Chúng tôi xin giới thiệu bài văn phân tích tác phẩm Thuế máu của Nguyễn Ái Quốc lớp 8 được sưu tầm và đăng tải tại đây, trích từ bản án của Nguyễn Ái Quốc về chế độ thực dân.

Đây là bài văn mẫu phân tích bài thuế máu lớp 8, trích trong bản án của Nguyễn Ái Quốc về chế độ thực dân Pháp. Tài liệu này bao gồm dàn ý chi tiết và 5 bài văn mẫu giúp các bạn củng cố kỹ năng làm bài ngữ văn lớp 8. Vui lòng tham khảo và tải file tại đây.

Đề cương bài tập phân tích thành phần thuế máu lớp 8

I. Giới thiệu:

– “Thuế máu” là bài văn chính luận nổi tiếng, sắc sảo của Nguyễn Ái Quốc, đã vạch trần những thủ đoạn thâm độc, tàn ác của thực dân Pháp đối với nhân dân các nước bị đô hộ trong thời kỳ thuộc địa bằng nghệ thuật trào phúng sắc sảo. Thế Chiến thứ nhất.

Hai. Nội dung bài đăng:

– Luận điểm 1: Chiến tranh và bản địa

*Giọng điệu của thực dân

+ Trước WW1 chúng hà khắc, khinh miệt thực dân, gọi chúng là bọn “bọn da đen” hay bọn “an-nam-mét” chỉ biết “kéo xe. Đánh đòn tay”.

+ Sau chiến tranh, bọn thực dân đột ngột thay đổi mạnh mẽ, gọi thực dân là “người tình”, là “bạn tốt”, xưng tụng là “chiến sĩ”, gọi thực dân là “tự do bảo vệ chính nghĩa”.

+ Tại sao lại có sự thay đổi như vậy? Vì sau khi chiến tranh nổ ra, thực dân muốn lợi dụng thực dân để giúp chúng bành trướng và chết thay chúng

*Số phận của thực dân

+ Trên chiến trường khốc liệt: người phải bỏ nhà, bỏ cửa, người vứt xác nơi chiến trường, người vượt trùng dương, hài cốt bỏ hoang, bị tàn sát dã man…

p>

+ Ở hậu phương, họ bị thực dân bóc lột, vắt kiệt sức trong các nhà máy bột, bị ngạt thở cho đến chết “thổi phổi”.

⇒ Số phận đau khổ, bế tắc của bọn thực dân.

– Bài 2: Tình nguyện

*Những thủ đoạn, thủ đoạn của bọn thực dân

– Mưu kế vũ phu, thủ đoạn vô lý, để bắt người Đông Dương đi lính và cướp của cải của họ:

+Chúng tiến hành bố ráp, bắt bớ, dùng vũ lực cưỡng bức người dân

+ Khi bị bắt, họ bị xiềng xích, xiềng xích, đánh đập như súc vật và sẵn sàng đánh đập dã man nếu họ phản kháng.

⇒ Vô nhân đạo chứ không phải thủ đoạn tàn ác coi tính mạng con người như rác rưởi.

+ Khi họ nói “Bạn đã nhập ngũ…; bỏ nước ra đi không do dự…”.

* Phản ứng của người dân

+ Tìm đường thoát khỏi vòng vây của thực dân

+ Sẵn sàng lây cho mình những căn bệnh hiểm nghèo nhất để không phải đi nhưng rồi cũng bị bóc lột, cướp bóc.

⇒ Họ không hề tự nguyện như Toàn quyền Đông Dương đã tuyên bố với thế giới.

– Chủ đề 3: Hậu quả của sự hi sinh

+ Hàng loạt câu hỏi không có mục đích, tác giả muốn khẳng định con người Việt Nam và vạch trần bộ mặt xảo trá, độc ác, phản bội, vô nhân đạo và khét tiếng của thực dân Pháp.

+ Họ thường tuyên bố: “Mày kể chuyện nước nhà là hay, chúng tao không cần mày nữa, cút đi.”

