Writing Task 2 là phần quyết định số điểm IELTS Writing mà bạn sẽ nhận được. Khi viết task 2, thí sinh cần làm nhiều việc cùng lúc như phân tích đề, tìm ý, viết dàn bài, viết và sửa lỗi.
Để bài viết của bạn nhận được điểm cao từ giám khảo, bạn phải sử dụng cấu trúc và từ vựng chất lượng cao trong task 2 IELTS. Trong bài viết hôm nay, langgo sẽ giới thiệu những thông tin quan trọng để nắm vững task 2, cũng như cấu trúc chấm điểm của IELTS writing task 2, giúp các bạn dễ dàng vượt qua phần thi này.
Bài thi viết sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết cấu trúc tính điểm trong IELTS Writing Task 2 này
1. Tổng quan về IELTS Writing Task 2
Sau khi hoàn thành Bài tập 1, thí sinh sẽ bắt đầu viết Bài tập 2 ngay lập tức. Điểm giới hạn cho bài kiểm tra viết được tính như sau. Điểm của task 2 được nhân đôi, cộng với điểm của task 1 và chia cho điểm trung bình. Số cuối cùng là tổng điểm của bài thi viết IELTS.
Ngoài ra, thời gian dành cho task 2 cũng chiếm ⅔ (40 phút) tổng thời gian viết. Do đó, IELTS writing task 2 khó hơn task 1 rất nhiều, vì bạn cần viết một bài luận ít nhất 250 từ để chứng minh và đưa ra quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
IELTS Writing Task 2 được chia thành 5 dạng phổ biến:
-
Vấn đề & Giải pháp
-
Thảo luận
-
Tranh luận/ý kiến/đồng ý hay không đồng ý
-
Ưu điểm & Nhược điểm
-
Câu hỏi gồm hai phần
Mỗi loại bài đăng có cách viết khác nhau. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách viết IELTS Writing Task 2.
IELTS Writing Task 2 có 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng, bao gồm:
IELTS writing task 2 cần chú ý 4 tiêu chuẩn chấm điểm
-
Trả lời nhiệm vụ: Ứng viên đã trả lời đúng và đi đúng trọng tâm.
-
Mạch lạc và liên kết: Các luận cứ và dẫn chứng trong bài viết mạch lạc và có sự liên kết rõ ràng.
-
Tài nguyên từ vựng: Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để tránh lặp lại lỗi.
-
Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác: Sử dụng câu và cấu trúc ngữ pháp chính xác và đa dạng, tránh các lỗi cơ bản như chính tả, cụm từ hoặc từ giới tính.
Bốn tiêu chí này, mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm trong bài viết ielts task 2. Tuy nhiên, trong mỗi thang điểm, có những tiêu chí riêng mà bạn có thể cân nhắc luyện tập dựa trên số điểm mục tiêu của mình. Hãy quan tâm hơn đến tiêu chuẩn nào cần được cải thiện.
2. Cấu trúc chấm điểm trong IELTS Writing Task 2
Đạt được điểm 6.5 trở lên trong IELTS Writing không hề dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bạn học chăm chỉ và ghi nhớ cấu trúc chấm điểm trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể tự tin bước vào bài thi.
Học các cấu trúc tính điểm trong IELTS Writing Task 2 và luyện tập sử dụng chúng thành thạo trong bài viết của bạn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ xem các cấu trúc bạn đang sử dụng có đúng ngữ pháp hay không. Ngoài ra, nó cho phép bạn dành nhiều thời gian hơn để lựa chọn ý tưởng và từ vựng của mình.
langgo tóm tắt cấu trúc tính điểm trong IELTS Writing Task 2 bên dưới. Theo dõi và ghi lại bất kỳ cấu trúc nào bạn không biết hoặc không chắc chắn về nó!
2.1. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ rất hữu ích khi bạn làm IELTS Writing Task 2. Thay vì viết nhiều câu đơn rời rạc, bạn có thể kết nối các câu này lại với nhau bằng cấu trúc mệnh đề. Chủ đề mối quan hệ. Tuy nhiên, trước khi áp dụng cấu trúc này, bạn phải đảm bảo rằng các câu có liên quan về mặt ý nghĩa.
Một số đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ xuất hiện thường xuyên: which/who/whom/whos/that/when/where/why
Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất trong IELTS writing task 2
Ví dụ:
– Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất. Điều này đã trở thành một vấn đề đáng quan tâm trong vài thập kỷ qua. (Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất. Nó đã trở thành mối lo ngại trong vài thập kỷ qua.)
