7 bài đánh giá bếp tuyệt vời nhất với tổng quan chi tiết. Vì vậy, soạn bài văn hay về bếp lửa sẽ giúp các em học sinh lớp 9 cảm nhận được tình mẫu tử thiêng liêng, sâu nặng hơn.

Câu thơ về bếp lửa của Bằng Việt gợi lại những kỉ niệm xúc động về tình cháu gái, cũng như những suy ngẫm về cuộc đời và hình ảnh bếp lửa. Mời các bạn chú ý theo dõi chi tiết bài viết sau, càng học trong Tài liệu 9 càng tốt.

Chủ đề: Hãy nói cảm nhận của bạn về bài thơ viết về lò sưởi này.

Tóm tắt cảm nhận của em về bài thơ về bếp lửa

Đề cương 1

1. Lễ khai trương

  • Giới thiệu về Lò thơ
  • 2. Nội dung bài đăng

    – Hình ảnh chiếc bếp đung đưa làm tôi nhớ đến người bà nấu ăn của tác giả

    – Những năm tháng này, cô đã trải qua biết bao nhiêu khó khăn gian khổ

    – Bếp lửa gắn liền với tuổi thơ của em với bà ngoại:

    • Làm trong bếp chị 8 năm, mắt khói mũi cay
    • Được bà dạy chăm chỉ học hành chăm chỉ
    • Chứng kiến ​​cha mẹ chăm sóc mình khôn lớn từng ngày
    • Tiếng thỏ tru tréo mong được về bên nàng
    • – Tình yêu của tôi đã xa:

      • Nơi ở mới đầy đủ tiện nghi nhưng tôi không thể nào quên được quãng thời gian khó khăn mà tôi đã trải qua với bà ngoại.
      • Mỗi ngày, mỗi buổi sáng, ký ức về bạn vẫn ở bên tôi.
      • Nỗi nhớ quê hương đan xen với nỗi nhớ quê hương.
      • 3. Kết thúc

        • Cảm nhận của em về bài thơ này
        • Đề cương 2

          1. Giới thiệu:

          Giới thiệu sơ lược về xuất xứ tác phẩm: Bài thơ “Bếp lửa” của Việt Nam được sáng tác năm 1963. Tác giả sang Nga du học trong mùa đông lạnh giá.

          2. Văn bản:

          – Ngay từ khổ thơ đầu, hình ảnh bếp lửa tưởng xa mà gần, thật mà giả: “Bếp lửa đốt trong sương mai”. Cũng giống như nỗi niềm của tác giả về một kỉ niệm, dù bị thời gian vùi lấp nhưng nó chưa bao giờ bị lãng quên, chỉ chờ cơ hội trở về và đánh thức nỗi nhớ trong lòng tác giả.

          “Đoàn lửa đung đưa trong sương mai, lửa trại ấm áp, chan chứa tình thương, biết bao nhiêu nắng mưa”

          – Hình ảnh bà như một bà tiên trong truyện cổ tích, thể hiện tình cảm chân thực, không ngụy tạo, hư ảo như bếp lò. Bằng ngôn ngữ hết sức giản dị, mộc mạc, tác giả đã gợi lên một cách xúc động hình ảnh người bà thân yêu luôn đùm bọc che chở cho con cháu.

          “Lên bốn tuổi đã quen mùi khói Năm ấy đói kém cha đi đánh xe ngựa khô gầy Chỉ nhớ mùi khói Bây giờ nghĩ lại nó, mắt tôi vẫn cay”

          – Ở những câu thơ sau, nhà văn vẽ rõ hơn quê hương, miền quê nơi có những người thân yêu của mình. Tác giả có nhắc đến một mùi khói trong bài, ai đã từng ăn cơm cháy rơm sau mùa gặt ở quê vẫn nhớ mùi khói nghi ngút.

          “Tám năm rồi, con với ngoại vừa gọi con đã thắp lửa nơi cánh đồng xa, con còn nhớ những ngày ngoại nói về Huế da diết không?”

          <3

          – Tiếng tu hú xuất hiện trong bài thơ khiến lời ca lập tức vang lên, như gọi về quá khứ. Tiếng tu hú bất chợt làm cho nhịp thơ nhanh hơn, xúc động hơn, tim tác giả như đập nhanh hơn khi nhớ về miền quê trong kí ức.

          “Bố mẹ bận đi làm, con ở với mẹ, mẹ đòi nghe mẹ dạy làm, mẹ chăm con, bên bếp lửa đọc sách, nghĩ đến công lao của mẹ, con ơi, đừng lên đồng xa theo bà!”

          – Trong những câu thơ này, hình ảnh bà và cháu bên nhau như một kỉ niệm êm đềm nhưng cũng đầy cô đơn.

          – Trong thời kỳ chống Nhật ác liệt, những người khỏe mạnh thường bỏ quê đi làm ăn hoặc đi kháng chiến, chỉ còn lại người già và trẻ em trong làng, những người già yếu phải tự lực cánh sinh để mưu sinh. cùng với nhau.

          p>

          “Khi quân giặc đốt làng thành bình địa, hàng xóm tứ phương lầm lũi trở về. Bà giúp bà dựng lại túp lều tranh, bà vẫn kiên trì. Bà bảo cháu tin: “Bố đang trong chiến trận khu vực. Bạn không cần phải viết một lá thư từ cha của bạn. Hãy nói với tôi, giữ cho ngôi nhà của bạn an toàn! “

          – Ở đoạn này, tác giả đã lồng ghép một cách tinh tế nỗi đau của chính gia đình mình, của một làng quê vào nỗi đau chung của cả dân tộc.

          – Qua câu thơ “giặc đốt làng” tác giả đã tố cáo tội ác của giặc khi chúng giày xéo lên nông thôn Việt Nam, chỉ có người già và trẻ em là không thể chống cự nhưng chúng vẫn không tha. . .

          – Tấm lòng của cô thật không còn từ ngữ nào có thể diễn tả được sự dũng cảm và đức hi sinh của cô.

          “Rồi chiều tối, đêm khuya chị nhóm lên ngọn lửa đã âm ỉ trong lòng, ngọn lửa chất chứa niềm tin bền bỉ…”.

          – Hình tượng bếp lửa và bà được thể hiện là những người ấm áp, kiên cường, không ngại hy sinh. Ở câu cuối có ngọn lửa niềm tin bền bỉ.

          “Hôm nay em ở phương trời xa, trăm thuyền bốc khói, trăm lửa, trăm niềm vui, anh không quên nhắc em ngày mai mở bếp?”

          – Hình ảnh tác giả ở đoạn cuối đoạn này đã trở về với thực tại, thuở ấy tôi xa bà, xa quê, hưởng hương lửa trăm nhà, vui trăm tiệc, but never for a moment Hình ảnh chiếc xe. Tác giả đã quên mất bếp lò thân yêu gắn liền với tuổi thơ.

          3. Kết thúc

          Bài thơ Bếp lửa của Thi nhân Việt Nam là một bài thơ hay của Việt Nam. Đọc xong bài thơ này, ai trong chúng tôi cũng muốn chạy ngay về nhà, nhào vào lòng bà để chiều chiều được nghe bà hát ru. Mùa hè nóng.

          Thơ lửa Việt Nam – Mẫu 1

          Trong cuộc đời luôn có những kỉ niệm, hoài niệm mà ta luôn muốn tìm về, sau những đau khổ, thăng trầm, biến cố lớn trong cuộc đời, ta mới nhận ra rằng từng chút một của cuộc sống quanh ta đều thiêng liêng. Thật thiêng liêng, cao quý biết bao, nó là cả tuổi thơ, là bước đệm giúp ta vào đời. Cầm trên tay tấm bằng Việt “bếp lò” là kỷ niệm, là vật báu để lại trong lòng anh, và anh muốn giữ mãi. Hình ảnh “bếp lửa” khơi dậy trong tác giả bao kỉ niệm về những năm tháng sống bên bà, đồng thời thắp lên ngọn lửa tuổi thơ bên bà khiến bao thế hệ người đọc xúc động, đồng cảm. Cháu gái yêu.

          Ký ức tuổi thơ có nhiều nhưng ấn tượng nhất với người Việt Nam là bếp lửa. Từ hình ảnh thân thương, ấm áp ấy, dòng hồi tưởng của bài thơ bắt đầu:

          <3

          Cả bài thơ chỉ có ba câu nhưng cụm từ “bếp lửa” được lặp lại hai lần. “Cái bếp lò” ấy là hình ảnh mà mỗi gia đình Việt Nam đều rất gần gũi, thân quen. Từ “thơ thẩn” vừa gợi tả ánh đèn leo lét của bếp lò mới thắp sáng, khói nghi ngút, vừa gợi hình bóng em đung đưa in trên tường. Cùng với sự mờ ảo của “Sương sớm”, những mảnh ký ức kia dường như ẩn hiện trong sương khói mùi khói, cũng không thiếu hơi ấm. “Hàm iu” là từ ghép nhưng mang âm le, là sự kết hợp giữa ấp ủ và yêu thương, có thể gợi lên ngọn lửa của sự kiên nhẫn, khéo léo và tình yêu thương. Cái “dữ dội” không chỉ miêu tả ngọn lửa đang cháy mà còn chứa đựng sự kính trọng của tác giả đối với người đã chăm chỉ, cẩn thận nhóm lửa. Từ đó, hơi ấm và ánh sáng của hình ảnh bếp lửa xuyên suốt cả bài thơ, trở thành điểm tựa, mở ra một chân trời đầy ắp tình cảm tuổi thơ của cô và cháu.