+ Chúng thậm chí còn cố cướp bóc và gieo rắc tội ác chết người trên đất nước chúng ta.

⇒Tác giả lên án thẳng thắn, quyết liệt tội ác của bọn thực dân, đồng thời châm biếm, mỉa mai tột độ sự xảo quyệt, đê tiện của chúng.

– Bài 4: Nghệ thuật

+ Bài văn nghị luận có luận cứ, luận cứ sắc bén, chân thực, logic

+ Sử dụng hình ảnh biểu cảm

+ Giọng điệu khi mỉa mai, giọng điệu khi đanh thép, chua chát.

Ba. Kết luận:

– Đặc biệt là tài liệu “Thuế máu”, nói chung là “bản án chế độ thực dân Pháp”, là nhát dao sắc bén của Nguyễn Ái Quốc, xuyên vào “tim đen” của bọn thực dân và nỗi thống khổ của nhân dân các nước thuộc địa. Quốc gia. .

Bài văn mẫu phân tích thuế máu – mẫu 1

Bản án chống chế độ thực dân Pháp của Nguyễn Ái Quốc được viết bằng tiếng Pháp và xuất bản tại Pa-ri năm 1925, tố cáo và lên án tội ác ghê tởm của thực dân Pháp trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội… đồng thời phản ánh thực tế rằng các thuộc địa trên thế giới là Nỗi tủi nhục và đau khổ của những người dân bị nô dịch. Từ đó, tác giả bước đầu vạch ra đường lối đấu tranh cách mạng đúng đắn giành độc lập, giải phóng dân tộc. Bản án chế độ thực dân Pháp thể hiện lòng căm thù tột độ đối với các thế lực thống trị tàn bạo, đồng thời cũng thể hiện tình thương đối với cuộc sống của những người dân nô lệ đáng thương, thể hiện ý chí của Nguyên soái yêu nước đấu tranh giành độc lập, tự do. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện tài năng văn chương của tác giả qua nghệ thuật châm biếm và đả kích sắc bén.

Thuế máu là chương đầu tiên của phiên tòa xét xử chế độ thực dân Pháp, trong chương này tác giả tập trung vạch trần bộ máy đạo đức giả và những thủ đoạn tàn ác của bọn thực dân Pháp đã sử dụng ruộng đất của nhân dân Pháp làm nạn nhân. . Mang lại lợi ích cho Pháp trong một cuộc chiến thảm khốc. Làm giàu từ xương máu của dân nghèo là một trong những tội ác ghê tởm nhất của chủ nghĩa thực dân. Ruan Aiguo đã vạch trần bản chất xấu xa này bằng những lập luận chặt chẽ, tài liệu phong phú, chân thực và nhiều hình ảnh biểu cảm. Giọng điệu của bài báo đi từ lên án gay gắt đến mỉa mai cay đắng, cảm thông và thương hại.

Cái tên Thuế Máu có nhiều ý nghĩa. Nó gợi lên số phận bi thảm của bọn thực dân đồng thời bày tỏ sự phẫn nộ trước những tội ác ghê tởm của chính quyền thực dân. Thực dân phải chịu nhiều thứ thuế bất công và vô lý, nhưng có lẽ độc ác và man rợ nhất là thứ thuế đánh vào máu và tính mạng của họ. Thứ tự và cách đặt tên của các chương thuế máu cũng hàm ý vạch trần chính sách lừa bịp của chính quyền thực dân nhằm bóc lột thực dân đến tận cùng. Từ chiến tranh và thổ dân, đến chế độ Quân tình nguyện và kết quả hy sinh, qua những phần tiếp theo như vậy, Nguyễn Ái Quốc dần vạch trần bản chất “ăn thịt người” của phe thực dân. .

