Nước Pháp như một bản tình ca tuyệt đẹp với những quý cô vô cùng thanh lịch và quyến rũ. Chính vì vậy, trước xu hướng cho con học ngoại ngữ như hiện nay, nhiều bậc cha mẹ đã chọn cho con một cái tên tiếng Pháp đẹp với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành những công tử sang chảnh, kiêu hãnh. . .
Nếu bạn đang tìm một tên tiếng Pháp hay cho con gái, thì đây là một số tên cần cân nhắc, cùng với một số điều nên và không nên, để chọn một cái tên phù hợp và có ý nghĩa cho con bạn.
Những tên tiếng Pháp hay cho bé gái: cần chú ý điều gì?
- Mối quan tâm về giới tính: Giống như tiếng Việt, tiếng Pháp có tên nam và nữ khác nhau. Cha mẹ khi đặt tên cho con gái nên xem kỹ tên đó là tên người Pháp thường dùng cho con gái hay con trai để tránh nhầm lẫn.
- Tìm hiểu ý nghĩa của tên: Trước khi chọn một tên tiếng Pháp hay cho con gái, hãy tra từ điển thật kỹ xem tên đó có mang nghĩa xấu hay không. Nếu tên mang hàm ý chết chóc, ma quỷ, phù thủy, ám âm… thì cha mẹ nên chọn tên khác. Một cái tên tiếng Pháp hay sẽ mang lại cho bạn nhiều may mắn hơn trong cuộc sống.
- Chọn tên dễ phát âm: Hiện nay, tiếng Pháp không phải là ngôn ngữ quen thuộc như tiếng Anh đối với người Việt Nam. Vì vậy, để thuận tiện cho việc đặt tên cho con sau này, cha mẹ nên chọn những cái tên dễ đọc. Tên quá dài hoặc khó phát âm có thể ảnh hưởng đến giao tiếp sau này.
- angelie: Xinh đẹp tuyệt đối.
- mallorie: Một trong những cái tên nữ tính nhất của Pháp, có nghĩa là vẻ đẹp rạng rỡ.
- aline: Đẹp.
- belle: Đây là một cái tên đẹp trong tiếng Pháp.
- céline: Đẹp tuyệt vời.
- fae: Thần tiên.
- jolie: Người đẹp.
- juleen: Một cô gái dịu dàng.
- charlette: Một trong những tên tiếng Pháp hay nhất dành cho bé gái với hàm ý nữ tính, dễ thương.
- bridgette: Trong sáng và nữ tính.
- amabella: Đáng yêu và quyến rũ.
- adalene: Đây là một cái tên tiếng Pháp rất hay, biểu tượng của adela (quý tộc), một cô gái xinh đẹp và đáng yêu.
- cateline: Thanh khiết, thuần khiết.
- mirabelle: Dễ thương, xinh xắn, dễ thương.
- minette: Dễ thương và được nhiều người yêu thích.
- charlise: Nữ tính và thông minh.
- jourdan: Một trong những tên hay cho con gái bằng tiếng Pháp, có nghĩa là cô gái dễ thương.
- isobelle: Cô gái tóc vàng xinh đẹp.
- eulalie: Ngọt ngào và nhẹ nhàng.
- katherine: Thuần khiết.
- blanche: Tên tiếng Pháp cho nữ hay và ý nghĩa, có nghĩa là màu trắng tinh khiết.
- Claire: Trong sáng.
- cléméntine: là một cái tên đẹp trong tiếng Pháp có nghĩa là dịu dàng.
- adele: Quý phái.
- adeline: Một trong những tên nữ hay nhất của Pháp, hàm ý sự cao quý.
- michellaMột món quà quý giá và độc đáo.
- annette: Lịch sự.
- anoinette: Một cái tên tiếng Pháp hay là vô cùng quý giá.
- bijou: Một viên ngọc vô cùng quý giá.
- marie: Duyên dáng.
- sarah: Nữ hoàng.
- Fanny: Vương miện.
- jade: Tên tiếng Pháp hoặc nghĩa là đá quý.
- saika: Tuyệt vời
- helene: Tỏa sáng
- calliandra: Vẻ đẹp huyền bí, sang trọng.
- angeletta:Một thiên thần xinh đẹp.
- maika: Một cái tên đẹp đầy nữ tính trong tiếng Pháp có nghĩa là quý cô xinh đẹp và quyến rũ.
- nadeen: Vẻ đẹp quý phái.
- chantel: Một cô gái lạnh lùng và quyến rũ.
- dior: Vẻ đẹp quý phái.
- léna: Sự quyến rũ.