Bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng để bạn bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này. Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần hiểu đúng và đủ các ký hiệu phiên âm của từng chữ cái. Chỉ sau đó bạn có thể phát âm nó một cách chính xác.
Học tiếng Anh miễn phí ngay bây giờ
- Học tiếng Anh
- Du học Singapore
- Du học Canada
- /ɪ/: Âm i rất ngắn, gần giống âm “i” trong tiếng Việt, nhưng cách phát âm ngắn hơn (chỉ bằng ½ âm “i” trong tiếng Việt). Khi đọc, môi hơi mở rộng sang hai bên và hạ thấp lưỡi xuống.
- /i:/: Âm i dài, âm “i” dài, phát âm ở miệng. Môi căng ra hai bên, lưỡi thè ra.
- /ʊ/: Âm “u” rất ngắn, gần giống âm “u” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, bạn cần thở ra một hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn và lưỡi hạ xuống.
- /u:/: Âm “u” dài, âm trong miệng, môi tròn, đầu lưỡi nhô lên.
- /e/: Phát âm giống âm “e” trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn. Môi rộng hơn /ɪ/. Lưỡi hạ thấp hơn / / khi phát âm.
- /ə/: Phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt, nhưng ngắn và nhẹ hơn. Môi hơi hé mở và lưỡi thả lỏng.
- /ɜ:/: Phát âm là /ɘ/ nhưng cuộn lưỡi và phát âm trong miệng. Môi hơi hé ra và lưỡi cong lên trên, chạm vào vòm miệng ở cuối âm thanh.
- /ɒ/: Âm “o” ngắn, gần giống âm “o” tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi hơi tròn và lưỡi hạ xuống.
- /ɔ:/: Âm “o” cuộn lưỡi, phát âm giống âm “o” trong tiếng Việt, nhưng cuộn lưỡi lại và phát âm ra khỏi miệng. Môi tròn và lưỡi cong lên trên, chạm vào vòm miệng ở phần cuối của âm thanh.
- /æ/: một âm, sự pha trộn giữa “a” và “e”, giọng trầm, miệng mở rộng, môi dưới trễ xuống và lưỡi thè.
- /ʌ/: Phát âm gần giống như “ă” trong tiếng Việt, hơi giống sự kết hợp giữa “ă” và “o”, nhưng bạn phải thở ra. Miệng hẹp lại và lưỡi nâng lên một chút.
- /ɑ:/: Âm “a” được kéo dài và phát âm trong miệng. Mở to miệng và hạ lưỡi xuống.
- /ɪə/: Phát âm là /ɪ/, sau dần trở thành /ə/. Miệng dẹt thành hình tròn, lưỡi thụt dần vào trong.
- /ʊə/: Phát âm là /ʊ/, sau dần trở thành /ə/. Môi hé mở và lưỡi đẩy về phía trước.
- /eə/: Âm /e/ dần trở thành âm /ə/. Môi hẹp lại và lưỡi rút ra sau.
- /eɪ/: Đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt sang hai bên. Lưỡi lên.
- /ɔɪ/: Phát âm là /ɔ:/, sau dần trở thành /ɪ/. Môi dẹt sang hai bên. Lưỡi dần dần đi lên và về phía trước.
- /aɪ/: Phát âm là /ɑ:/, sau dần trở thành /ɪ/./. Môi dẹt sang hai bên. Lưỡi dần dần được đẩy lên trên và ra phía trước.
- /əʊ/: Phát âm là /ə/, sau dần trở thành /ʊ/. Môi dần dần hé ra, hơi tròn, lưỡi thu lại.
- /aʊ/: Phát âm là /ɑ:/, sau dần trở thành /ʊ/. Môi tròn dần và lưỡi thu nhỏ.
- Khi phát âm cần chú ý một số quy tắc:
- Dây thanh âm rung khi phát âm nguyên âm
- Khi phát âm /ɪə/ – /aʊ/: phải phát âm hoàn chỉnh hai thành phần cấu trúc, cách phát âm thay đổi dần từ trái sang phải, âm đầu phát âm dài hơn âm thứ hai một chút.
- Bĩu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/
- Môi mở vừa phải: /ɪ/, /ʊ/, /æ/
- Khi đọc các âm sau, chu môi biến đổi: /u:/, /əʊ /
- Với lưỡi và răng: /f/, /v/
- Khi đọc, đầu lưỡi cuộn lên chạm vào nướu: /t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/
- Khi đọc những âm này, đầu lưỡi chạm vào vòm miệng cứng: /ɜ:/, /r/.
- Phát âm với lưỡi nâng lên: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/
- Khớp răng và lưỡi: /ð/, /θ/.
- Khi đọc, người ta tạo ra các rung (âm): phụ âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/ 、 /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/
- Khi đọc, người không rung (im lặng): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/
Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần chú ý 2 yếu tố. Đầu tiên là 26 ký tự của bảng chữ cái tiếng Anh. Thứ hai là cách đánh vần từng chữ cái. Học bảng chữ cái tiếng Anh là bước đầu tiên của người học. Khi đã nắm được từng chữ cái và cách đọc thì việc phát âm chuẩn như người bản xứ sẽ không còn là điều quá xa vời với bạn. Hãy cùng chúng tôi tham khảo phương pháp học chữ cái tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại hay bảng chữ cái tiếng Anh là bảng chữ cái Latinh bao gồm 26 ký tự được sắp xếp theo một trật tự nhất định. Một số ký tự trong bảng chữ cái tiếng Anh được sử dụng phổ biến hơn những ký tự khác. Ví dụ, chữ e là ký tự thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Và chữ z là chữ ít được sử dụng nhất.