Phần nói về chiến tranh và thổ dân, tác giả nhấn mạnh sự tương phản trong thái độ của bọn thống trị thực dân đối với nhân dân thuộc địa ở hai thời kỳ: trước chiến tranh và khi chiến tranh mới nổ ra. Trước chiến tranh, những người thuộc địa bị những người cai trị thuộc địa coi là thấp kém, ngang hàng với gia súc: họ chỉ là những người da đen bẩn thỉu, những “người an nam” bẩn thỉu, tốt bụng, những người giỏi nhất là kéo xe cút kít và đánh những người cai trị quê hương của chúng ta. Tuy nhiên, cuộc chiến hạnh phúc vừa mới bắt đầu, và những người dân thuộc địa cần binh lính và người dân tham chiến, và họ ngay lập tức trở thành “những đứa trẻ yêu thương” và trở thành “bạn tốt” của người cai trị và cha mẹ. Nhân từ, ngay cả với những người cai trị lớn và nhỏ. Qua một đêm, họ (thổ dân) được trao danh hiệu tối cao là “những người đấu tranh cho công lý và tự do”. Với hai thái độ hoàn toàn trái ngược nhau đó, tác giả đã tố cáo thủ đoạn khét tiếng của chính quyền thực dân biến người dân bị đô hộ thành nạn nhân. Nguyễn Ái Quốc lặp lại sự trơ trẽn trơ trẽn của họ với ý định mỉa mai và công kích gay gắt. Số phận bi thảm của bọn thực dân trong cuộc chiến tranh phi nghĩa được tác giả miêu tả hết sức cụ thể: … chiến trường châu Âu. Tác giả sử dụng giọng điệu trào phúng để miêu tả cái chết bi thảm của nhiều binh lính thuộc địa khi vượt biển đến chiến trường miền Nam nước Pháp, nhưng chứa đầy cảm xúc thương xót: trong quá trình vượt biển, nhiều người dân địa phương sau khi được mời đến chứng kiến ​​sự kỳ diệu của trình diễn khoa học phóng ngư lôi Sau đó, anh xuống đáy biển để bảo vệ ngôi nhà của thủy quái. Một số bỏ xác ở vùng hoang dã thơ mộng của vùng Balkan… những người khác dũng cảm giao nộp xác cho những cuộc tàn sát bên bờ sông Marne hay trong các đầm lầy của vùng Sampa. Hãy nhớ rằng … nhiều người dân thuộc địa đã không tham chiến, nhưng ở hậu phương, họ buộc phải làm công việc chế tạo vũ khí chiến tranh rất nguy hiểm: vắt kiệt sức trong các nhà máy bột kinh tởm, mặc dù anh ta không phải hít thở cái chết ngạt của “ông chủ”. , Nhưng anh ta bị nhiễm khí đỏ của người Pháp, và họ cũng ngã bệnh và chết một cách đau đớn, vì những người bạn tội nghiệp cũng khạc ra phổi, như thể họ bị ngạt thở. Tác giả chỉ ra rằng trong những năm đầu tiên của Chiến tranh thế giới thứ nhất, một số lượng người bản địa đã chết ở Pháp đáng kinh ngạc: tổng cộng 70.000 người bản xứ đặt chân lên đất Pháp; 80.000 người trong số họ chưa bao giờ nhìn thấy mặt trời của quê hương mình.

