ăn không ngon;

    • Cảm thấy no sau một bữa ăn nhỏ;

    • Khó nuốt;

    • Sụt cân bất ngờ;

    • Phân có máu;

    • Suy nhược, mệt mỏi;

    • Phóng to;

    • Đau dạ dày;

    • Buồn nôn và nôn;

    • Táo bón.

      Tùy thuộc vào nơi ung thư đã lan rộng, những triệu chứng bổ sung này có thể xảy ra. Ví dụ, nếu gan bị ảnh hưởng, vàng da có thể xảy ra. Hoặc nếu phổi bị ảnh hưởng, khó thở có thể là một triệu chứng rất phổ biến. Bởi vì tất cả các triệu chứng này cũng có thể do các tình trạng khác phổ biến hơn gây ra. Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này, bạn sẽ cần chẩn đoán của bác sĩ để giúp xác định xem di căn ổ bụng có phải là nguyên nhân gây ra các triệu chứng trên hay không. p>

      Các dấu hiệu khác của bệnh khi ung thư đã di căn đến một cơ quan khác

      4. Ung thư ổ bụng di căn có chữa được không?

      Sau khi được chẩn đoán là di căn ổ bụng, bước tiếp theo là cùng nhau tìm hiểu về các lựa chọn điều trị. Điều trị căn bệnh này có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.

      4.1. Hóa trị toàn thân

      Di căn trong ổ bụng hầu hết là đơn độc nhưng cũng có thể lan sang các cơ quan khác, chẳng hạn như khi có bệnh ác tính. Vì di căn xảy ra ở giai đoạn tiến triển của bệnh ác tính nên việc điều trị thường bao gồm hóa trị liệu toàn thân hướng vào khối u nguyên phát hơn là phẫu thuật.

      Khi sử dụng hóa trị liệu toàn thân, thuốc hóa trị được tiêm vào tĩnh mạch hoặc đôi khi kết hợp với viên uống để giúp lưu thông khắp cơ thể. Loại điều trị này dành cho bệnh ung thư đã lan đến nhiều bộ phận của cơ thể.

      Hóa trị liệu toàn thân là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho bệnh ung thư bụng di căn

      4.2. phẫu thuật tế bào học (crs)

      Phương pháp điều trị này thường được kết hợp với hóa trị liệu siêu âm trong phúc mạc (hipec). Do đó, crs là một cuộc phẫu thuật mở rộng nhằm loại bỏ tất cả các khối ung thư có thể nhìn thấy được trong khoang bụng. Khi kết thúc quy trình CRS, bôi dung dịch hóa trị đã được làm nóng vào khoang phúc mạc. Điều này được thực hiện để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn lại mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

      4.3. Hóa trị trong phúc mạc (ip)

      Hóa trị liệu IP là tiêm thuốc phù hợp vào khoang phúc mạc thông qua một lỗ nhỏ trên phúc mạc được đưa vào qua phẫu thuật lỗ khóa (nội soi ổ bụng). Lỗ nhỏ này được chôn dưới da và được nối với một ống thông đi vào khoang phúc mạc.

      4.4. Hóa trị khí dung trong phúc mạc có áp suất (pipac)

      Pipac là một phương pháp mới đưa thuốc hóa trị trực tiếp vào khoang bụng dưới dạng khí dung, sử dụng các đặc tính vật lý của khí điều áp để đưa thuốc đồng đều và sâu hơn. Điều này cho phép thuốc xâm nhập hiệu quả vào tế bào ung thư đồng thời giảm tác dụng phụ toàn thân của hóa trị.

      Pipac là một phương pháp hóa trị liệu mới bằng khí dung trong phúc mạc có áp suất cao

      Pipac là một thủ thuật nội soi ngắn, đơn giản được thực hiện dưới gây mê toàn thân, trong đó các dụng cụ nhỏ đặc biệt được đặt vào bụng. Tại thời điểm này, một máy bơm nhỏ sẽ đưa thuốc hóa trị vào khoang bụng dưới dạng bình xịt. Khi kết thúc thủ thuật, không khí còn lại trong khoang phúc mạc sẽ được loại bỏ.

      Hiện nay, pipac là một thủ thuật giảm nhẹ xâm lấn tối thiểu nhằm kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân di căn ổ bụng. Tuy nhiên, do phạm vi liều hạn chế, pipac có thể được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu giảm nhẹ toàn thân. Quá trình này có thể được lặp lại sau mỗi 6 tuần đến 3 tháng.

      Bệnh Di căn ổ bụng thường là dấu hiệu sớm của bệnh ác tính. Trong hầu hết các trường hợp, việc điều trị là do tính ác tính của khối u nguyên phát và chủ yếu dựa vào hóa trị. Điều quan trọng nhất là phải phát hiện bệnh càng sớm càng tốt để nâng cao hiệu quả điều trị.

      Thiết lập lối sống khoa học, tuân thủ phác đồ điều trị, vượt qua ung thư ổ bụng di căn

      Ngoài ra, bệnh nhân không nên quá chán nản và tuyệt vọng, hãy tìm hiểu và chia sẻ nhiều hơn với gia đình, hợp tác với bác sĩ để đưa ra phương án điều trị phù hợp. Tất nhiên, việc chiến đấu với căn bệnh này cần có nỗ lực và sự kiên trì, giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện hơn nữa chất lượng cuộc sống.

      Để được tư vấn chi tiết hơn, bạn có thể đăng ký tư vấn hoặc gọi đến hotline miễn phí 1800 0069.

      Xem thêm>>Fucoidan ức chế tạo mạch, chống di căn

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.