<3

Bảng chữ cái Latinh là gì

Bảng chữ cái Latinh, còn được gọi là chữ viết La Mã, là loại chữ viết được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay. Chữ viết Latinh có nguồn gốc từ bảng chữ cái tiếng Ý cổ, ban đầu được lấy từ bảng chữ cái Hy Lạp, nhưng từ bảng chữ cái Phoenicia.

Bảng chữ cái này sau đó được sử dụng để viết các ngôn ngữ gốc La Mã, Celtic, Đức, Baltic, Phần Lan và nhiều ngôn ngữ nô lệ.

Ngoài ra, bảng chữ cái này còn được sử dụng bởi nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới như tiếng Việt, tiếng Nam Đảo, nhiều ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ và hầu hết các ngôn ngữ ở châu Phi cận Sahara, châu Mỹ và châu Đại Dương, khiến nó trở nên phổ biến nhất. bảng chữ cái được sử dụng rộng rãi trên thế giới Bảng chữ cái được sử dụng.

Tất cả các ngôn ngữ La Mã đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Người ta tin rằng 80% từ tiếng Anh học thuật có nguồn gốc Latinh. Hơn nữa, ở phương Tây, tiếng Latinh đã là một ngôn ngữ quốc tế, ngôn ngữ của khoa học và chính trị trong hơn một nghìn năm. Cuối cùng nó đã được thay thế bằng tiếng Pháp vào thế kỷ 16 và tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20.

Còn bảng chữ cái Latinh thì sao? Đọc phần còn lại của bài viết này!

👉Chia sẻ thêm cho bạn đọc Bảng chữ cái tiếng Pháp Học hết cách phát âm a-z

Nguồn gốc của bảng chữ cái Latinh

Phần tiếp theo trên scr.vn sẽ chia sẻ với bạn đọc nguồn gốc của bảng chữ cái Latinh và cho bạn biết nguồn gốc của các từ Latinh!

Với sự bành trướng của Đế chế La Mã, tiếng Latinh và tiếng Latinh cũng lan rộng từ bán đảo Ý đến các khu vực lân cận dọc biển Địa Trung Hải. Vào cuối thế kỷ 15, chữ viết Latinh đã lan rộng ở Tây, Bắc và Trung Âu, chỉ có Đông và Nam Âu tiếp tục sử dụng chữ viết Cyrillic.

Sau đó, với sự đô hộ của các nước Châu Âu, bảng chữ cái Latinh bắt đầu xuất hiện trên toàn thế giới, từ Châu Mỹ, Châu Đại Dương, Châu Phi và một phần Châu Á.

Khoảng những năm 1960, ngành công nghiệp máy tính và viễn thông đang phát triển đòi hỏi một phương pháp mã hóa ký tự có thể sử dụng miễn phí. Tổ chức iso đã khái quát hóa bảng chữ cái Latinh thành tiêu chuẩn iso/iec 646, dựa trên cách sử dụng phổ biến, với mục đích phổ biến tiêu chuẩn đó.

Bởi vì Hoa Kỳ thống trị cả hai ngành, nên tiêu chuẩn ISO này dựa trên tiêu chuẩn Mã trao đổi thông tin của Hoa Kỳ (nghĩa là ASCII, bộ ký tự được sử dụng bởi các chữ cái 26×2 của bảng chữ cái tiếng Anh). Sau này, các tiêu chuẩn như ISO/IEC 10646 (Unicode Latinh) tiếp tục sử dụng bảng chữ cái này làm bảng chữ ký Latinh cơ bản. Ngoài ra còn có một phần mở rộng để xử lý bảng chữ cái trong các ngôn ngữ khác.

👉Chia sẻ thêm cho bạn đọc trọn bộ Bảng chữ cái Ả Rập Chuẩn ❤️ Phát âm, học

Quốc gia nào sử dụng bảng chữ cái Latinh

Bạn có biết quốc gia nào sử dụng bảng chữ cái Latinh không? Nếu chưa, scr.vn dưới đây sẽ cho bạn biết các quốc gia sử dụng ký tự la tinh trong bảng dưới đây!

🍁Bạn cũng có thể khám phá thêm Chữ cái KatakanaHiragana ❤️Phông chữ chuẩn

Bảng chữ cái Latinh cổ

Scr.vn tiếp theo mang đến cho bạn bảng chữ cái la tinh cổ. Bảng chữ cái Etruscan ban đầu chỉ bao gồm 21 chữ cái.

