Nếu bạn là người không có nhiều thời gian chăm sóc và tưới cây thì một chậu xương rồng là một lựa chọn hợp lý. Lá của xương rồng từ sa mạc biến thành gai để giúp cây chịu được nắng khô. Vì vậy, xương rồng không cần tưới quá nhiều mà vẫn khỏe đẹp.
Bạn đã bao giờ nghĩ cactus trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy theo dõi bài học hôm nay để trả lời câu hỏi này nhé!
(Hình minh họa cây xương rồng bằng tiếng Anh)
1. Định nghĩa tiếng anh về cây xương rồng
Định nghĩa
xương rồng Tiếng Anh là cactus, chỉ một loại cây có gai, có nguồn gốc từ sa mạc, thường được dùng để trang trí và làm cảnh, ăn được, ép lấy nước hoặc chiết xuất mỹ phẩm.
Cách phát âm
Cách phát âm của Cactus (xương rồng) trong tiếng Anh là /ˈkæktəs/, 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Hãy mở từ điển điện tử để nghe từ xương rồng, làm quen và ghi nhớ từ này.
Dạng từ
cactus là một danh từ trong tiếng Anh. Trong câu, danh từ đứng sau động từ và tính từ.
Ở số nhiều, cactus có thể được viết là cacti.
(Hình minh họa cây xương rồng bằng tiếng Anh)
2. Từ xương rồng được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh
Giống như danh từ chung, cactus trong tiếng Anh thường đứng sau động từ và tính từ.
- cactus thường xuất hiện sau các động từ như grow, water, buy, buy, plant, …
- cactus thường theo sau một tính từ như khỏe, cao, cao, đẹp, nhỏ, thẳng đứng, …
-
Bạn có thể trồng xương rồng trong nhà, miễn là bạn đặt cây xương rồng ở cửa sổ đón ánh nắng trực tiếp và cung cấp đầy đủ ánh nắng cho nó suốt cả ngày.
-
Cây xương rồng thẳng đứng này nổi bật trong vườn xương rồng với vỏ màu xanh đậm, gai trắng và hoa trắng.
-
Bản dịch: Cây xương rồng thẳng đứng này, có gai trắng trên nền xanh và hoa trắng, nổi bật trong vườn xương rồng.
-
Khi trồng xương rồng ngoài trời, hãy đảm bảo đất phù hợp với cây, sau đó đào một cái hố có kích thước gấp đôi chậu xương rồng hiện đang trồng và cũng sâu bằng một nửa.
-
Dịch: Khi trồng xương rồng ngoài trời, hãy đảm bảo đất phù hợp với cây, sau đó đào một cái lỗ có kích thước gấp đôi chậu xương rồng đang trồng và sâu khoảng một nửa. .
-
Các yếu tố như kích thước của cây xương rồng, kích thước của chậu, nhiệt độ, độ ẩm và mùa đều ảnh hưởng đến tần suất tưới cây xương rồng của bạn.
-
例句: Các yếu tố như kích thước của cây xương rồng, kích thước chậu, nhiệt độ, độ ẩm và mùa đều ảnh hưởng đến cường độ tưới nước. cây xương rồng.
-
Trong mùa sinh trưởng, hãy bón phân cho xương rồng sa mạc bằng phân bón xương rồng chuyên dụng và xương rồng rừng bằng phân bón tiêu chuẩn để có kết quả tốt nhất.
-
Dịch: Bạn nên bón phân cho xương rồng sa mạc của mình bằng loại phân bón dành riêng cho xương rồng trong mùa sinh trưởng và xương rồng rừng bằng loại phân bón tiêu chuẩn trong mùa sinh trưởng để có kết quả tốt. kết quả tốt nhất.
Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!
Nếu bạn biết các từ khác liên quan đến xương rồng, vui lòng cho chúng tôi biết!
(Hình minh họa cây xương rồng bằng tiếng Anh)
3. Ví dụ về xương rồng tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ cactus bằng tiếng Anh. Sau khi đọc xong, hãy cố gắng nhớ từ bằng cách đặt câu với từ cactus.