→ Sự nóng lên toàn cầu đã trở thành mối lo ngại trong vài thập kỷ qua và là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất
– Người Việt sử dụng xe máy làm phương tiện di chuyển chính. Điều này dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn tăng lên. (Người Việt Nam sử dụng xe máy làm phương tiện đi lại chính. Điều này dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn gia tăng.)
→ Người dân Việt Nam sử dụng xe máy làm phương tiện đi lại chính, dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí và tiếng ồn ngày càng tăng.
2.2. đảo ngược
Đảo từ là một trong những cấu trúc chấm bài mà bạn nên sử dụng trong bài viết IELTS Writing Task 2. Các cấu trúc đảo ngữ phổ biến bao gồm:
-
chỉ khi/chỉ bởi/…+danh từ/gerund+trợ động từ+s+v:chỉ khi/chỉ bởi/.. theo cách này…
-
không chỉ + phụ + s1+ v1, mà + s2 + còn + v2: không chỉ.. mà còn…
Ví dụ:
– Một số người không bao giờ xem xét hậu quả của hành động thiếu tôn trọng của họ. (Một số người không bao giờ xem xét hậu quả của hành vi thiếu tôn trọng của họ.)
→ Một số người không bao giờ nghĩ đến hậu quả của hành vi thiếu tôn trọng của họ.
– Chính phủ không chỉ muốn giảm tỷ lệ nghèo mà còn muốn chấm dứt nạn đói. (Chính phủ không chỉ muốn giảm nghèo mà còn xóa đói.)
→Chính phủ không chỉ muốn giảm tỷ lệ nghèo mà còn xóa bỏ nạn đói.
2.3. Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ là mệnh đề có chức năng như một danh từ trong câu. Những mệnh đề như vậy thường bắt đầu bằng “what, where, when, how, why, which”.
Ví dụ:
– Chính phủ nên thi hành luật nghiêm khắc về săn trộm. (Chính phủ cần ban hành luật nghiêm khắc chống săn bắn trái phép.)
→ Điều chính phủ nên làm là thực thi luật nghiêm khắc chống săn trộm.
– Ngài Tổng thống không thể quyết định chính sách nào sẽ cải thiện mức sống của người dân của mình. (Tổng thống không thể quyết định chính sách nào sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.)
2.4. Sử dụng phân từ
Khi một câu có hai mệnh đề có cùng chủ ngữ và liên quan đến thời gian hoặc mục đích, chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ 1 và chuyển từ sang dạng v-ing (chủ động) hoặc v3. (thụ động).
Ví dụ:
– Với quá ít lựa chọn, các tù nhân đôi khi tái phạm sau khi được thả. (Với rất ít lựa chọn, tù nhân đôi khi lại phạm tội sau khi ra tù.)
– peter hallow đã chạy 100 mét trong 8,45 giây, giúp anh trở thành vận động viên nhanh nhất. (peter hallow chạy 100m trong 8,45 giây, anh ấy trở thành vận động viên chạy nhanh nhất.)
2.5. Sử dụng chủ đề giả
Cấu trúc giả chủ ngữ được dùng để nhấn mạnh các thành phần câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ. Chủ ngữ giả có thể là “it” hoặc “there”.
-
it + be + n + that + mệnh đề
-
it + be + adj + that + mệnh đề
-
it + be + adj + for someone + to v
-
Has + has + n + …
Ví dụ:
– Lượng người ra đường tăng lên rõ rệt. (Số người trên phố đã tăng lên đáng kể.)
→ Số lượng người trên đường đã tăng lên đáng kể.
– Nạn phá rừng đã gây ra lũ lụt trong khu vực. (Việc phá rừng gây ra lũ lụt trong khu vực.)
→ Phá rừng đã gây ra lũ lụt trong khu vực.
2.6. Nhượng bộ
Mệnh đề nhượng bộ là mệnh đề bắt đầu bằng những từ như “mặc dù, mặc dù, tuy nhiên, mặc dù”. Mệnh đề bắt đầu bằng những từ nhượng bộ này sẽ có nghĩa ngược lại với phần còn lại của câu.
Mệnh đề nhượng bộ chỉ ra rằng hai mệnh đề trong một câu có ý nghĩa khác nhau
Ví dụ:
– Việc phát minh ra ô tô đã giúp cho việc đi lại của chúng ta thuận tiện hơn, nhưng ô tô lại là một trong những nguồn gây ô nhiễm lớn nhất. (Việc phát minh ra ô tô giúp chúng ta đi lại dễ dàng hơn, nhưng ô tô là một trong những nguồn gây ô nhiễm lớn nhất.)