          Theo dòng ký ức ấy, bang việt trở về những ngày thơ ấu nghèo khó, cơ cực ám khói:

          Mới bốn tuổi tôi đã quen mùi thuốc lá Năm ấy đói khát cha tôi đánh xe thồ với con ngựa gầy

          Nếu như những bạn bè cùng trang lứa khác có tuổi thơ những câu chuyện cổ tích về những bà tiên, những điều kỳ diệu thì tuổi thơ của Bằng Việt lại gắn liền với bà ngoại và bếp lửa. Những vần thơ giản dị như văn xuôi, như rót lời đưa người đọc vào cõi nhớ. Thế nhưng, chỉ với một chữ “nhớ thôi” mà nhà thơ đã phủ lên bức tranh ảm đạm đó bằng khói lửa của mình:

          Chỉ nhớ khói bay vào mắt, sống mũi bây giờ còn nóng hổi!

          Cái “khói” khói ấy gợi cho ta nhớ đến cảnh đốt củi, đốt rơm, nhớ đến một tuổi thơ khó khăn, bần hàn. Nhưng cũng chính mùi khói đó đã xua đi mùi chết chóc ở mọi ngõ ngách, cũng chính mùi khói đó đã tan vào hồn đứa trẻ và bám lấy tâm hồn nó. Nhưng làn khói trong thơ Việt Nam gợi hơn cả vì nó thấm đẫm hơi ấm của bàn tay chăm sóc của mẹ. Dù bao nhiêu năm đã trôi qua nhưng kỉ niệm ấy vẫn để lại ấn tượng sâu sắc trong sâu thẳm tâm hồn tác giả, để rồi mạch thơ được làm dịu lại bằng một vần của từ “cay cú”.

          Rồi, như một thước phim quay chậm, những ký ức gắn liền với hình ảnh người bà ùa về:

          Đã tám năm kể từ khi bạn và bà của bạn đốt lửa và hú trên cánh đồng của Shahi, bạn có nhớ bà không

          Đời người không dài nhưng là cả tuổi thơ của tôi. Hình ảnh người bà và tình thương cháu gợi lên những liên tưởng, kỉ niệm khác trong tâm trí nhà thơ về loài chim tu hú. Theo truyền thống văn học, tiếng chim tu hú thường gợi lên sự lo lắng, dửng dưng, khao khát, một giọng điệu u sầu. Tiếng chim tu hú đã trở thành một phần tuổi thơ, một phần tâm hồn tôi, là sợi chỉ đỏ nối quá khứ với hiện tại. Âm vang đồng thanh vang vọng trong khổ thơ như giục giã, như háo hức khao khát một điều gì, làm cho dòng kí ức kéo dài xa hơn, rộng hơn, sâu hơn trong không gian hoài niệm xa xăm. Trong dòng chảy ấy là những kỉ niệm êm đềm về tình mẫu tử đậm đà:

          <3

          Tám năm thơ ấu của tác giả cũng là những năm tháng đất nước có chiến tranh, cha mẹ đi làm ăn xa, ông ở với bà nội. Bằng Việt Nam đánh thức kí ức ngày ấy bằng nghệ thuật liệt kê: “cô nói”, “cô dạy”, “bà chăm”… từng kí ức hiện về, hình ảnh cô lại khắc sâu trong tâm trí. Tâm sự của cháu Những năm tháng ấy, bà vừa là cha, vừa là mẹ, là chỗ dựa vững chắc về vật chất và tinh thần, là nguồn yêu thương của tôi.

          Đưa người đọc từ dòng sông tình mẫu tử ra biển cả của lòng yêu nước là một con thuyền đầy kỷ niệm:

          Năm ấy giặc đốt làng, hàng xóm tứ phương lũ lượt kéo về giúp bà dựng lại túp lều tranh

          Vẫn tự tin, bà nói với cháu trai:

          “Bố đang ở chiến khu, có việc gì liên quan đến bố, con viết đừng nói thế này thế kia, chỉ nói gia đình bình an là được!”

          p>

          Chiến tranh đã gây ra biết bao đau thương, mất mát, tàn phá trên khắp đất nước ta và đã lấy đi của con người mọi thứ. Chính chiến tranh đã gây ra tấn bi kịch tình cha con trong tác phẩm “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sênh và khơi dậy những vần thơ của các nhà thơ cách mạng vang vọng căm thù… Nhưng với nền giáo dục của người Việt Nam, cũng chính từ đó, Mới. Hãy cảm nhận vẻ đẹp trong những góc khuất trong tâm hồn cô ấy. Việc lặp lại các dòng với động từ “đốt cháy” và tách từ ghép “đốt cháy” khiến hiện thực thời chiến không chỉ lấp đầy các dòng chữ mà cả không gian ký ức. Nhưng cũng từ đó, lòng bà bao la như biển cả, bình lặng nhưng chan chứa tình yêu thương con cháu, nghị lực sâu sắc và vô cùng vững vàng.

          Tại sao trong lòng bà ngoại lại có nhiều thứ như vậy? Vì trong tim luôn có ngọn lửa :

          <3

          Xuất phát từ hình ảnh ngọn lửa cụ thể, tác giả nâng nó lên thành “ngọn lửa” mang tính biểu tượng, phổ quát. Bằng sự ấm áp, giản dị của tình cha con, “ngọn lửa” ấy đã bùng cháy thành “ngọn lửa” niềm tin và sức sống cho thế hệ mai sau. Trong ánh lửa ấm áp ấy, nhà thơ mở đầu suy ngẫm về cuộc đời của chị:

          Trong cuộc đời biết mấy mươi năm nắng mưa, đến tận bây giờ bà vẫn giữ thói quen dậy sớm, chia nhau ngọn lửa ấm đầy yêu thương, củ khoai, nồi nếp mới cùng thức dậy mọi người Niềm vui của suy nghĩ. tình yêu trẻ

          Biểu hiện trữ tình còn đó nhưng tư tưởng đã nhuốm màu nghị luận. “May mắn”—hai thanh ngang phác thảo từ ngữ cuộc đời gian khổ của chị, kết hợp với “biết bao nhiêu nắng mưa”—có nghĩa là những thăng trầm của cuộc đời, khắc sâu hi vọng của chị về sự cần cù. Trải qua đủ loại khó khăn và thử thách, hình ảnh của cô chưa bao giờ tắt. “Mấy chục năm rồi”, những vần thơ nhiều vô kể, gợi lên cả một tuổi trẻ, cả một đời dậy muộn dậy sớm, cùng khói bếp cay nồng. Cô ấy là một phụ nữ bình thường với sức mạnh ma thuật. Hình ảnh bếp lửa xuất hiện cả chục lần trong cả bài thơ, tác giả mười lần nhắc đến chị – người phụ nữ Việt Nam, rồi thốt lên từ này với bao nỗi nhớ thương, kính trọng:

          Hỡi ngọn lửa kỳ lạ và thánh thiện!

          Câu cảm thán “ôi” như chất chứa, đè nén quá nhiều thứ. Trong nó có một sức mạnh “lạ lùng”, đánh thức cả chân trời ký ức, cả tuổi thơ, cả tâm hồn. Đó là “vật thiêng” mà nhà thơ ấp ủ trong lòng nơi đất khách quê người. Lời bình bằng hình ảnh và trữ tình đó là phông nền hoàn hảo để bắt đầu những suy ngẫm của tác giả và người đọc về sự chăm chỉ và tình yêu cuộc sống của cô.

          Để rồi giờ đây, khi xa em ngàn dặm, lòng tôi luôn hướng về người tôi yêu:

          Tôi đi đây. Trăm thuyền khói, trăm nhà lửa, trăm tiệc vui, nhưng tôi vẫn không quên nhắc: – Mai mở bếp nhé? …

          Những chiếc bếp ga, bếp điện đã thay thế những bếp củi bốc khói ở nước Nga xa xôi lạnh giá, nhưng hình ảnh bà tôi và ngọn lửa buổi sớm vẫn ám ảnh tâm trí tôi. Sự lặp lại ở dạng bảng và cấu trúc của “có… mấy trăm…” vẽ nên một tầm nhìn rộng và bao quát, đồng thời có nhiều điều mới thú vị. Tuy nhiên, nhịp sống hiện đại ấy vẫn không thể chữa lành nỗi nhớ da diết, thường trực đối với chị, một nỗi nhớ “không quên nhắc”. Đặc biệt là bà hay những người phụ nữ trong gia đình luôn gắn liền với những người thân thiết nhất với họ. Để rồi từng ngày, từng giờ, câu hỏi cứ văng vẳng trong lòng anh: “Mai anh có mở bếp không?”. “Bếp lửa” đã thực sự trở thành một nỗi nhớ da diết, một niềm tin thiêng liêng kì diệu, đồng hành cùng nhà thơ trong suốt cuộc đời.

          Qua “Bếp”, các nghệ sĩ Việt chắt lọc những ký ức, hình ảnh đẹp nhất về người bà kính yêu của mình trong cuộc sống, dệt nên hình ảnh “Bếp” để bày tỏ lòng thành kính, sự kính trọng và thấu hiểu đối với bà. Cảm ơn cô, mà còn cảm ơn gia đình, quê hương và đất nước. Ta chợt phát hiện sâu thẳm trong trái tim mỗi người luôn có một điều gì đó bình dị và đáng quý. Chúng ta hãy trân trọng những ký ức trong trẻo, êm đềm của thời ấy, bởi đó là chốn bình yên ta về khi mỏi bay, là hành trang quý giá ta mang theo trên những chặng đường dài rộng của cuộc đời. .Một ngày nào đó ta dừng lại giữa cuộc đời vô tận, ta mỉm cười, vì trong tim ta luôn có “ngọn lửa”…

          Bài thơ cảm lửa Việt Nam – mẫu 2

          Bằng Việt là một trong những nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Với giọng điệu tự sự, trữ tình đặc trưng, ​​các tập thơ Hương rừng lửa, Mặt trời, Đất sau mưa của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. “Bếp lửa”, đây là một trong những tác phẩm hay nhất của nhà thơ khi miêu tả những kỉ niệm về bà ngoại ở quê hương trong những năm tháng xa quê.

