solve Động từ này chắc chắn bạn sẽ bắt gặp ở rất nhiều nơi, trong các môn toán, excel hay trong các câu tiếng Anh hàng ngày. Đọc nhiều quá không biết mọi người có hiểu không? Nếu chưa hãy xem ngay bài viết dưới đây để biết đầy đủ và chính xác về định nghĩa cũng như cấu trúc và cách sử dụng của từ resolve nhé!

1. Định nghĩa – Bộ giải là gì?

solve /solv/: giải quyết theo nghĩa thông thường, đưa ra giải pháp

  • Trạng thái đã giải quyết
  • Quá khứ:Đã giải quyết
  • v-ing:Giải quyết
  • Bị động:am/is/are/was/were + được giải quyết
  • Có một số cách giải thích trong trường hợp giải quyết:

    giải quyết: Giải quyết một vấn đề, tìm ra điều gì đó hoặc tìm ra câu trả lời thỏa đáng và chính xác

    Ví dụ:

    • Bạo lực học đường cần được giải quyết.
    • Bản dịch: Bạo lực học đường cần phải được giải quyết.
    • Họ muốn tìm một nhà lãnh đạo để giúp đỡ và giải quyết vấn đề của họ.
    • Dịch: Họ cần một nhà lãnh đạo để giúp đỡ và giải quyết vấn đề của họ.
    • Cưới anh có thể dễ dàng giải quyết vấn đề của chúng ta.
    • Dịch: Kết hôn đi, tôi có thể dễ dàng giải quyết vấn đề của chúng ta.
    • Như vậy với các ví dụ và giải thích trong bài viết trên, hi vọng các bạn đã hiểu và biết cách sử dụng từ “follow”. Chúc bạn học tập vui vẻ!

      SOLVE: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

      giải quyết – giải quyết vấn đề

      giải quyết: Trong toán học, nó có nghĩa là giải các phương trình và tìm ra câu trả lời cho các vấn đề

      Ví dụ:

      • Giáo sư toán học đưa cho sinh viên một số bài toán để giải.
      • Dịch: Giáo sư toán học đưa cho các sinh viên một số bài toán để giải.
      • Mọi người đang cố gắng giải các bài toán.
      • Bản dịch: Mọi người đang cố gắng giải quyết vấn đề.
      • giải quyết: giải quyết vụ việc

        Ví dụ:

        • Tội ác không bao giờ bị bắt.
        • Bản dịch: Tội ác không bao giờ được giải quyết.
        • 2. Cấu trúc và cách sử dụng của giải quyết

          solve có thể đứng ở cuối câu (bị động), đầu câu hoặc giữa câu, tùy trường hợp.

          giải quyết + gì đó

          Ví dụ:

          • Bạn có thể giúp chúng tôi bất cứ điều gì.
          • Bạn có thể giải quyết mọi vấn đề cho chúng tôi.
          • Bị động: +đã giải quyết

            Ví dụ:

            • Bí mật đã được tiết lộ.
              • Bí mật đã được khám phá.
              • v+giải quyết

                Ví dụ:

                • Họ đã gọi cho người quản lý để giải quyết vấn đề.
                • Bản dịch: Họ đã gọi cho ban quản lý để xử lý vụ việc.
                • Giải pháp + ….+

                  Ví dụ:

                  • Ryan đã giải quyết vấn đề bằng cách bán tất cả cổ phiếu của mình.
                  • Bản dịch: Ryan đã giải quyết vấn đề bằng cách bán cổ phiếu của mình.
                  • SOLVE: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

                    solve – Giải toán, giải phương trình

                    3. Sự khác biệt giữa giải quyết và giải quyết

                    Hai động từ giải quyết và giải quyết này có ý nghĩa khác nhau và cách sử dụng giống nhau, ngoại trừ việc chúng có cùng một ý nghĩa là tìm ra câu trả lời và giải quyết một vấn đề khó khăn.

                    Trước hết, động từ “solve” có nghĩa là giải quyết, chẳng hạn như “solve a hard problem” – xử lý, giải quyết một vấn đề nan giải, hay một bài toán khó. Danh từ của nó là solution.

                    Ví dụ:

                    • Vấn đề này phải được giải quyết trước khi giáo viên đến.
                    • Bản dịch: Họ phải giải quyết vấn đề trước khi giáo viên đến.
                    • thứ hai, “giải quyết” có nghĩa giống như giải quyết. Giải quyết vấn đề. giải quyết xung đột. Giải quyết tranh chấp.

                      Ví dụ:

                      • Các nhà chức trách đã được kêu gọi để giải quyết khủng hoảng.
                      • Bản dịch: Các nhà chức trách đã được triệu tập để giải quyết khủng hoảng.
                      • Nhưng giải quyết và giải quyết có ý nghĩa khác nhau: kết thúc xung đột (giải quyết giống như quyết định)

                        Giải quyết + làm điều gì đó.

                        Ví dụ:

                        • Họ đã có một cuộc chiến lớn cách đây vài năm, nhưng bây giờ họ đã giải quyết được những bất đồng.
                        • Bản dịch: Họ đã có một cuộc tranh cãi lớn vài năm trước, nhưng bây giờ họ đã giải quyết được những khác biệt của mình.
                        • resolve cũng được dùng như một danh từ (determination thể hiện quyết tâm và ý chí). Theo nghĩa này, “resolve” có cùng nghĩa với “determine”.

                          Ví dụ: Lyn quyết định được công ty của cô ấy chứng nhận. (Lyn quyết tâm lấy được chứng chỉ của công ty.)

                          SOLVE: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

                          Giải quyết vấn đề – Giải quyết

                          4. Giải một số biểu thức chính quy

                          • Giải quyết vấn đề: Giải quyết vấn đề
                          • Giải quyết khủng hoảng: Giải quyết khủng hoảng
                          • giải quyết tranh chấp/xung đột: giải quyết tranh chấp/xung đột
                          • Giải quyết các tình huống tiến thoái lưỡng nan: Giải quyết các tình huống tiến thoái lưỡng nan
                          • Giải quyết vấn đề của ai đó: Giải quyết vấn đề của ai đó
                          • Giải quyết vấn đề: Giải quyết vấn đề
                          • Như vậy, hy vọng với các ví dụ và ví dụ trên, bạn đã hình dung rõ ràng về cách sử dụng và cấu trúc của bộ giải. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.