Biết cách sắp xếp trật tự các từ trong câu tiếng Anh sẽ giúp trẻ học ngoại ngữ nói chung dễ dàng hơn. Đồng thời, giao tiếp trở nên dễ dàng khi bạn hiểu một số cấu trúc này.

Cú pháp là một phần quan trọng trong giao diện tổng thể của một ngôn ngữ. Tiếng Anh cũng vậy. Không đủ từ vựng. Trẻ cần biết cách sắp xếp các từ để nói trong cuộc sống hàng ngày. Phụ huynh có thể tham khảo và tìm hiểu các chủ đề trên qua các bài viết sau.

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh trường hợp cơ bản

Khi đã biết các loại từ tiếng Anh, tôi sẽ tiếp tục học cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh. Một câu cơ bản trong tiếng Anh sẽ có dạng sau: s+v+o.

Trong đó: s (subject) là chủ ngữ, v (verb) là động từ, o (object) là tân ngữ.

Ví dụ: – Anh yêu em (Anh yêu em). – tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng (tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng).

8 từ tiếng Anh cơ bản cần nhớ

Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có nhiều loại từ khác nhau. Để sắp xếp các từ một cách chính xác trong một câu tiếng Anh, bạn cần biết đặc điểm của từng từ. Cụ thể:

1. danh từ

Danh từ là từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, sự việc, địa điểm… được coi là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu.

Ví dụ: – văn học /ˈlɪtrətʃə(r)/, /ˈlɪtrətʃər/, /ˈlɪtrətʃʊr/: ngôn ngữ học – house /haʊs/: nhà – hoa /ˈflaʊə(r)/, /ˈflaʊər/ : hoa

Về mặt chức năng, danh từ có thể là chủ ngữ của câu. Then thường đứng đầu câu và trước động từ. Ngoài ra, danh từ còn có thể đóng vai trò bổ ngữ, bổ ngữ…

Ví dụ: Văn học là môn học yêu thích của cô ấy ở trường. (Ngôn ngữ là môn học yêu thích của cô ấy ở trường). Trong câu này, “văn học” vừa là danh từ vừa là chủ ngữ.

cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng anh

2. động từ

Động từ là từ biểu thị hoạt động, trạng thái của người, vật… Nhiệm vụ của nó là truyền đạt và biểu đạt những thông tin quan trọng trong câu.

Ví dụ: – walk /wɔːk/: đi bộ – dạy /tiːtʃ/: dạy – đóng /kləʊz/: đóng

Trong trật tự từ của một câu tiếng Anh, động từ thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ (chỉ tần suất), trước tân ngữ và trước tính từ.

Ví dụ: Tôi thường đi xe buýt đến trường (Tôi thường đi xe buýt đến trường). Trong ví dụ trên, từ “go” là một động từ. Nó đứng trước trạng từ chỉ tần suất “ofen”.

3. Tính từ

Tính từ được hiểu là những từ thường dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc…

Ví dụ: – Đẹp trai /ˈhænsəm/: đẹp trai – đói /ˈhʌŋɡri/: đói – có thể /ˈpɒsəbl/, /ˈpɑːsəbl/: có thể

Có nhiều loại tính từ khác nhau: tính từ mô tả, tính từ định lượng, tính từ sở hữu, tính từ nghi vấn…

Ví dụ: Anh ấy rất nam tính và đẹp trai. Trong câu, “nam tính” và “đẹp trai” là những tính từ mô tả.

4. Trạng từ

Trạng từ là những từ/cụm từ bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc toàn bộ câu.

Ví dụ: -nhanh chóng /ˈkwɪkli/: nhanh chóng – hoàn toàn /kəmˈpliːtli/: hoàn toàn – đâu đó /ˈsʌmweə(r)/, /ˈsʌmwer/: đâu đó

Về mặt phân loại, có nhiều loại trạng từ: trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ…

Ví dụ: Anh ấy nói tiếng Anh quá nhanh. (Anh ấy nói tiếng Anh quá nhanh). Trong câu, “quickly” là trạng từ chỉ mức độ.

cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng anh

5. Giới từ

Lưu ý rằng theo trật tự từ của một câu tiếng Anh, giới từ là một từ/cụm từ thường đứng trước danh từ/đại từ, biểu thị mối quan hệ giữa danh từ/đại từ đó với phần còn lại của câu.

Ví dụ: – trước /bɪˈfɔː(r)/, /bɪˈfɔːr/: trước – với wɪð/, /wɪθ/: với, bằng – ngang əˈkrɒs/, /əˈkrɔːs/: ngang

Có nhiều loại giới từ: giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ lý do, giới từ chỉ mục đích…

Ví dụ: Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh (I live in Ho Chi Minh City). Trong một câu, “in” là một giới từ chỉ vị trí.

6. Đại từ

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ (noun), động từ (verb) và tính từ (adj) trong câu. Mục tiêu cuối cùng là tránh lặp từ gây nhầm lẫn trong câu.

Về phân loại: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ phản thân, đại từ bất định và nhiều loại đại từ khác.

Ví dụ: Tôi đã mua cho mình một chiếc váy mới. (Tôi đã mua cho mình một bộ quần áo mới). Trong câu, “myself” là một đại từ phản thân.

7. Liên từ

Liên từ là từ/cụm từ dùng để kết nối các từ/cụm từ/mệnh đề trong một câu. Một số liên từ thông dụng:mặc dù /ɔːlˈðəʊ/ (mặc dù), but /bət/, /bʌt/ (nhưng), Because /bɪˈkəz/, /bɪˈkɒz/, /bɪˈkɔːz/ (bởi vì)…

Ví dụ: Tôi thích nghe nhạc và xem TV khi rảnh rỗi. (Tôi thích nghe nhạc và xem TV trong thời gian rảnh rỗi). Chữ “và” ở đây là liên từ.

8. Thán từ

Thán từ là những từ/cụm từ dùng để bộc lộ cảm xúc. Ví dụ: ơ, ơ, ơ, ơ… Thán từ thường dùng trong văn nói (giao tiếp hàng ngày).

Ví dụ: Ôi! Những chú chó thật dễ thương! (OMG! Con chó đó dễ thương quá!). “oh my god” là một thán từ trong câu.

Chú ý trật tự từ bất thường trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số ngoại lệ đối với những điều trên.

Cách sắp xếp trật tự từ của tính từ trong câu tiếng Anh

Cấu trúc theo thứ tự tính từ chính xác: quan điểm(o)-kích thước(s)-tuổi(a)-hình dạng(s)-màu sắc(c)-nguồn gốc(o)-vật chất(m)-mục đích(p) .

Ví dụ: Cô ấy có một con chó con màu đen rất dễ thương.

Sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh có trạng ngữ

Cấu trúc: – (các) chủ ngữ + trạng từ chỉ tần suất + động từ (v) – s + v + (o – có thể hoặc có thể không) + trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ: Anh ấy thường chơi cầu lông hai lần một tuần.

Kết luận: Trên đây là tổng hợp những thông tin cơ bản nhất về cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh. Mong rằng khi nắm vững những kiến ​​thức trên, em sẽ tự tin hơn trong việc học ngoại ngữ và giao tiếp với mọi người.

Trích dẫn:

  • Tổng hợp 9 cuốn sách hay nhất dành cho thiếu nhi năm 2022-2023
  • 5+ cách dạy tiếng Anh cho trẻ 4 tuổi tại nhà
  • Top 10 Nhóm Chủ Đề Thông Dụng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em
  • Hai người bạn trò chuyện bằng tiếng Anh theo chủ đề

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.