Đánh vần các chữ cái tiếng Anh
Trước khi có thể học phiên âm các từ trong tiếng Anh, bạn cần biết cách đánh vần bảng chữ cái tiếng Anh. Kỹ năng đánh vần rất quan trọng giúp bạn phát âm và nghe được từ. Nếu không có kỹ năng này, người học tiếng Anh gần như không thể học cách đọc từ vựng mới.
Dưới đây là các ký hiệu phiên âm cho từng chữ cái để giúp bạn học cách đánh vần tiếng Anh. Nhớ cách đọc từng chữ cái và luyện phát âm thường xuyên.
Lưu ý Chữ “z” có 2 cách phát âm, người Anh và người Mỹ phát âm là /zi:/, còn người Anh và người Anh phát âm là /zed/
Cách đọc các ký hiệu phiên âm tiếng Anh
Âm thanh tiếng Anh là các ký tự Latinh được kết hợp để tạo thành từ. Cách phát âm các ký hiệu phiên âm tiếng Anh tuân theo quy định của Bảng chữ cái phiên âm quốc tế (IPA) (International Phonetic Alphabet).
ngữ âm giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn. Đó là lý do tại sao trong từ điển tiếng Anh, các ký hiệu phiên âm nằm bên cạnh các từ. Nếu bạn biết các nguyên tắc đọc và phiên âm trong tiếng Anh, bạn sẽ không bối rối khi gặp điều gì đó không phổ biến. Đặc biệt, bạn sẽ phân biệt được các từ có âm gần giống nhau, chẳng hạn như: ship and sheep, bad và bed…
Âm thanh của nguyên âm và phụ âm được phân loại theo bảng dưới đây.
Cách đọc các ký hiệu phiên âm tiếng Anh
Tổng hợp cách phát âm theo khuôn miệng
Đối với môi:
Đối với lưỡi:
Đối với soundbar:
Học bảng chữ cái tiếng Anh và đọc đúng các ký hiệu phiên âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và viết chính xác hơn. Ngay cả với những từ mới, một khi bạn thành thạo kỹ thuật này, bạn có thể tưởng tượng cách viết đúng chính tả của từ đó khi bạn nghe người bản ngữ phát âm nó.
Một số lưu ý cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ quốc tế phổ biến nhất được sử dụng trên toàn thế giới. Vì vậy, việc học và sử dụng tiếng Anh là rất quan trọng. Có một số khó khăn nhất định ở mọi lứa tuổi khi bạn mới làm quen với ngôn ngữ này. Nếu không biết cách học đúng và nỗ lực đủ thì không thể thành công. Dưới đây là một số lưu ý cho người mới bắt đầu học tiếng Anh:
Ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh
Giống như học bất kỳ ngôn ngữ nào khác, để học tốt tiếng Anh bạn phải nắm vững nền tảng cơ bản nhất của ngôn ngữ đó là bảng chữ cái. Khi học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn cần đặc biệt chú ý nhận diện mặt chữ và cách phát âm của từng chữ cái sao cho đúng. Bạn có thể đồng thời học và làm quen với các từ có chứa chữ cái đó. Ví dụ: chữ “a” trong từ “apple”, chữ “b” trong từ “book”,…
Đừng bỏ qua việc học ký hiệu phiên âm
Muốn phát âm chuẩn như người bản ngữ thì không được bỏ qua việc học các ký hiệu phiên âm. Bảng Phiên Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Anh là công cụ hỗ trợ đắc lực cho việc Phát Âm Chuẩn Quốc Tế. Khi mới bắt đầu học các chữ cái hoặc từ tiếng Anh, bạn nên ghi lại các ký hiệu phiên âm của chữ cái hoặc từ đó. Đây là cách bạn học một từ mới và học cách phát âm từ đó một cách chính xác. Tạo tiền đề để bạn có thể nghe và giao tiếp tiếng Anh ngay cả với người bản ngữ.
Học tiếng Anh tốt hơn với các công cụ hỗ trợ
Đối với người mới học tiếng Anh, đặc biệt là trẻ em, hãy đảm bảo việc học trở nên thú vị để dễ tiếp thu hơn. Bộ tranh minh họa này sẽ là trợ thủ đắc lực để bố mẹ giúp con học tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng hình ảnh chữ a và hình minh họa quả táo hoặc hình ảnh chữ b và hình minh họa cuốn sách (书).
Ngoài ra, sticker cũng là công cụ học tiếng Anh rất hữu ích. Bạn có thể sử dụng giấy ghi chú để viết ra các chữ cái, từ vựng và phiên âm của từ, sau đó dán chúng ở những nơi dễ thấy nhất. Tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên theo cách này giúp bạn có thể học mọi lúc mọi nơi và ghi nhớ nhanh các kiến thức mới.
Giống như nhãn dán, thẻ ghi chú là phương pháp mà nhiều người sử dụng để học bảng chữ cái tiếng Anh. Các từ trong flashcards sẽ tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn đồng thời hiển thị cách phát âm chính xác nhất của từng từ. Với kích thước nhỏ gọn, flashcard là công cụ học tiếng Anh hiệu quả và tiện lợi.
Trên đây là tổng quan về bảng chữ cái tiếng Anh. Qua bài viết này giúp các bạn có thể làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh một cách chính xác nhất cho người mới bắt đầu đọc và học bảng chữ cái tiếng Anh.
Bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất giúp bạn làm quen với ngôn ngữ này. Vì vậy, hãy dành thời gian để học và nắm vững cách sử dụng bảng chữ cái tiếng Anh. Chỉ khi đó, bạn mới có thể nghe và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin như người bản ngữ.
Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Chúc các bạn học tập hiệu quả và sớm chinh phục được ngôn ngữ quốc tế này.