Trong Chế độ xung phong, tác giả đã vạch trần những thủ đoạn, thủ đoạn bắt lính của bọn thực dân. Có phải đó là một lời nói dối của chính quyền rằng những người dân thuộc địa tự nguyện hiến máu vì “Tổ Quốc Đại Pháp”? Tác giả nhớ lại: Một đồng nghiệp nói với chúng tôi: “Từ năm 1915 đến năm 1916, những người lao động bản xứ ở Đông Dương vẫn phải chịu án tử hình của lính.” Những người bị bắt đều bị giam trong doanh trại với nhiều tên gọi khác nhau: đai đỏ, công nhân chuyên nghiệp, công nhân nghiệp dư… Thực dân coi lính thuộc địa như vật chất chứ không phải con người. Bản thân lời kêu gọi này đã có tác dụng lên án mạnh mẽ bản chất lừa bịp, dối trá và dã man của Chính quyền thuộc địa. Công chức Pháp và thuộc hạ vây bắt bắt người đi lính, lợi dụng việc dọa bắt lính để làm lợi cho nhà giàu: lúc đầu chúng bắt người. Khỏe mạnh, tội nghiệp, những người này chỉ biết chết và không có cách nào để kêu cứu. Sau đó, họ yêu cầu bồi thường chống lại con của người đàn ông giàu có. Ai cắn răng chịu đòn, chúng sẽ lập tức tìm cơ hội nói chuyện với họ hoặc gia đình họ, nếu cần sẽ bỏ tù cho đến khi họ phải dứt khoát lựa chọn giữa hai con đường: “Xung phong, hoặc vung tiền”. Chúng sẵn sàng trói, nhốt, nhốt người dân như súc vật, nếu dám chống đối sẽ thẳng tay đàn áp. Tác giả nói lên một thực tế phũ phàng rằng bọn thực dân chỉ có hai con đường: bỏ chạy hoặc tiêu tiền. Họ thậm chí còn cố gắng lây nhiễm cho mình những căn bệnh tồi tệ nhất để tránh phải nhập ngũ. Trong khi thực hiện những điều ghê tởm nói trên, chính quyền thuộc địa vẫn tiếp tục phát huy tinh thần tự nguyện của người dân thuộc địa. Lời tuyên bố trịnh trọng của Toàn quyền Đông Dương càng vạch trần thêm thủ đoạn vô liêm sỉ này: “Các anh nhập ngũ, bỏ nước không quản ngại, phục vụ nhân dân thật thiết tha. Có người hy sinh tính mạng như chiến sĩ thắt lưng đỏ. còn những người khác thì thò tay lao động như những người công nhân.” Tác giả cay đắng đặt câu hỏi dối trá: Nếu người An Nam thực sự phấn khởi nhập ngũ như vậy, tại sao lại có cảnh bị còng tay đưa về tỉnh, dẫn giải như vậy? trung đoàn trước họ. Xuống tàu, bị nhốt trong trường cấp 3 ở Sài Gòn, lính Pháp canh giữ, mình trần lưỡi lê, đạn sẵn sàng? Các cuộc biểu tình đẫm máu ở Campuchia và bạo loạn ở Sài Gòn, Biên Hòa và các nơi khác có phải là biểu hiện của sự cuồng tín của quân đội “bận rộn” và “kiên quyết”? Trong Chế độ chí nguyện, tác giả đưa ra hàng loạt dẫn chứng có cơ sở, tương phản rõ nét với những luận điệu dối trá của bọn thực dân cầm quyền, phơi bày bản chất tham lam, dã man của chúng trong các chính sách của chính quyền. cai trị thực dân.

Trong những kết quả của sự hi sinh, sự đối xử của bộ đội thực dân trong chiến tranh và sự đối xử của chính quyền thực dân sau khi bóc lột máu thịt của họ được tác giả miêu tả sinh động, chỉ có một tình tiết tiêu biểu có một sức mạnh quở trách lớn: Sau khi ăn thịt đen và thịt vàng, những lời tuyên bố tình yêu của các quý ông cầm sách của chúng tôi đột nhiên im lặng một cách kỳ diệu, và cả người “cần”—Goro” và “annammite” tự động chuyển thành “Giống như một người đàn ông bẩn thỉu” Để tưởng nhớ công lao của các chiến sĩ Annan, người ta không lấy hết của cải, từ đồng hồ, quần áo mới tinh mua từ túi tiền của mình, đến các loại quà lưu niệm,… đáp thuyền về nước đó đi Marrakech phải không? nó chỉ giao họ cho kiểm soát động vật, đánh đập họ vô cớ? Chẳng phải họ đã nuôi họ như lợn và nhốt họ như lợn trong những căn hầm ẩm thấp không giường, không ánh sáng, không khí? Khi họ trở lại đất nước này, họ đã không Họ không đau khổ Một sự chào đón nồng nhiệt từ một nhà cai trị đầy lòng biết ơn, người đã đọc một bài diễn văn yêu nước: “Thật tốt khi bạn đã bảo vệ đất nước của mình. Bây giờ, chúng tôi không cần bạn, ra ngoài! “Đó? Trớ trêu thay, vừa mới chiến tranh kết thúc, lời nói đầy tình cảm của nhà cầm quyền bỗng im bặt. Những người lính từng được nhiều lời tốt đẹp tâng bốc nay tự khắc trở lại thành “dân bẩn” như xưa. Đối với thực dân, Những lời tuyên bố hy sinh vì chính nghĩa và lẽ phải của bọn thực dân chẳng ích gì cho chúng, bởi chế độ bản xứ là một chế độ không hiểu công lý và cảnh sát. những gì có được, đánh đập họ vô cớ, và đối xử thô bạo với họ như những con thú hoang. chính xác là—với chế độ bản địa của họ, một người đàn ông không biết gì về công lý và lẽ phải, và trở về tay trắng. Công lý.