          Bếp lửa là một kỉ niệm khó quên về người bà trong trí tưởng tượng của nhà thơ, mỗi khi nhắc đến bếp lửa là người bà lại nghĩ đến công việc vất vả:

          “Ngọn lửa cháy trong sương mai

          Ngọn lửa ấm

          Yêu em biết bao nhiêu nắng mưa

          Mở đầu bài thơ, hình ảnh “bếp lửa” được lặp lại hai lần nhấn mạnh hình ảnh trung tâm của bài thơ, là hình ảnh quen thuộc, là nguồn cảm xúc của em. Chữ “ra chơi” khắc hình quả cầu lửa, hay nỗi nhớ ùa về như lửa đốt, thôi thúc lòng người cháu. Nhớ đến hình ảnh bếp lửa là nhớ đến bàn tay tỉ mỉ của người bà, sự nâng niu, chăm sóc, lo lắng cho đứa cháu để rồi khắc sâu trong lòng người đọc một thứ tình cảm thiêng liêng, đó là sự kết tinh của những hình ảnh ấy. :

          “Anh yêu em, em biết trời nắng như thế nào”

          Thành ngữ “biết bao nhiêu nắng mưa” gợi nhớ đến “không mưa cũng chẳng nắng”, nói lên nỗi vất vả của những người bà sẵn sàng làm lụng vất vả để nuôi gia đình. Đoạn thơ gợi lại cả tuổi thơ, những gian khổ, nghèo khó của đứa cháu bên ngoại và bóng tối khủng khiếp của nạn đói năm 1945:

          “Năm ấy đói khát, cha đi xe ngựa khô, ngựa gầy”

          Tuổi thơ tôi thuở ấy gắn liền với 8 năm kháng Pháp gian khổ. Có thời điểm “quân giặc đốt làng”, bố mẹ bận công tác xa, đứa cháu thơ ngây chỉ được sống trong vòng tay yêu thương của mẹ. “Bà kể cho cháu nghe” mọi chuyện ở quê, “Bà dạy cháu làm” mọi công việc ở nhà, “Bà đưa cháu đi học”, làng quê không còn tiếng đạn địch đêm nào. Từng chút mưu sinh đều được gánh trên vai người bà lam lũ, khiến bà mạnh mẽ hơn bao giờ hết:

          “Bố đang ở chiến khu, con có việc

          Bạn đã viết thư, đừng nói với tôi điều này

          Chỉ cần nói nhà vẫn bình yên

          Lời nói của bà đã theo tác giả bao nhiêu năm mà tác giả không sao quên được. Câu này thể hiện sự hi sinh cao cả của người mẹ. Hình ảnh của cô ấy luôn ấm áp yêu thương, tình cảm giữa cả hai luôn sâu đậm và không dễ quên:

          <3

          Một ngọn lửa, trái tim luôn sẵn sàng

          Ngọn lửa niềm tin vững vàng”

          Miêu tả cụ thể từ “lò sưởi” ở trên như sau, nhà thơ đã dùng từ “ngọn lửa” mà không lặp từ “bếp”. “Ngọn lửa” ở đây có nghĩa rộng hơn, sâu hơn: đó là ngọn lửa hi vọng, với sức sống bất diệt của tình mẹ, của tình yêu quê hương nồng nàn. Bếp lửa chỉ sưởi ấm những câu thơ, nhưng hình ảnh “ngọn lửa” xuyên suốt những câu thơ, hình ảnh cô làm ấm lòng người đọc. Hình ảnh của bà là hình ảnh của người nhóm bùi nhùi, gìn giữ và hơn hết là truyền lại cho thế hệ mai sau chiếc bùi nhùi, ngọn lửa thiêng liêng của niềm tin vào cuộc sống. Tác giả nhắc đến những điều đó với lòng kính trọng và biết ơn bà. Bởi khi nói đến bà là nói đến những cảnh đời vất vả, nghèo khó :

          “Nàng biết bao nhiêu nắng mưa trong đời

          Một nhóm lò sưởi ấm cúng

          Một bó sắn ngọt ngào yêu thương.

          Cụm từ “những cái ôm ngọt ngào” được lặp lại hai lần nhưng ở đây không còn là hình ảnh “quả cầu lửa” mà là hình ảnh “quả cầu lửa”. Đằng sau cuộc sống “bận rộn” “biết bao nhiêu nắng mưa”, người bà vẫn nhóm lại ngọn lửa, không chỉ là ngọn lửa của hiện thực mà còn là ngọn lửa của tình yêu thương, của thảo thơm, của tình cảm gia đình bền chặt.

          10 lần nhà thơ nhắc đến hình ảnh bếp lửa bên người bà. Nghĩ đến chị là tôi nghĩ đến hình ảnh ngọn lửa, nói đến hình ảnh ngọn lửa là tôi nghĩ ngay đến chị, bởi vì hai hình ảnh này, sau bao năm đau khổ, có liên hệ mật thiết với nhau. Lửa gắn liền với vẻ đẹp, sự kiên nhẫn và đức hi sinh của nàng. Ngọn lửa ấy thắp lên niềm hy vọng, sức sống bất diệt, tình cha thương con, tình cảm gia đình, đất nước. Hình ảnh bếp lửa ở đây vừa thực vừa tượng trưng, ​​vừa nhân hậu, vừa tự hào khiến người Việt Nam phải thốt lên:

          “Hỡi ngọn lửa kỳ lạ và thánh thiện.”

          Trở về với thực tại, nhà thơ ở “xứ lạ” trong hành trình kêu cầu chữ nghĩa cho sự phát triển của quê hương, tất nhiên, ông sẽ không gặp gian nan “năm đói khát” mà là người bà. bận nhóm lửa buổi sáng luôn hiện hữu, vì đó là quá khứ, là Tuổi thơ là ký ức của những năm tháng khốn khó và là tình cảm vĩnh cửu của tâm hồn:

          “- Mai mở bếp nhé?…”

          Câu hỏi tu từ và phép tu từ câm lặng kết thúc bài thơ nhưng lại mở ra kỉ niệm sâu nặng, ấm áp về tình thương cháu gái trong lòng người đọc. Bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn giữa biểu cảm với miêu tả, tự sự và bình luận, qua việc tạo dựng hình ảnh bếp lửa gắn với hình ảnh người bà làm điểm tựa đã gợi lên bao kỉ niệm, cảm xúc, suy nghĩ về tình cảm ông bà.

          Qua từng câu chữ trong bài thơ, hình ảnh người bà sáng ngời, đẹp đẽ, đáng quý và thân thương trong lòng tác giả. Hình ảnh gắn liền với vẻ đẹp bình dị của bếp lửa trong cuộc sống đời thường. Bếp lửa gợi lên những kỉ niệm ấm áp, thân thiết và vô cùng thiêng liêng, nâng đỡ và nuôi dưỡng tâm hồn suốt một đời người.

          Thơ lửa Việt Nam – Mẫu 3

          Trong những năm tháng chiến tranh, bên cạnh những vần thơ cổ động tinh thần chiến đấu của dân tộc, còn có những vần thơ sâu sắc về tình bạn, về quê hương. Trong số đó phải kể đến Bài thơ bên bếp lửa Việt Nam, tác phẩm gợi cho người nghe những cảm xúc dạt dào về gia đình và những kỷ niệm đẹp với bà.

          “Lò đung đưa trong sương sớm, lò đầy đàn cháu thương, nắng mưa biết bao nhiêu”

          Mở đầu bài thơ là hình ảnh ngọn lửa bập bùng trong sương sớm, tác giả chợt nghĩ đến hay khắc khoải nhớ lại trong giây phút vừa là kỉ niệm vừa mới đây, vừa xa xăm. Ngọn lửa được nhen lên từ đôi bàn tay gầy guộc quý giá nhất, mùi khói đặc quánh tỏa ra từ bếp lò vẫn còn in đậm trong ký ức của người cháu. Ẩn sâu trong bức tranh ấy là hình bóng của người bà kính yêu, nghĩ đến bếp lửa ấy tôi lại nhớ đến bà và thương bà những năm tháng gian lao, hi sinh.

          “Anh yêu em, anh biết trời mưa nhiều không”

          Bao nhiêu kỷ niệm tuổi thơ chợt ùa về trong hoài niệm.

          “Lên bốn tuổi tôi đã quen mùi khói Năm ấy đói khát cha đi xe ôm Bố gầy guộc chỉ nhớ mùi khói . Giờ nghĩ lại mắt vẫn cay, sống mũi vẫn cay. “

          Cuộc sống khó khăn những năm tháng ấy có lẽ là điều tôi không thể nào quên dù mới chỉ bốn tuổi. Cái đói, sự nhọc nhằn, vất vả được thể hiện qua hình ảnh “con ngựa khô gầy”, mùi thuốc lá đã trở thành mùi vị quen thuộc thời bấy giờ. Khói bay vào mắt, sống mũi cay cay, hay những năm tháng gian khổ đói rét, chỉ nghĩ đến thôi cũng khiến tim tôi đập nhanh hơn.

          “Tám năm cháu cùng bà đốt lửa tu hú ngoài đồng xa, lúc khóc cháu còn nhớ bà kể chuyện không? Có những ngày nghiêm túc như vậy không?

