Ngày 3 tháng 5 năm 2019 | 25046 độc giả

huynh truong giang – Khoa Thủy sản – Đại học Cần Thơ

1. Glutaraldehyde là gì

Glutaraldehyde (c5h8o2), công thức cấu tạo ohc-ch2-ch2-ch2-cho, là hợp chất dialdehyde 5 carbon bão hòa, không màu, có mùi hắc, dễ tan trong nước, ete, rượu, v.v. Dung môi, Benzen. Glutaraldehyde có nhiều tên gọi khác nhau như: 1,5-glutaraldehyde, glutaraldehyde, glutaraldehyde. Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chống ăn mòn vào những năm 1960, và các sản phẩm glutaraldehyde trên thị trường có nồng độ khác nhau từ 4% đến 50% tùy thuộc vào nhà sản xuất.

Glutaraldehyde thường bị nhầm lẫn với formaldehyde (formol) vì chúng có cùng gốc aldehyde (-cho). Tính chất của chúng rất khác nhau, glutaraldehyde không chứa formaldehyde và không giải phóng formaldehyde khi bảo quản lâu dài. Glutaraldehyde rất tích cực. Khi ở dạng dung dịch, glutaraldehyde tồn tại giữa glutaraldehyde ở dạng tự do (không ngậm nước) hoặc dạng ngậm nước (hydrat hóa).

2. Mục đích

Glutaraldehyde được sử dụng làm chất cố định một phần trong tế bào học dưới kính hiển vi điện tử. Nó cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh hóa để làm bất hoạt các tế bào thông qua liên kết ngang và alkyl hóa.

Glutaraldehyde có khả năng diệt tế bào cực nhanh và có khả năng diệt khuẩn phổ rộng. Vì vậy có thể dùng dung dịch glutaraldehyde 0,1-2% để khử trùng hoặc bảo quản. Glutaraldehyde được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khử trùng dụng cụ y tế, công nghệ sát trùng, xử lý nước, chăn nuôi, công nghiệp giấy, thuộc da, mô bệnh học, thủy sản… Dung dịch glutaraldehyde 10-15% được dùng trong xử lý nước để kiểm soát sự sinh trưởng khuẩn Gram âm (-) và Gram dương (+), tảo, nấm và vi rút trong nước. Trong thủy sản, glutaraldehyde hiện được dùng để tẩy rửa dụng cụ, xử lý nước trước khi thả nuôi và phòng trị bệnh cho tôm cá.

Nguyên lý diệt khuẩn của glutaraldehyde được cho là khi tiếp xúc với vi sinh vật, nhóm carbonyl (c=o) sẽ tương tác với axit nucleic và protein của tế bào. Điều này cho phép liên kết chéo với các nhóm amin trên bề mặt và màng tế bào vi khuẩn, do đó khiến chúng không hoạt động.

3. Ưu điểm của việc sử dụng glutaraldehyde

Không giống như formaldehyde, glutaraldehyde không được liệt kê là chất có thể gây ung thư theo quy định của Cơ quan Bảo vệ Môi trường (usepa) của Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ. Đặc biệt, một số chất khử trùng khác sẽ kém hiệu quả hơn nếu nước được xử lý ở nhiệt độ thấp. Tuy nhiên, glutaraldehyde vẫn rất hiệu quả trong những điều kiện này. Glutaraldehyde có khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng. Các sản phẩm chứa ít hơn 50% được coi là thân thiện với môi trường. Hiện nay, glutaraldehyde được coi là không thân thiện với môi trường vì:

  • Tự hòa tan nhanh trong nước ngọt (dưới 5 mg/l).
  • Không tích lũy sinh học trong tôm cá.
  • Do khả năng hòa tan trong nước cao nên ít bị lớp bùn đáy hấp thụ.
  • Hơn 95% glutaraldehyde bị phân hủy khi xử lý bằng thực vật thủy sinh.
  • Cho đến nay chưa có nghiên cứu nào chứng minh glutaraldehyde là chất có thể gây ra những thay đổi nội tiết ở thủy sinh vật.
  • Giống như các hóa chất khác, nồng độ cao của glutaraldehyde gây độc cho cá, động vật giáp xác và tảo trong ao nhưng không có tác động lâu dài đối với môi trường.
  • 4. Một số nghiên cứu

    Glutaraldehyde rất nhạy cảm với virus. Trong lĩnh vực y học, các kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng điều trị bằng glutaraldehyde 2% trong 5 phút có thể tiêu diệt hoặc làm bất hoạt virus HIV, virus viêm gan B (hbv). Nhưng nhóm Mycobacterium tuberculosis sẽ bị tiêu diệt trong khoảng thời gian lâu hơn (20 phút). Trong xử lý nước sinh hoạt, 99% vi khuẩn Legionella bị tiêu diệt ở nồng độ 100 mg/l sau nửa giờ xử lý. Sau 3 giờ, tỷ lệ tiêu diệt cao tới 99,9%. Chống lại ký sinh trùng Tetrahymena thermophila, glutaraldehyde rất hiệu quả ở liều 10-20 mg/l.

    Đối với động vật thủy sinh, kết quả nghiên cứu độc tính cấp trên một số động, thực vật thủy sinh cho thấy nồng độ glutaraldehyde ở thời điểm 50-48 giờ trong Cladocera và Daphnia magna là 0,35 mg/l. Tuy nhiên, trên tảo lục Scenedesmus subspicatus, nồng độ ở LC50-48 giờ là 0,9 mg/l. Ở tôm, nồng độ lc50-96h là 41 mg/l và ở cua là 465 mg/l. Còn ở loài giáp xác râu ceriadaphnia dubia làm giảm khả năng sinh sản ở nồng độ 4,7 mg/l.

    5. Một số lưu ý khi sử dụng

    • Hoạt tính của Glutaraldehyde tăng theo pH từ 4,0 -> 9,0, đạt cực đại ở pH³8,0. Khi độ pH trên 9,0, hoạt động giảm cho đến khi độ pH khoảng 11. Do đó, không sử dụng glutaraldehyde khi xử lý nước có độ pH quá cao (>9).
    • Glutaraldehyde ít độc đối với cá nước ngọt hơn cá nước mặn/nước mặn.
    • Glutaraldehyde ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng không ổn định ở nhiệt độ cao và môi trường kiềm. Trong điều kiện kỵ khí, glutaraldehyde được chuyển thành 1,5-pentanediol (một loại rượu hữu cơ – c5h12o2).
    • Trong các hệ thống xử lý nước, nếu glutaraldehyde vẫn còn trong nước, hãy sử dụng nahso3 (natri bisulfite) để vô hiệu hóa glutaraldehyde trước khi thải ra ngoài.
    • Glutaraldehyde có thể gây ra các triệu chứng: buồn nôn, đau đầu, nóng rát da và mắt nên cần sử dụng các thiết bị bảo hộ và tránh tiếp xúc trực tiếp với nồng độ >;40%.
    • Phòng/trị bệnh cho tôm cá bằng cách xử lý nước theo hướng dẫn của nhà sản xuất và liều lượng sử dụng.
    • Bản quyền bài viết thuộc về tác giả uv-vietnam, mọi hình thức sao chép phải đến từ công ty cổ phần uv.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.