Ba phần của chương thuế máu được sắp xếp theo trình tự thời gian từ 1914 đến 1918 trước Thế chiến I, trong chiến tranh và sau chiến tranh. và máu, đã được phơi bày hoàn toàn. Mặt khác, tình cảnh bi đát của những người nô lệ ở các thuộc địa cũng được phản ánh chân thực và sinh động. Nghệ thuật mỉa mai, đả kích sắc bén trong ngòi bút của Nguyễn Ái Quốc chủ yếu lên án chế độ bạo ngược thực dân thông qua hàng loạt hình ảnh tiêu biểu chọn lọc, ngôn từ giàu sức truyền cảm, xúc động. Ngôn ngữ của tác phẩm vô cùng mỉa mai. Những lời lẽ mỉa mai như “Hỡi người thân mến”, “Những người lính bảo vệ công lý và tự do”, “Hãy tưới máu cho vòng nguyệt quế của bạn”, “Hãy chạm vào cây gậy của nguyên soái”, “Tài liệu nói …” và những lời lẽ mỉa mai khác, tất cả đều bị phơi bày Nó bộc lộ bản chất tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và làm nổi bật số phận bi thảm của bọn thực dân. Tài đánh gậy của tác giả đã thành công, ông đã chống trả lại bằng những luận điệu và danh hiệu mà chính quyền thực dân phong cho những người lính để vạch trần bản chất gian dối vô liêm sỉ của chúng. Tác giả sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ để bộc lộ sự thật, đối lập với sự dối trá của nhà cầm quyền. Những câu chuyện, sự kiện và số liệu được đề cập đều dựa trên sự thật và không thể phủ nhận. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận, tác giả cũng sẽ trích dẫn quan điểm của người khác hoặc mục tiêu công kích khi cần thiết. Từ hệ thống hình ảnh và giọng điệu chung của tác phẩm, người đọc có thể thấy được thái độ yêu ghét của tác giả: căm phẫn trước chính quyền thực dân tàn ác và xót thương cho những người dân nô lệ ở các nước khác, những người thuộc địa bị bóc lột đến xương máu, tính mạng.

Đoạn trích Thuế máu của nhà văn Nguyễn Ái Quốc tập trung miêu tả những người dân thuộc địa đã hy sinh vì quyền lợi của mình trong cuộc chiến tàn khốc, giúp người đọc hiểu được bản chất tàn ác, man rợ và thói đạo đức giả của chính quyền thực dân Pháp. Tác phẩm này cũng chứng tỏ Nguyễn Ái Quốc là cây bút chính luận xuất sắc trong giới văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX.

Bài văn mẫu Phân tích tác phẩm Thuế máu – Ví dụ 2

Lấy văn chương làm vũ khí chiến đấu, chúng ta đã biết những bản án văn hùng hồn của quân tử từ sự sắp đặt số phận của Nguyễn trước đó. Tiếp bước thế hệ trước, trong cuộc Toàn quốc kháng chiến, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng văn chính luận như một công cụ đấu tranh đắc lực để vạch trần tội lỗi của bọn cảm tính. Đoạn trích Thuế máu trong Bản án chế độ thực dân Pháp thể hiện bản lĩnh chính trị của ông.