          Tôi sống với bà bao nhiêu năm, sống với bà nơi quê, hàng ngày bên bếp lửa quen thuộc, với tình yêu nhen nhóm của bà. “Tám năm” – đủ lâu để tôi gắn bó với những lời cô dạy, những câu chuyện cô kể về những ngày ở Huế, và những kỷ niệm một thời. Tiếng xác người tru lên trong câu thơ như gọi lại quá khứ, thăm lại quá khứ. Những bài thơ bây giờ đầy tình yêu và đầy cảm xúc:

          “Bố mẹ bận đi làm, em ở với chị, chị đòi ngồi nghe chị dạy làm, chị chăm em, vừa đọc sách vừa nghĩ đến chị vất vả, em ơi, làm bạn muốn đến nói chuyện với cô ấy. Hãy ở trên cánh đồng cùng nhau. Tránh xa ra!”

          Có lẽ tôi đã xa cha mẹ từ nhỏ và sống với bà ngoại trong nhiều năm, nhưng tình yêu của tôi dành cho bà vẫn luôn lớn như vậy. Tôi luôn biết ơn công ơn dạy dỗ của cô, những ngày cô dạy tôi làm, cô ân cần dạy tôi học. Ngay cả khi bà tôi bắt tôi viết thư, mặc kệ những vất vả ở nhà đã khiến bố mẹ tôi lo lắng. Bà vẫn vậy, luôn quan tâm đến con cháu, dù vất vả nhưng bà vẫn không một lời phàn nàn hay hối hận. Bức tranh còn hú ngoài đồng không thể đi đến tận cùng Có phải vì anh bây giờ, nỗi nhớ về em đã qua, gọi em về cũng không về được Chỉ qua từng vần thơ mới có thể bạn truyền đạt cảm giác hoài niệm Tình cảm.

          “Năm ấy giặc đốt làng, xóm giềng tứ bề, vô tình về giúp bà dựng túp lều tranh, kiên quyết nhờ cháu sửa sang:

          “Bố đang ở chiến khu mà con viết là gia đình an toàn, mẹ đừng bảo!”

          Chiến tranh không chỉ chia cắt bao gia đình mà còn phá vỡ sự bình yên của nhiều thôn xóm. Được sự giúp đỡ của hàng xóm, hai cụ ông già trẻ dựng lại túp lều nhỏ che mưa nắng. Đau khổ đến thế mà cô chưa bao giờ đầu hàng, luôn vững tin, tự tin.

          “Rồi chiều tối, đêm khuya chị thắp lên ngọn lửa trong lòng, ngọn lửa chất chứa niềm tin bền bỉ…”.

          Qua từng dòng thơ, ta cảm nhận được hình ảnh người bà kiên trung, không sợ hi sinh, luôn tin yêu trong ngày sum họp gia đình, ngày đất nước hòa bình.

          “Em đi, trăm thuyền khói, trăm nhà cháy, trăm nơi vui. Em vẫn không quên nhắc chị ngày mai mở bếp chứ?”

          Những dòng cuối của bài thơ thật xúc động. Giờ con đã lớn, trên hành trình cuộc đời, con muốn xa bếp lửa, xa ngoại, xa quê hương. Tôi đã đến một nơi mới, với sự thoải mái và niềm vui mới, nhưng trái tim tôi luôn hướng về bạn, về quê hương của tôi. Ở đó có lam lũ, có cơ cực, có khổ đau và có tất cả những yêu thương của những năm tháng tuổi thơ. Đó là quê hương, là tình bạn nâng đỡ tâm hồn và mỗi bước đường đời của tôi.

          Tác giả đã tạo nên một bài thơ xúc động với ca từ nhẹ nhàng tình cảm, hình ảnh giàu tính biểu tượng, lối viết kết hợp giữa tự sự, trữ tình và trữ tình. Đọc xong bài thơ này em hiểu được nỗi lòng của những người con xa quê, mong chờ ngày đoàn tụ, trân trọng thời gian lao động, đoàn tụ với gia đình, thêm yêu quê hương, yêu tổ quốc, yêu đồng loại. những nơi tôi đã từng đến và nuôi dưỡng tâm hồn tôi.

          Thơ lửa Việt Nam – Mẫu 4

          Mọi người đều mang lại những kỷ niệm thời thơ ấu khi họ lớn lên. Đó có thể là những kỷ niệm với người mẹ yêu thương, người cha tận tụy và có thể là người bà yêu thương. Cầm trên tay tấm bằng tốt nghiệp Việt Nam, ký ức tuổi thơ đáng nhớ nhất của tôi là hình ảnh bà ngoại đi làm từ sáng sớm. Với cô là hình ảnh của ngọn lửa. Nó đã thôi thúc tác giả nhớ đến bà và viết về bà qua bài thơ trữ tình: Bếp lửa.

          Mở đầu bài hát là hình ảnh ngọn lửa:

          Một ngọn lửa cháy trong sương sớm, một ngọn lửa ấm áp.

          Ba tiếng của “Một bàn tay lửa” trở thành một bản đồng ca, gợi lên những khung cảnh quen thuộc với mỗi gia đình ở nông thôn Việt Nam. Hình ảnh “bếp lửa” trông thật ấm áp trong cái se lạnh của sương sớm. Đó không chỉ là sự bập bùng của ngọn lửa vừa được thắp lên trong màn sương, mà còn là sự chập chờn trong tâm trí của những người đi lễ phương xa. Hình ảnh bếp lửa quen thuộc với biết bao hơi ấm. Nó gợi lên tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc, đùm bọc của người bà dành cho đứa cháu nhỏ của mình. Nhìn vào hình ảnh của Hoắc, cháu trai cũng nhớ bà như nhớ ông:

          Tôi yêu bạn và tôi biết thời tiết nắng như thế nào.

          Điều đọng lại trong câu thơ là từ “thương” thể hiện tình cảm sâu nặng của người cháu đối với bà. Chị âm thầm làm việc dưới cái nền “biết bao nhiêu nắng mưa”, làm sao tính được bao nhiêu nắng mưa gió bấc mà chị đã trải qua trong đời. Tôi thương người bà vất vả của tôi, khi tôi nghĩ về bà, những gian khổ của tuổi thơ tôi sẽ hiện về trong ký ức của tôi!

          Năm ấy đói khát, cha tôi xe khô, ngựa gầy.

          Nạn đói năm 1945 khiến bao người khổ sở, chết chóc. Lúc đó bằng Việt Nam mới có bốn tuổi. Làm sao bạn có thể tránh đi đến cực đoan nếu sống trong hoàn cảnh đó? Các từ ghép “mệt” và “đói” đan xen riêng rẽ khiến người ta cảm thấy đói, không những kéo dài thời gian mà còn làm kiệt quệ thể lực của con người và động vật. Kỉ niệm khó quên nhất của cháu là khói bếp, khói bếp lửa thân quen:

          Từ năm bốn tuổi, tôi đã quen với mùi khói… Tôi chỉ nhớ là khói làm cay mắt tôi, giờ nghĩ lại sống mũi vẫn nóng ran.

          Bây giờ nhìn lại, dường như đang xem lại những năm tháng ấy. Bài thơ đó có một sức truyền cảm đặc biệt khiến người đọc phải cay mũi. Tuổi thơ ấy lớn lên trong hoang tàn chiến tranh. Quê hương, làng mạc bị giặc tàn phá. Cuộc sống tuy khó khăn nhưng tình đồng nghiệp giữa những người hàng xóm với nhau cũng khiến họ cảm thấy được an ủi rất nhiều. Vì hoàn cảnh chung trong nhiều gia đình Việt Nam lúc bấy giờ, người lớn phải tham gia kháng chiến, chỉ còn người già và trẻ em ở nhà:

          Bố mẹ rất bận đi làm.

          Vậy là chỉ có hai đứa trẻ mồ côi với nhau. Bà kể chuyện Huế, bà dạy đọc, chỉ mình tôi biết. Vì bố mẹ bận công việc không về nên cô đã làm hết mọi việc. Bà nội là chỗ dựa của bà, và đứa cháu ngoan ngoãn là nguồn hạnh phúc của bà. Ký ức tuổi thơ gắn liền với hình ảnh “bếp lửa” bởi “lên bốn tuổi đã quen mùi khói” và sớm phải lo toan. Năm nay không dài lắm nhưng sao lòng cứ bồi hồi nhớ lại tuổi thơ “Chỉ nhớ khói vào mắt” cảm giác đó thật chân thật và cảm động.Khói bếp ngày trước giờ hình như Nó vẫn đang bay, và mũi tôi tê cóng vì khói. Ngày xưa cay vì mùi khói, còn bây giờ sống mũi cay nhớ lại tuổi thơ, và cũng vì nhớ ngoại.

          Đứa cháu nghĩ đến bà nội, rồi nhớ đến quê hương, nhớ đến tiếng chim tu hú. “Xin chào” được lặp lại bốn lần là tiếng kêu ở cánh đồng xa, là sự thương cảm cho kiếp sống bần hàn của hai bà cháu trong khói lửa chiến tranh. Trong câu chuyện của cô ấy thậm chí còn có câu “nghiêm trọng thế nào”. Một điều ước chợt nảy sinh trong tâm hồn trẻ thơ của tôi:

          Em yêu! Không về cánh đồng xa cùng nàng

          Ký ức tuổi thơ ùa về, có hình ảnh người bà dậy sớm, có hình ảnh cả nước.

          Từ những kí ức tuổi thơ, người cháu suy ngẫm về cuộc đời của chính mình. Mẹ đã hy sinh tính mạng để thắp lên ngọn lửa ấm và sáng trong gia đình :

          Mười năm gió mưa, chục năm nắng cháy, bà vẫn luôn duy trì thói quen dậy sớm nhóm lửa.

