Khác với tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau cho các nguyên âm, từ /u/, /e/, /o/, /a/, đến /i/ tùy thuộc vào cách bạn kết hợp nó với phần còn lại của câu. những từ có ý nghĩa. Vì vậy, để học tốt tiếng Anh, bạn nên học cách phát âm các chữ cái khác nhau trong bảng chữ cái tiếng Anh theo thói quen, để có thể luyện tập. Trong bài viết dưới đây, elsa speak sẽ chia sẻ chi tiết cách phát âm chuẩn như người bản xứ!

Cách phát âm chữ i chuẩn theo ký hiệu phiên âm tiếng Anh

Trong các ký hiệu phiên âm tiếng Anh, cách phát âm chữ i có những cách phổ biến sau:

Chữ thường i được phát âm là /i/ (nguyên âm ngắn)

Theo cách phát âm này, âm /i/ sẽ được phát âm theo các bước sau:

Bước 1: Lưỡi hướng lên trên

Bước 2: Thu hẹp khoảng cách giữa môi trên và môi dưới

Bước 3: Mở miệng sang hai bên

Bước 4: /i/ được phát âm giống như i tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và cụ thể hơn.

Nhưng với cách phát âm này, bạn cần chú ý phát âm sao cho đúng khi phát âm /i/. Lưỡi phải thấp hơn và miệng phải mở sang hai bên, nhưng hẹp hơn âm /i:/ dài.

  • nhớ /mɪs/ (v) nhớ
  • hôn /kɪs/ (v) hôn
  • hồng /pɪŋk/ (n) hồng
  • wish /wɪʃ/ (v) ước
  • Sick /ɪl/ (dạng) ốm
  • Chữ thường i được phát âm là /i:/ (được phát âm như một nguyên âm dài)

    Khi bạn phát âm /i:/, miệng của bạn sẽ tạo ra âm này:

    Bước 1: Cắn răng

    Di chuyển khóe miệng sang hai bên một chút, như thể đang mỉm cười.

    Bước 2: Phát âm /i:/ với âm vực dài hơn so với nguyên âm ngắn.

    • Cháu gái /ni:s/ (n) cháu gái
      • /pi:s/ (n)
      • thấy /i:/ (v) thấy, nhìn
      • ăn /i:t/ (v) ăn
      • Phím /ki:/ (n)
      • i được phát âm là /ai/ trước ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te

        Chữ i được phát âm là /ai/ khi đứng trước các từ như ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te, v.v. Khuôn miệng hình miệng của bạn sẽ mở ra một số khoảng cách sang hai bên. Nó nghe giống như a ấm khi phát âm, nhưng cuối cùng lại nghe như tiếng lóng i ở phía sau. Điều này tương tự như cách đánh vần từ “ai” trong tiếng Việt.

        • Diều /kaɪt/ (n) diều
        • nice /naɪs/ (hình thức) tốt, đẹp
        • Shining /ʃaɪn/ (v) tỏa sáng
        • smile /smaɪl/ (v) nụ cười
        • Cao /haɪ/ (dạng) cao
        • Chữ i viết thường trước r được phát âm là /ɜː/

          Chữ i được phát âm là /ɜː/ thường được thực hiện theo 2 bước:

          Bước 1: Đưa đầu lưỡi cong lại gần nhưng không chạm vào môi trên.

          bước 2: Giữ nguyên hình dạng miệng, phát âm /ɜː/ theo hình vòng cung như bước 1, chú ý lấy hơi ở đầu lưỡi rồi phát âm

          • công ty /fɜːrm/ (n) công ty
          • kirk /kɜːrk/ (n) nhà thờ
          • áo sơ mi /ʃɜːrt/ (n) sơ mi
          • váy /skɜːrt/ (n) váy ngắn
          • smirk /smɜːrk/ (v) nụ cười tự mãn
          • i được đọc là /aɪ/ trước re, rus

            Cách phát âm /aɪ/ khi đứng trước re, rus. Bạn sẽ mở rộng miệng và kéo dài ở cuối âm thanh.

            • lửa /faɪr/ (n) lửa
            • thuê /haɪr/ (v) thuê
            • mire /maɪr/ (n) đầm lầy
            • lốp /taɪr/ (n) lốp
            • vi-rút /ˈvaɪrəs/ (n) vi-rút
            • Luyện phát âm i trong tiếng Anh

              Chọn một từ có âm khác với những từ còn lại bên dưới:

              1.Một. tâm sinh dao c. quyết định. hát

              2. Một. Cơ sở vật chất b. Đa dạng c. Đặc trưng d. Không hợp lý

              3. Một. phù hợp b. lấp đầy c. chim d. giết

              Trả lời:

              1. d 2. d 3. a

              Luyện phát âm i với elsa speak

              Muốn phát âm chuẩn theo các ký hiệu phiên âm tiếng Anh, ngoài việc luyện tập mỗi ngày, nếu luyện đúng cách, bạn cũng cần lập cho mình một lộ trình học phù hợp thì mới đạt hiệu quả.

              Bạn có thể học qua sách vở, bài giảng youtube từ các kênh học tiếng Anh nổi tiếng của nước ngoài. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều thời gian để tập trung vào việc luyện phát âm tiếng Anh thì elsa speak là một lựa chọn dành cho bạn.

              Nhờ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, elsa speak nhận dạng giọng nói và sửa lỗi phát âm sai ngay lập tức. Người sử dụng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi một cách tối ưu.

              elsa speak sẽ giúp bạn thiết kế một lộ trình học phù hợp với từng cá nhân dựa trên kết quả của bài kiểm tra trình độ. Hiện hệ thống đã xây dựng hơn 290+ chủ đề và hơn 5.000 câu hỏi thực hành gần gũi với công việc và cuộc sống, hỗ trợ người dùng cải thiện toàn diện các kỹ năng tiếng Anh của mình.

              Nếu muốn cải thiện khả năng phát âm và hiểu đúng cách phát âm trên con đường chinh phục tiếng Anh, đừng quên luyện tập thường xuyên và tải phần mềm học tiếng Anh elsa speak đồng hành cùng bạn nhé!

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.