Triết lý chính trị sắt thép, sắc bén của Nhà ái quốc Nguyễn được thể hiện một cách hợp lý trong dòng chảy logic và mạch lạc của tiêu đề mỗi chương. Thuế máu chỉ minh họa số phận bi thảm và bất hạnh của thực dân. Có thể thấy, thực dân Pháp rất dã man và dã man đối với nhân dân. Điều này cũng bộc lộ thái độ của tác giả: cảm thương cho số phận của những con người và sự căm phẫn tột độ đối với nhóm thống trị.

Ngoài ra, việc đặt tên cho các phần cũng đáng chú ý: Chiến tranh và Thổ dân, Chế độ Tình nguyện và Kết quả Hy sinh. Mỗi phần được đặt tên với độ chính xác cao và theo thứ tự thời gian, trước chiến tranh, giữa chiến tranh và sau chiến tranh. Nhan đề của các chương này giúp vạch trần thói đạo đức giả vô liêm sỉ của chính quyền thực dân, đồng thời làm nổi bật sự tàn bạo của chúng. Mặt khác, ta cũng thấy được số phận bi đát của người dân thuộc địa.

Đi sâu vào tác phẩm, ta thấy chưa bao giờ số phận của những người dân thuộc địa lại bị coi nhẹ, rẻ rúng đến thế. Trong mắt bọn thống trị, họ như trâu ngựa, đầu trận bị gọi đi, phải xa vợ con, chết nơi chiến trường châu Âu. Cho đến nay, những trang viết của Nguyễn Ái Quốc đã đi sâu vào cuộc sống của mỗi người con đã phải bỏ mạng nơi đất khách quê người: “Xuống đáy biển để bảo vệ ngôi nhà của loài thủy quái”, “Có người ra đi trong thi hài”, những vùng hoang dã của vùng Bancan”, “Những người khác giao xác chết của họ cho người ta giết…”

Không chỉ những người ra chiến trường mới chịu bất hạnh và số phận bi thảm, mà ngay cả những người dân không ra chiến trường cũng sẽ chết một cách đau đớn trong kho vũ khí. những bức tranh.

Số người thiệt mạng trên chiến trường thực sự khủng khiếp, lên tới 80.000 người bản xứ. Nhưng họ đang chiến đấu vì điều gì, vì những danh hiệu hão huyền, vì những lợi ích mà họ sẽ không bao giờ được hưởng. Họ – những người bản địa đã bỏ mạng trên đất Pháp và không bao giờ được gặp lại quê hương. Số phận của những người sống sót cũng thật bi đát, họ bị thương, lết xác về, sống kiếp trâu ngựa.

Chiến tranh đã qua nhưng thực dân Pháp vẫn tìm mọi cách đầu độc nòi giống. Chúng đã dùng những thủ đoạn hết sức thâm độc như cấp giấy phép bán lẻ thuốc cho thương binh, vợ con liệt sĩ. Mưu đồ xấu xa này đã đầu độc cả đất nước.

Ở đây, ngòi bút của anh sắc sảo hơn, chỉ ra số phận bi đát của thổ dân. Bác đã vạch trần bộ mặt xảo trá của chính quyền thực dân bằng giọng văn mỉa mai sắc bén: “Để tưởng nhớ chiến công của các chiến sĩ Annan, người ta không lấy hết tài sản của họ, từ đồng hồ, quần áo mới mà họ tự bỏ tiền túi ra mua. , và các món quà lưu niệm khác nhau… Trước khi họ đến cửa hàng thiết kế và xuống tàu để đến đất nước đó?”…

Nhìn chung, Bản án chế độ thực dân Pháp nói chung và thuế máu nói riêng là một bài chính luận xuất sắc, văn hay, trào phúng khéo léo, lập luận sắc bén về mặt nghệ thuật. Đằng sau điều này, máu và nước mắt của mọi người có thể được nhìn thấy trên mỗi trang của cuốn sách. Tác phẩm là lời tố cáo đanh thép, đau xót sự chà đạp tàn bạo của chính quyền thực dân đối với quyền sống và quyền tự do của nhân dân.

..

Hãy xem thông tin chi tiết trong tệp bên dưới!

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.