          Bà là một phụ nữ chăm chỉ với tinh thần hy sinh. Mẹ thắp lửa mỗi sớm mai không chỉ bằng ngọn rơm mà bằng ngọn lửa trong tim, ngọn lửa của sự sống, ngọn lửa của tình yêu và niềm tin. Từ một ngọn lửa bình dị và quen thuộc, Tôn Tử đã học được rất nhiều điều “kỳ diệu” và “thần thánh”. Ngọn lửa này do chính tay cô nhóm lên và nuôi lớn tuổi thơ: “nhen lại mọi cảm xúc tuổi thơ”. Chị âm thầm chịu đựng, hy sinh: “Bố đang ở chiến khu, bố còn công việc. Vì vậy, người cháu cảm nhận được sự vất vả của người bà bên ánh lửa thân thương mà quen thuộc.

          <3

          Trong bài thơ có đến mười lần người bà bên bếp lửa với vẻ đẹp của đức tính cần cù, hi sinh và tình yêu thương con cháu. Bắt đầu từ “bếp lửa”, tác giả đi đến hình ảnh “ngọn lửa”:

          <3

          Đứa cháu ngày xưa nay đã lớn và đã ra đi. Trong tương lai gần, “Baccarat”, “Baccarat”, “Baijiahuo” sẽ có một thế giới rộng lớn và những thứ mới sẽ lần lượt xuất hiện. Nhưng đứa cháu cứ hỏi: “Mai mẹ có mở bếp không?”. Ngày nào con cũng nghĩ về “ngày mai”, ngày nào con cũng nghĩ đến bà, hình ảnh người bà luôn sưởi ấm trái tim con và nâng đỡ con suốt chặng đường đời.

          bang việt đã sáng tạo ra hình ảnh “bếp lửa” mang ý nghĩa tả thực và tượng trưng. Giọng văn trầm lắng, sâu lắng lôi cuốn người đọc. Ông cũng lấy bài thơ cứu lửa Việt Nam làm triết lý thầm kín của mình. Vẻ đẹp của tuổi thơ thật đáng trân trọng, nó sẽ tiếp sức cho con người đi hết chặng đường dài rộng của cuộc đời. Bằng tốt nghiệp tại Việt Nam, thể hiện tình cảm và lòng biết ơn sâu sắc của cô. Lòng biết ơn là biểu hiện cụ thể của lòng yêu quê hương, yêu nước ở phương trời xa.

          Cảm nhận bài thơ “lửa” của bằng việt

          bang việt sinh năm 1941 tại tỉnh Hà Tây. Bằng Việt thuộc thế hệ nhà thơ trẻ trưởng thành trong thời kỳ chống Pháp, chống Mỹ và chống Nhật. Ông thường đào sâu những kỷ niệm, những ký ức tuổi thơ, khơi gợi những ước mơ tuổi trẻ. Thơ Việt sâu lắng, tinh tế, giản dị, dễ lay động lòng người. “Thánh vịnh cháy bỏng” được viết năm 1963, khi tác giả rời quê hương sang Nga học luật. Xa quê, nhà thơ bồi hồi nhớ về những kỉ niệm tuổi thơ, nhớ về quê hương đang còn đau thương chiến bại. Đặc biệt là ngọn lửa ấm áp và hình ảnh người bà hiền đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

          Mở đầu bài thơ là hình ảnh ngọn lửa ấm áp trong màn sương se lạnh của miền quê:

          “Một đống lửa đung đưa trong sương mai, một đống lửa ấm áp, đầy tình bà, không biết bao nhiêu nắng mưa!”

          Từ “bếp lửa” được lặp lại hai lần trở thành điệp khúc mở đầu của cả bài thơ với âm điệu sâu lắng, khẳng định dấu ấn khó phai mờ của “bếp lửa” trong tâm trí nhà thơ. Đoạn thơ này gợi lên trong tâm trí người đọc những hình ảnh thân thuộc, quen thuộc về sự thanh bình, yên ả của con người Việt Nam bình dị. Một ngọn lửa nhỏ lẩn khuất trong làn sương trên ngọn gió nhưng luôn ấm áp. Trên những mái nhà tranh, co ro bên vách tre làng ngày qua ngày, những ngọn lửa được dập tắt rồi lại nhen nhóm.

          Ít người Việt Nam không nhớ bức ảnh đó. by viet lọc bỏ mọi yếu tố xung quanh, lấy ngọn lửa làm hình ảnh trung tâm thu hút sự chú ý sâu sắc của người đọc. Ánh sáng và hơi ấm như lan tỏa khắp không gian, sưởi ấm lòng người.

          Ngọn lửa không im lặng mà luôn cháy. Từ láy rất thực như một nỗi nhớ, gợi nhớ hình dáng chập chờn, bập bùng của bếp lửa trong kí ức. Ngọn lửa đung đưa, đung đưa theo gió, mang bao nhiêu hơi ấm, bao nhiêu tình người. Từ “hữu iu” gợi tả sự kiên nhẫn, khéo léo và yêu nghề của người quẹt lửa, rất phù hợp với công việc bếp núc hàng ngày.

          Từ đôi bàn tay cằn cỗi của cô, ngọn lửa bùng cháy. Một cách tự nhiên, hình ảnh ngọn lửa gợi lên tình yêu vốn đã nồng ấm trong lòng Tôn Tử: “Thương em biết mấy nắng mưa”.

          Tình yêu tràn đầy của bạn, được thể hiện trực tiếp và đơn giản. Đằng sau sự giản dị ấy là một tấm lòng trọn vẹn, thấu hiểu những vất vả, gian nan, sóng gió của cuộc đời chị. Ngọn lửa ấy đã trải qua biết bao nắng mưa, giá lạnh đến nỗi sáng nào cũng cháy, trưa nào cũng cháy. Ngọn lửa ấy bừng cháy niềm vui, ánh sáng và niềm tin sống vững vàng bất chấp mọi gian khổ, nguy hiểm.

          Ba câu đầu tóm tắt hồi ức của tác giả về ngọn lửa, những hồi ức và thương nhớ của bà, cảm nghĩ của Tôn Tử về cuộc sống tấp nập của nhân dân. Bà

          Từ hình ảnh bếp lửa trong tâm trí bà, nhà thơ trở về với kỉ niệm tuổi thơ được sống bên bà. Nhà thơ nhớ rõ từng khoảng thời gian vì nó gắn liền với những kỉ niệm khó quên. Đoạn hồi tưởng bắt đầu bằng hình ảnh bếp lửa gắn liền với người bà. Từ “bếp lò” được lặp đi lặp lại khắc họa rõ nét, cho thấy cái bếp lò ấm áp xa xăm trong kí ức, từ hình ảnh bên lò sưởi của bà cụ năm 4 tuổi trở về quá khứ xa xôi:

          “Lên bốn tuổi tôi đã quen mùi khói Năm ấy đói khát cha đi đánh xe Ngựa khô gầy chỉ nhớ khói trong cay mắt, nóng cả mũi!”

          Ký ức tuổi thơ tôi ở bên bà, một cuộc đời trải qua bao thăng trầm. Khi cô lên bốn, cháu trai và bà cùng nhau đốt lửa. Đó cũng là ký ức xa xôi nhất mà người cháu còn nhớ được. Năm ấy cũng là năm “đói rét”. Cái đói cùng cực, cái đói cùng cực hiện rõ qua hình ảnh những con ngựa kéo xe:

          “Cha đánh xe, ngựa gầy”

          Năm 1945, nạn đói hoành hành khắp miền Bắc. Sau chiến tranh, đất nước ta lại một lần nữa rơi vào những khó khăn, thách thức khủng khiếp: kinh tế còn yếu kém, thiên tai, hạn hán liên tiếp xảy ra, sản xuất đình đốn, năm nào cũng mất mùa. Cả miền Bắc lâm vào nạn đói tồi tệ nhất trong lịch sử. Ngoài ra, dịch bệnh tràn lan khắp nơi. Trong thời kỳ đen tối đó, hơn 2 triệu người đã chết.

          Thật may mắn cho những người sống sót sau nạn đói. Cho đến bây giờ, nghĩ lại khoảng thời gian đó, tôi vẫn cảm thấy cay cay trong mắt. Cay vì khói bếp. Buồn vui lẫn lộn, vì cô, một người yêu dân tộc mình, hết lần này đến lần khác phải xem vũ điệu trong bi kịch của cuộc đời. Kí ức đau thương ấy, mùi khói quen thuộc ấy hình như vẫn còn vương vấn nơi đây.

          Thời gian trôi đủ làm loãng mọi thứ. Tuy nhiên, ký ức về bà thắp lửa suốt 8 năm không thể nào phai mờ:

          “Tám năm rồi. Em cùng bà đốt lửa tu hú trên cánh đồng xa. Em có nhớ ngoại không? Ngày xưa ngoại hay kể về Huế, sao em tru tréo dữ vậy? Mẹ con Ba em là bận công việc em đi cùng, chị bảo em nghe, dạy em làm, lo cho em ăn học, đốt lửa nhắc nhớ công lao, ơ! cô ấy, hét trên những cánh đồng xa?”

          “Tám năm lửa cháy cùng bà”, cũng là tám năm tâm hồn tôi được bà yêu thương, chăm sóc, nuôi nấng từ tận đáy lòng. Trong tám năm ấy, tôi và bà đã cùng nhau sống một cuộc sống khó khăn, vất vả, cực nhọc nhưng chan chứa tình yêu thương. Phong cách lãnh đạo đã mất từ ​​​​lâu đã mang lại những năm tháng lang thang trong nghèo khó. Bố mẹ tôi đều tham gia Chiến tranh chống Nhật Bản, và tôi sống với bà ngoại trong tám năm.

          Trong tám năm, người bà đã thay cha thay mẹ chăm sóc, nuôi nấng và bảo vệ cháu trai, tránh cho cháu gặp nguy hiểm. Chính cô ấy đã dạy tôi cách làm người. Bà nội thường kể cho cô nghe những câu chuyện ở Huế, nhắc nhở cô về truyền thống gia đình, nỗi đau mất mát và niềm vinh quang của đất nước. Bà đã luôn ở bên cạnh tôi, dạy dỗ và chăm sóc tôi khôn lớn.