Sau đó, chữ g được thêm vào để viết âm /ɡ/ mà trước đó được viết với chữ c; còn chữ z không được sử dụng trong tiếng Latinh nên đã bị loại bỏ. Sau đó, các chữ cái y và z đã được thêm vào, cho phép các chữ cái upsilon và zeta được chuyển đổi thành các từ vay mượn của Hy Lạp.

👍 Bạn đọc đừng bỏ lỡ tuyển tập Chữ cái tiếng Nga viết tay ❤️phát âm chuẩn

Chữ cái Latinh

Bảng chữ cái Latinh đầy đủ nhất được hiển thị bên dưới!

Bảng chữ cái Latinh mở rộng: Các chữ viết Latinh đã được điều chỉnh để sử dụng trong các ngôn ngữ khác. Đôi khi được dùng để biểu thị các âm vị không tìm thấy trong các ngôn ngữ khác được viết bằng tiếng Latinh. Đó là lý do tại sao mọi người đang tạo ra những cách mới để ghi lại những âm thanh này.

Tạo các chữ cái hoàn toàn mới bằng cách thêm dấu phụ vào các chữ cái hiện có, nối nhiều chữ cái lại với nhau hoặc gán các chức năng đặc biệt để nhân đôi hoặc nhân ba chữ cái. Vị trí của những chữ cái mới này trong bảng chữ cái có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ.

💌 Đừng bỏ lỡ Bảng chữ cái tiếng Thái Tìm hiểu tất cả, đọc nó

Bảng chữ cái Latinh tiếng Việt

Đây là bảng chữ cái Latinh của Việt Nam, có 29 chữ cái, mỗi chữ cái có hai dạng chữ hoa và chữ thường.

🍁 Bạn cũng có thể khám phá thêm Bảng chữ cái tiếng Việt ❤️ Cách học bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái Latinh của Hàn Quốc

Mang đến các bạn bảng chữ cái Latinh tiếng Hàn dễ hiểu nhất cho người mới bắt đầu. Bảng chữ cái Hangul là tập hợp tất cả các loại chữ tượng hình. Nó bao gồm 40 ký tự được chia thành các nguyên âm và phụ âm.

🌻Khám phá bảng chữ cái tiếng Hànhoàn chỉnh ❤️Bảng chữ cái tiếng Hàn chuẩn

Bảng chữ cái Latinh của Trung Quốc

Khám phá trọn bộ bảng chữ cái Latinh tiếng Trung đầy đủ nhất, giúp bạn đọc dễ dàng.

Ký tự Trung Quốc là chữ tượng hình được tạo thành từ nhiều nét phức tạp. Nhưng mỗi ký tự Trung Quốc được phát âm bằng một âm tiết. Để có thể đọc chữ Hán, người ta thường sử dụng các ký hiệu phiên âm. Cách phát âm của pīnyīn dựa trên bảng chữ cái tiếng Anh và được phiên âm sang tiếng Trung Quốc.

💌Đừng bỏ lỡ bChữ HánTất cả ❤️Chữ Hán

Bảng chữ cái tiếng Nhật

Tiếng Nhật có 4 hệ thống chữ viết, mỗi hệ thống có các ký tự khác nhau. Một trong số đó là bảng chữ cái Latinh. Dưới đây là tổng hợp toàn bộ bảng chữ cái Latinh tiếng Nhật để các bạn tham khảo.

Bảng chữ cái Latinh: Được sử dụng trong tiếng Nhật để viết các từ viết tắt, tên công ty và các từ khác vì lý do thẩm mỹ. Được gọi là romaji (“bảng chữ cái La Mã”), tiếng Nhật cũng có thể được viết bằng các ký tự Latinh. Nhật Bản không làm điều này, nhưng nó dành cho người mới bắt đầu “đánh vần” các từ tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, có nhiều âm trong tiếng Nhật khó diễn đạt bằng bảng chữ cái Latinh. Do đó, sinh viên tiếng Nhật được khuyến khích bắt đầu học các ký tự tiếng Nhật càng sớm càng tốt để tránh sự phụ thuộc vào bảng chữ cái Latinh.

👍 Bạn đọc có thể khám phá thêm Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ ❤️ cách học, cách đọc a – z

Bảng chữ cái Latinh tiếng Anh

Phần cuối, scr.vn mang đến cho các bạn bộ bảng chữ cái tiếng Anh và Latinh chuẩn và đầy đủ nhất. Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái không dấu.

Âm thanh tiếng Anh là các ký tự Latinh được kết hợp để tạo thành từ. Phát âm tiếng Anh theo Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế ipa (International Phonetic Alphabet).

👍Để tìm hiểu thêm, đừng bỏ lỡ lựa chọn Bảng chữ cái tiếng Anh❤️Cách đọc bảng chữ cái

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.