          Mỗi ngày, mỗi ngày, những bài học, những câu chuyện, những lời nhắc nhở ân cần của cô lại thắp lên ngọn lửa. Dấu hiệu lửa là dấu hiệu bắt đầu mọi hoạt động và đưa con người vào cuộc sống. Mỗi buổi sáng, một ngọn lửa được đốt lên để bắt đầu ngày mới. Mỗi buổi chiều, ngọn lửa lại được thắp lên để khép lại một ngày và mở ra một ánh sáng mới của sự đoàn tụ ấm áp thân thương.

          Người cháu hàng ngày nhìn bà nhóm lửa. Từ cây gậy vô tri, một ngọn lửa ấm áp bùng cháy một cách kỳ diệu. Nó có vẻ dễ dàng, nhưng nó không phải là. Vào những ngày mưa gió, củi ướt đẫm rơm rạ, rất khó nhóm lửa. Vì vậy, mỗi khi đứa cháu đốt lửa, nó lại nghĩ đến việc bà nội đã phải chịu bao nhiêu đau khổ.

          Bà ngoại và Hoắc là chỗ dựa tinh thần, quan tâm, chăm sóc cháu trai. Ngọn lửa quê hương, ngọn lửa tình yêu của bà, đã làm sống dậy một ký ức tuổi thơ – một ký ức theo tiếng chim đồng quê mỗi độ hè về. Tiếng chim tu hú được lặp lại 4 lần tạo sức ám ảnh lớn.

          Lần thứ nhất, tiếng tu hú vang vọng ở cánh đồng xa, lẩn khuất trong sương khói xám xịt: “tiếng hú từ xa” lần thứ hai, rồi lặp lại ở câu hỏi, đầy tình ý: “Khi tu hú, làm cháu có nhớ bà không?”. Lần thứ ba, tiếng hú đi vào nỗi buồn sâu thẳm: “Tiếng tru mới nghiêm trọng làm sao!”. Lần thứ tư theo lời mời chân thành của tác giả: tu ho! Không đến để đi cùng cô ấy. Hò hét trên cánh đồng xa? “

          Trong không gian thôn quê dột nát, đơn sơ, tiếng chim gợi nỗi buồn, sự sợ hãi vô hạn. Trong bài thơ “Con chim tu hú” của nữ sĩ, nhà thơ cũng đã miêu tả tiếng chim tu hú gắn liền với hình ảnh người cha già như thế nào.Với nỗi nhớ người con gái đẹp, tiếng chim tu hú quanh quẩn. Những tiếng buồn và tiếc nuối yếu ớt.

          Trong tâm thức con người, tiếng chim hót líu lo luôn mang lại điều xui xẻo. Nó đại diện cho cái ác, sự ma mị, đầy chết chóc. Tiếng gọi u buồn, ngắt quãng, u sầu của loài chim ẩn dật này luôn khiến người ta cảm thấy bất an, lo lắng. Tiếng chim hót như giục giã, như khao khát một điều gì đó, khơi dậy trong lòng người nỗi nhớ nhung, mong nhớ.

          Có phải là tiếng vọng từ Trời Đất để an ủi và chia sẻ cuộc sống bận rộn của cô? Có lẽ lúc bấy giờ tác giả không hề hay biết, nghe tiếng chim hót là tín hiệu đồng cảm duy nhất trong cuộc đời khốn khó của mình. Vì thiên nhiên luôn là bạn, luôn đồng lòng và không bao giờ phản bội.

          Thơ như lời tâm tình, tôi nói với bà trong lòng, tôi nói với con chim tu hú trong tình yêu. Và tất cả những điều này là lời thú nhận của tôi với người bà thân yêu của tôi. Hình ảnh bà, hình ảnh bếp lửa, tiếng chim hót vang vọng trong không gian thanh vắng làm cho cả bài thơ nhuộm một không gian bàng bạc hoài niệm, một vẻ đẹp như cổ tích của tình ông bà và cháu. .

          Những năm tháng thơ mộng, êm đềm ấy trôi qua thật nhanh, để lại trong lòng nhà thơ những kỉ niệm đau thương về quê hương, miền quê:

          “Năm ấy giặc đốt làng, đốt cả xóm bốn bề, nên về giúp mẹ dựng túp lều tranh.”

          Từ khát nước đến hoang dại. Kẻ thù hung ác luôn ở xung quanh, sẵn sàng tấn công cuộc sống. Quân thù kéo đến, tiêu diệt tất cả, đốt sạch đời người; tiêu diệt khát vọng hòa bình của con người và khuất phục con người bằng sức mạnh bom đạn. Tội ác của quân thù được miêu tả bằng những lời lẽ lạnh lùng, phẫn nộ trong bài thơ của vị hoàng đế bên kia sông Dương:

          “Đất nước ta, kể từ ngày giặc nhổ ngọn lửa dữ, ruộng khô nhà cháy, chó gặp đàn lưỡi dài đẫm máu, vực thẳm hoang vu” .

          (qua sông Đuống)

          Nhưng không gì có thể tiêu diệt được sức sống của con người. Họ không chết, họ không đầu hàng, họ tiếp tục và “dựng lại căn nhà gỗ đó” từ đống tro tàn. Họ vẫn tin vào đường lối của kẻ mạnh, vào chiến tranh, vào thế tất thắng của dân tộc. Càng bị áp bức càng mạnh:

          “Hãy cương quyết, bà bảo đứa cháu hãy suy nghĩ: “Bố đang ở chiến khu, bố còn có việc phải làm với bố, viết thư đừng bảo mẹ, chỉ nói nhà yên bề gia thất! ” “.

          Chi tiết thơ hiện thực. Những câu thơ tưởng chừng nhẹ nhàng lại phản ánh mạnh mẽ hiện thực cuộc sống, càng đề cao đức tính hy sinh quên mình của ông cha. Cụm từ “đốt, cháy, cháy” gợi cho người ta hình ảnh một làng quê hoang tàn trong khói lửa chiến tranh.

          Trong hoàn cảnh điêu tàn ấy, chính sự đùm bọc, cưu mang của làng xóm đối với hai ông bà. Điều khiến tôi xúc động nhất là người phụ nữ nhỏ bé già yếu đã một mình vượt qua những năm tháng khó khăn, gian khổ mà không một lời than vãn, hối hận. Cô ấy mạnh mẽ và kiên cường khi đối mặt với thực tế khắc nghiệt. Đặc biệt, lời căn dặn của người cháu càng làm sáng lên vẻ đẹp của một người phụ nữ giàu lòng vị tha, hy sinh: “Cứ nói với gia đình là an toàn rồi!”

          Không chắc chuyện gì đã xảy ra, nhưng chắc hẳn Tôn Tử đã nhận ra rằng cô ấy đang cố gắng kìm nén nỗi đau, giữ bình tĩnh và sáng suốt ngay cả trong những tình huống nguy cấp nhất. Chị quyết định ra chỉ thị, những chỉ thị chắc nịch, như kìm nén cơn giận dữ trước tội ác tàn bạo của kẻ thù, quyết làm tròn trách nhiệm từ hậu phương ra tiền tuyến mãi mãi.

          Để các con yên tâm làm việc, người bà đã vất vả gánh vác mọi lo toan. Mẹ không chỉ là chỗ dựa của thế hệ mai sau, là điểm tựa cho con cháu trong đấu tranh, mà còn là hậu phương vững chắc của cả tuyến đầu, góp phần to lớn vào cuộc kháng chiến chung của cả dân tộc. Tình cảm ông bà hòa quyện vào tình cảm quê hương.

          Hình ảnh của chị làm tôi liên tưởng đến người mẹ địu con chống giặc nơi chiến trường:

          “Mẹ là bể nước tràn, lầm lũi lo cho con lành lặn, chìm trong bể khổ”.

          (Người mẹ huyền thoại – trinh công con)

          Trong kí ức tuổi thơ của đứa cháu, hình ảnh người bà gắn bó mật thiết với hình ảnh bếp lửa. Tôn Tử nhớ rất rõ từng thời kỳ lịch sử. Năm tôi 4 tuổi, trận khói kinh hoàng xảy ra và tôi đã cùng bà trải qua quãng thời gian khó khăn đó. Năm 12 tuổi, cô ở với bà ngoại 8 năm. Cha mẹ đi kháng chiến, bà nội chăm sóc, dạy dỗ.

          Càng lớn tôi càng thương bà nhiều hơn, vì tôi hiểu những nỗi vất vả của bà. Năm tên giặc quay lại đốt làng và tất cả đều bị tiêu diệt. Dù vậy bà vẫn giữ im lặng, không ảnh hưởng đến cục diện trận chiến, sẵn sàng hy sinh tất cả để cùng Quốc Dân đảng và Đảng cộng sản chống lại kẻ thù. Trong những năm tháng khó khăn, khốc liệt ấy, ngọn lửa ấy vẫn cháy. Hình ảnh lò lửa dường như được chuyển hóa thành ngọn lửa yêu thương và ngọn lửa hận thù.

          Đến đây, mạch thơ chợt chùng xuống, ám ảnh những kỉ niệm thân thương của tuổi thơ bên bà, bên bếp lửa. Giờ đây, Hoắc và bà, tuy là hai người nhưng đã hòa làm một, hợp thành một nguồn sống mạnh mẽ, vĩnh cửu

          “Rồi sáng đêm chị lại thắp lên ngọn lửa, ngọn lửa, ngọn lửa mà lòng chị vẫn nung nấu, ngọn lửa của niềm tin…”

          Hình ảnh bà cố bếp lửa lại tái hiện. Giờ đây, ngọn lửa không chỉ được nhóm lên từ củi, rơm mà còn từ ngọn lửa của sự sống, của tình yêu “luôn ủ” trong lòng, của niềm tin vô cùng “bền bỉ”, ngoan cường và bất diệt. Lửa là kỉ niệm ấm áp và là niềm tin thiêng liêng diệu kỳ nâng đỡ bạn trên chặng đường dài. Bếp lửa chính là sự sống, tình yêu và niềm tin mà bà ngoại truyền lại cho em. Người cháu lấy ngọn lửa ấy bằng tất cả tình yêu của mình và tiếp tục duy trì, đốt cháy nó mai sau.

          Ở đây, ngọn lửa từ bếp lửa được biến thành biểu tượng của sức mạnh tinh thần, ý chí chiến đấu và niềm tin bất diệt về cội nguồn của sự sinh tồn. Lửa là nguồn sống của vạn vật và con người. Chất kết dính được truyền từ tay cô ấy sang con cháu.

          Bỗng nhà thơ trở lại với suy tư cá nhân về người bà và bếp lửa:

          “Trong cuộc đời biết mấy chục năm nắng mưa, đến bây giờ bà vẫn giữ thói quen dậy sớm nhóm lửa ấm, bóng tình, bóng khoai, bóng của nếp mới, sẻ vui, đánh thức tình cảm tuổi thơ…”

          Cô ấy đã sống một cuộc đời khốn khổ chỉ để giữ ấm. Hàng chục năm nay, mỗi sáng dậy sớm vào bếp đã trở thành thói quen, nếp sống. Bà đốt lửa sưởi ấm cho các cháu. Nhờ vào bếp lửa của bà mà bữa cơm, bữa cháo vẫn đều đặn dù cơ cực. Cái lò nhà bà nối liền với làng.

          Nhờ ngọn lửa ấy, Tôn Tử đã học được cách sống ân nghĩa, thủy chung, mở rộng tấm lòng với mọi người xung quanh, chia sẻ và kiên trì với mọi người xung quanh. Một chiếc bếp bình thường ẩn chứa điều gì đó phi thường. Vì thế, nhà thơ tâm đắc:

          “Tuyệt vời và thiêng liêng – ngọn lửa!”

          Điều kỳ lạ là hàng chục năm qua, bếp vẫn cháy không kể ngày mưa nắng, bão tố hay địch họa. Nó đã không bị hỏng trong nhiều thập kỷ và nó sẽ cháy sáng hơn và mạnh mẽ hơn mãi mãi.

          Thánh bởi nó gắn liền với hình ảnh người bà đáng kính trong kí ức tuổi thơ. Ông và cháu gái của mình đã du hành xuyên thời gian và không gian. Nó xua tan bóng tối. Nó mang lại sự ấm áp và hạnh phúc. Nó duy trì niềm tin và sức sống. Mặt khác, trong đời sống tâm linh của người Việt, bếp lửa gắn liền với thần lửa, vị thần được tôn là thần hộ mệnh của cuộc sống gia đình.

          Giờ đây, xa quê hương, những kỉ niệm tuổi thơ cứ ùa về trong tâm trí tác giả khiến ông không khỏi thổn thức. Dù bây giờ đèn đã sáng nhưng người cháu vẫn không quên ngọn lửa quê hương được thắp lên từ đôi bàn tay cằn cỗi của bà nội. Kỷ niệm xa còn in trong ký ức khó phai”

          “Nhưng vẫn không quên nhắc anh: mai em mở bếp nhé…”

          Có rất nhiều bài thơ nói về hình ảnh bếp lửa nhưng cho đến nay chưa bài thơ nào vượt qua được bài ca bếp lửa Việt Nam. Thành công của Bằng Việt Nam nằm ở việc khắc họa, hình tượng hóa hình ảnh ngọn lửa, nâng nó thành một biểu tượng nghệ thuật có sức biểu cảm mạnh mẽ.

          Trong bài thơ có hai hình ảnh nổi bật, có quan hệ mật thiết với nhau, vừa tách biệt vừa mờ ảo nhưng lại cùng nhau tỏa sáng. Đây là hình ảnh người bà và bếp lửa. Cô thắp lên ngọn lửa mỗi sáng, mỗi chiều và mọi tình huống trong cuộc sống, từ khó khăn đến bình lặng.

          Bếp lửa cũng là một biểu hiện cụ thể và gợi hình về sự tận tụy, chăm sóc, yêu thương cháu của người bà. Lửa là tình yêu ấm áp của cô, là bàn tay chăm sóc của cô. Vụ hỏa hoạn này liên quan đến nhiều gian khổ trong cuộc đời cô. Mỗi ngày, bà thắp lên ngọn lửa thắp lên sự sống, niềm vui, tình yêu thương, niềm tin và hy vọng cho con cháu, cho mọi người.

          Bình thơ

          Chúng ta đã đọc rất nhiều bài thơ hay về tình yêu quê hương đất nước, yêu gia đình. Có người thích vẻ đẹp nghiêm trang, nồng nàn hy sinh vì Tổ quốc. Có người thích tình mẹ con thơ mộng, lãng mạn trong Bài hát Mây và Sóng của ta-go… còn tôi, tôi đồng cảm với tình mẹ con nồng nàn cháy bỏng trong bài hát Lửa Việt.

          Lò sưởi là bài thơ nhớ bếp lửa thời thơ ấu, tôi nhớ rõ và tôi nhớ da diết. Nó không phải là dễ dàng để nhớ. Nhà thơ đã thắp lên ngọn lửa ấm áp trong kí ức, thể hiện vẻ đẹp cổ tích của tình cháu gái.

          Một đống lửa đung đưa trong sương sớm, một đống lửa ấm áp, đầy ắp những đứa cháu nhân hậu, biết bao nắng mưa

          Trong thơ ca, còn tình cảm nào cảm động hơn tình ông bà? Tình bà cháu như một dòng sông, một dòng sông êm đềm trong vắt, một dòng sông đầy kỉ niệm: bếp lửa, sương sớm. Giọng hú và kể chuyện của cô ấy.

          Rồi những ngày đói làm mờ mắt đứa cháu nhỏ… và ký ức này sẽ còn nguyên vẹn, không dám cắt đứt:

          Lên bốn tuổi tôi đã quen mùi khói Năm ấy đói khát cha tôi đánh xe khô con ngựa gầy Chỉ nhớ mùi khói , và mắt tôi ươn ướt, nghĩ lại vẫn thấy nóng ran!

          Nhà thơ nói chỉ nhớ khói bay vào mắt ta mà ta cũng thấy cay cay nơi mũi. Ký ức cứ âm ỉ, thì thầm những giai điệu cảm xúc bất tận như hoài niệm. Dòng sông phẳng lặng trong vắt vẫn lặng lẽ chảy. Ta đang đi trên con tàu thơ mộng với người lái tàu bền bỉ, và biển cả trước mặt làm ta ám ảnh bao kỷ niệm!

          Dòng sông tình mẫu tử hội tụ thành biển tình yêu nước. Biển êm sóng lặng nhưng cũng sâu lắng.

          Năm ấy giặc đốt làng, láng giềng tứ phía qua lại bất thường. Giúp cô dựng lại ngôi nhà tranh. Cô ấy vẫn còn mạnh mẽ và cô ấy nói với tôi rằng hãy cho rằng bố tôi đang ở trong khu vực chiến tranh của bố tôi nhưng nếu bố bạn viết thư thì đừng nói với tôi về điều đó. Ngôi nhà vẫn bình yên lắm! Rồi sáng tối lại bên bếp lửa…

          Vài câu thơ, không liên quan đến kỹ thuật, không thể giản lược, đơn giản như tiếng phổ thông: như đang nghe lời mình nói, như có một cơn gió lạ, cứ mãi chạm vào hồn ta. . Cháu trai có nghĩa là bà biết yêu thương và trân trọng những gì mà bà nội thường giấu trong rương. Và chính ánh sáng của những điều quý giá ấy đã từng chiếu rọi vào trái tim tuổi thơ của đứa trẻ đã đánh thức, đánh thức, đánh thức cả những cảm xúc của tuổi thơ. Nhịp thơ trở nên chập chờn như đôi đời, như cây non xòe lá, như con chim tung cánh.

          Rồi thằng chắt nhảy lên và bay:

          Nơi tận cùng thế giới trăm thuyền trăm lửa, trăm niềm vui, bạn nhớ nhắc nàng ngày mai mở bếp nhé?

          Trong những năm tháng sống ở nước ngoài, khói lửa trăm thuyền, biển lửa trăm nhà, niềm vui muôn nơi, mỹ nhân dễ quyến rũ lòng người, nhưng nhà thơ lại tỏ ra không hề nao núng. choáng ngợp. Có thể nói, cảm xúc chủ đạo ngự trị trong tâm trí tác giả chính là những hình ảnh quê hương quen thuộc, gắn bó từ lâu với tuổi thơ. Vậy là nhà thơ đã thành thật tâm sự với nàng- người yêu của nàng: Mai em vào bếp nhé?

          Từ tình yêu của cô cháu gái đẹp như cổ tích, những câu thơ gợi lên mối tình đầu, mối tình đầu, mối tình đầu, tình đầu đất nước… Những cảm xúc tinh tế, giản dị, bùi ngùi của nhà thơ đánh thức người đọc những kỉ niệm về tình cảm gia đình .Đời đời truyền thống đền ơn đáp nghĩa của dân tộc. Đây là sự quyến rũ của thơ lò sưởi.

          Suy nghĩ về bài thơ bếp lửa

          Trong cuộc đời mỗi người, chúng ta có thể quên nhiều thứ, nhưng những kỉ niệm tuổi thơ thì khó quên. Vì nó là cái nôi, là cội nguồn của sự trưởng thành. Bằng Việt cũng vậy, tuổi thơ của nó là những kí ức thơ mộng gắn liền với hình ảnh người bà thân thương và bếp lửa sưởi ấm. Những kí ức tuổi thơ ấy đã được tác giả đánh thức trong bài thơ Bếp lửa.

          Bài thơ ra đời năm 1963, khi nhà thơ đang học tập và sinh sống ở Liên Xô. Trong nước, cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của dân tộc đang dần đi vào giai đoạn khó khăn. Tôi nhớ quê hương ngày ấy, và nhân danh Tổ quốc Việt Nam, tôi dành tất cả tình yêu và nỗi nhớ cho người bà cần cù, chịu thương chịu khó của mình.

          “Lò sưởi” là lời tâm sự của một đứa cháu hiếu thảo xa quê với người bà yêu quý của mình ở quê nhà. Một câu lời tâm tình dệt nên biết bao kỷ niệm tuổi thơ, mỗi kỷ niệm chất chứa bao nỗi nhớ da diết, da diết. Cả bài thơ có một dòng quan niệm nghệ thuật và một dòng hồi tưởng. Ký ức liên tục điều khiển trật tự và cảm xúc liên tục kiểm soát suy nghĩ. Vì vậy, độ dài của khổ thơ, truyện ngắn, thơ ngắn không đều. Được cấu tạo bởi hai giọng tự sự và một giọng trữ tình, bài thơ thấm vào từng kỉ niệm, từng khổ thơ. Nhưng khi đọc cả bài, có một giọng nói đồng cảm và khao khát, muốn nhấn chìm mọi thứ. Vòng lặp tường thuật biến mất, và vòng lặp cảm xúc len lỏi vào.

          Các sự việc trong bài thơ được kể theo trình tự, tạo thành một mạch truyện nhất định trong bài thơ. Không nhiều tiếng Việt, nhưng rõ ràng. Nhớ từng khoảnh khắc, từng thời kỳ, từng hoàn cảnh gia đình trong những thăng trầm của đất nước: bốn tuổi, tám tuổi, năm giặc đốt làng, mấy chục năm trước, cho đến bây giờ khi bác đã ra đi… Lần theo những dòng thời gian ấy , các sự kiện được kể nối tiếp nhau, tạo thành một cốt truyện chứa đựng một cuộc đối thoại tâm lý với cô ấy…

          Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh thơ ám ảnh:

          “Một đống lửa đung đưa trong sương sớm, một đống lửa ấm, cháu ngoại biết bao nhiêu nắng mưa.”

          Ngọn lửa “chờ sương mai” là ngọn lửa thực trong lòng ngọn lửa bừng cháy ban mai. Và ngọn lửa “ngọt ngào” chính là ngọn lửa tình thương của bà dành cho đứa cháu ngoại. Vì thế, nhắc đến bếp lửa là lòng bà tràn ngập tình yêu thương, nỗi nhớ da diết.

          Đó là một cuộc sống đầy vất vả, không chỉ nuôi con mà còn nhận con nuôi:

          “Đó là một năm đói khát, bố đánh xe khô, con ngựa gầy.”

          Ngọn lửa “chờ sương mai” là ngọn lửa thật giữa bếp bập bùng mỗi sớm mai. Nhưng ngọn lửa “ngọt ngào” là ngọn lửa của tình yêu thương chăm sóc của người mẹ. Trong một chuỗi thơ, những ngọn lửa bập bùng bập bùng không ngừng, những hình tượng thơ dần hiện ra. Bên bếp lửa là hình bóng chị sau bao năm phơi nắng mưa.

          Từ đó hình ảnh bếp lửa cháy mãi trong kí ức thân thương của ông bà ta. Sau bao năm đói nghèo. qua những năm chiến tranh. Tôi bắt đầu nhớ mùi thuốc lá khi tôi bốn tuổi. Đây cũng là năm xảy ra “Nạn đói” (1945). “Cha dắt con ngựa gầy đi xe bò khô” Bố vất vả đưa gia đình vượt qua sóng gió nhưng trong ký ức luôn đói khát. Trong ký ức tôi chỉ còn lại những điều đáng thương: “Đói, đói, khô, ngựa gầy, khói mù mịt con mắt”… Vậy mà mấy chục năm rồi, mùi khói của tuổi thơ tôi vẫn còn vương vấn. trí nhớ.

          Nhà thơ nhớ lại những năm tháng tang thương của nạn đói lớn 1945, nhưng bà đã già yếu, một mình nuôi đàn cháu khôn lớn. Cái đói, cái chết rình rập nhưng mẹ vẫn dành tất cả tình thương của mình để mang cho em cật lực ăn.

          Tôi cảm nhận được những gian khổ của tuổi thơ. “Như khói như khói” có thể nói nhà thơ đã lựa chọn vừa phải từng chi tiết, không chỉ miêu tả chân thực cuộc sống tuổi thơ mà còn bộc lộ những cảm xúc nông nổi, buồn bã, ngậm ngùi, trìu mến. Hình ảnh “mắt khói” còn gợi cho ta nỗi chua xót, nhọc nhằn, làm nổi bật tâm trạng khóc của tác giả. Chính vì chi tiết và lời văn chân thực nên bài thơ có sức lay động mạnh mẽ về mặt cảm xúc. Nó đơn giản mà. Ngọn lửa hi sinh của nhà thơ vừa mới được nhóm lên, thoang thoảng hương khói, mờ màu khói… nhưng đã đầy ắp những hình ảnh hiện thực và thấm đượm bao nhiêu tình cảm.

          Khi cực kỳ khó khăn:

          “Giặc đốt làng, đốt làng tứ phía, thất bại.”

          Nhưng dẫu vậy, khi mọi thứ hoang tàn, đổ nát, sự sống bị hủy hoại, thì trong trái tim cô vẫn lóe lên một tia yêu thương:

          “Rồi sớm chiều chị nhóm lên ngọn lửa trong lòng, ngọn lửa của niềm tin bền bỉ.”

          Có những thăng trầm theo năm tháng nhưng lòng chị vẫn như ngọn lửa, luôn cháy trong căn bếp nhỏ “chứa niềm tin dai dẳng”. Vừa nuôi anh, chị vừa “dạy anh lao động, lo học hành”, không muốn cái đói, nghèo lấn át đời sống văn hóa tinh thần của anh. Đó là một đầu óc cực kỳ tiến bộ, hiếm có ở những người ở độ tuổi của cô. Đặc biệt, chị âm thầm chấp nhận đau khổ, chịu đựng một mình, không muốn con cháu lo lắng cho nỗi khổ của mình:

          “Bố đang ở chiến khu mà con viết thì đừng nói gia đình bình an”.

          Hình ảnh cô thể hiện không chỉ ấm áp, yêu thương mà còn chứa đầy tấm lòng bao dung, vị tha, hy sinh. Phải chăng đó là tấm lòng muôn thuở của những người bà, người mẹ trên mảnh đất Việt Nam này?

          Ở nửa đầu bài thơ, nhà thơ kể và bày tỏ sự cảm thông, ngợi ca, biết ơn đối với công lao của bà. Ở đây ông tổng kết hình ảnh ngọn lửa và sự kỳ lạ, thiêng liêng của hình ảnh bà:

          “Trong cuộc đời bà đã mấy chục năm biết nắng mưa, đến bây giờ bà vẫn giữ thói quen dậy sớm nhóm lửa ấm thành quả bóng yêu thương, củ khoai, nồi nếp mới”. cơm sẻ chia, thức tỉnh mọi người. Cảm xúc vui. Khi còn trẻ

          Những gì đã bị thiêu rụi trong ngọn lửa tàn khốc của trận chiến, lại sống lại một cách kỳ lạ trong ngọn lửa của mình. Nhờ vậy, mạng sống của cô được bảo vệ và duy trì trong nhiều năm. Để sự sống vĩnh cửu có thể được bảo tồn, vun trồng và tiếp tục. Chính ngọn lửa trong lòng cô đã thắp lên ngọn lửa không thể dập tắt trong ngọn lửa ấy. Trong khi kể, thể hiện sự đồng cảm, lòng biết ơn và suy ngẫm. Hàng chục năm trôi qua, “niềm tin bền bỉ” của bà chưa bao giờ bị dập tắt, để đến bây giờ “bà vẫn giữ thói quen dậy sớm”. Cô vẫn tiếp tục thắp lên ngọn lửa yêu thương, sưởi ấm ngọn lửa sẻ chia, thổi bùng lên bầu trời tuổi thơ tươi đẹp trong tim các em.

          Tình cảm của cô ấy đã theo tôi đến hết cuộc đời. Bây giờ:

          “Em giờ đã xa, trăm thuyền khói, trăm lửa, niềm vui khắp nơi, nhưng không quên nhắc em ngày mai mở bếp…”

          Giờ đây, tác giả đã rời xa quê hương, đã lớn và rời xa vòng tay của bà ngoại. Bây giờ anh mở mắt ra và thấy “Trăm tàu ​​khói”, “Trăm nhà lửa” và “Trăm phương Huân”. Cuộc sống vật chất hơn nhưng vẫn không thoát khỏi cảm giác nhớ nhung. Tình cảm ấy đã trường tồn trong tâm hồn tác giả.

          <3 Bà đã âm thầm dâng hiến cuộc đời mong manh còn lại của mình cho những đứa cháu. Bà là nơi che chở cho tuổi thơ khờ dại và mong manh của tôi trước những mất mát, đau thương của cuộc đời. Cùng với cháu, tôi đã trải qua những năm tháng của cuộc đời mà tôi ghi nhớ với niềm tin, tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc. Ngọn lửa cô đã trao cho tôi sẽ luôn được tôi gìn giữ và trở thành ngọn lửa bất diệt.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.