– Bất chấp sự xuất hiện của các loại hình âm nhạc mới, phần lớn thế hệ cũ vẫn thích âm nhạc truyền thống hơn. (Mặc dù có nhiều thể loại nhạc mới nhưng phần lớn thế hệ cũ vẫn thích nghe nhạc truyền thống.)
2.7. thể bị động (passive voice)
Cấu trúc câu bị động với ‘it’ thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 nếu bạn muốn diễn đạt một quan điểm khách quan.
-
Người ta tin/tranh luận/nói rằng…
-
Không thể phủ nhận…
Ví dụ:
– Một số người cảm thấy rằng thanh thiếu niên nên dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động tình nguyện. (Một số người cho rằng thanh thiếu niên nên dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động tình nguyện.)
→ Thanh thiếu niên nên dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động tình nguyện.
– Không thể phủ nhận hoạt động công nghiệp có tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên. (Không thể phủ nhận rằng các hoạt động công nghiệp có tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.)
3. IELTS Writing Task 2 Các cụm từ thông dụng
3.1. Giới thiệu
Với phần mở đầu, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau để viết bài task 2 của mình:
-
Mọi người thường nói/tin tưởng…/Nhiều người khẳng định/tin tưởng/giả định/tranh luận…: Mọi người thường nghĩ rằng…
-
trong thời đại ngày nay…/hôm nay/ ngày nay…/những ngày này…: hôm nay…..
-
chúng ta sống trong thời đại mà nhiều người trong chúng ta…: chúng ta đang sống trong thời đại mà nhiều người trong chúng ta…
-
……là một chủ đề gây tranh cãi thường chia rẽ quan điểm: …là một chủ đề gây tranh cãi với nhiều ý kiến trái chiều……
-
…… thường được thảo luận hiếm khi được hiểu:……thường được thảo luận nhưng hiếm khi được hiểu.
-
Không cần phải nói rằng …là một trong những vấn đề/vấn đề/vấn đề quan trọng/cốt tử mà chúng ta phải đối mặt ngày nay: Không cần phải nói, …là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay .
-
Bài viết dưới đây xem xét cả hai mặt của lập luận: Bài viết dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề
-
Không thể phủ nhận……….: Không thể phủ nhận…….
-
Liệu………. Hoặc……… là một câu hỏi tranh luận: liệu………. Hay…là một điểm tranh luận
-
Điều đó được chấp nhận rộng rãi rằng……: mọi người đều chấp nhận điều đó……
3.2. cơ thể (cơ thể)
Nêu trường hợp của bạn
-
to start with/to started with…: bắt đầu từ…
-
Đầu tiên, đáng để xem xét rằng…:Đầu tiên, đáng để xem xét rằng…
-
Nhì, … thứ ba, …: thứ hai, … thứ ba, …
-
cuối cùng,…/cuối cùng,….: Cuối cùng…
-
hơn nữa,…./ngoài ra…/còn gì nữa…/trên hết,….: hơn nữa, …../ngoài ra,…./thêm…/ngoài ra….
Cung cấp ý tưởng và ví dụ
-
Khi nói đến + danh từ/danh từ…: thêm -ing khi nói đến + danh từ/động từ
-
Về mặt danh từ/gerund…: about + danh từ/động từ thêm – ing
-
Không chỉ…và…: không chỉ…mà còn…
-
theo chuyên gia,….: theo chuyên gia,…
-
nghiên cứu đã phát hiện ra rằng…..: nghiên cứu đã phát hiện ra rằng…..
-
Some people think… : Nhiều người nghĩ…
-
Ví dụ…/ví dụ…../ví dụ: ví dụ…./ví dụ…./ví dụ như…
Trích dẫn và chất lượng trong IELTS Writing Task 2
Biểu thị kết quả
-
As a result of, … / As a result of …: Kết quả là ….
-
…gây ra…/…gây ra…. :…dẫn đến…
-
Do đó, … / Do đó, …: Do đó, … / Vì vậy …
-
Vì…/Vì…:làm…/Vì…
-
Một lý do đằng sau điều này là… : Lý do đằng sau điều này là…
Bất đồng
-
mặc dù/ mặc dù + mệnh đề….: mặc dù + mệnh đề nhưng…
-
mặc dù/ mặc dù + danh từ/ động danh từ,….: mặc dù/ mặc dù + danh từ/ động từ thêm – ing but..
-
despite the fact that + mệnh đề,….: mặc dù thực tế là + mệnh đề nhưng…
-
Tuy nhiên,…/Tuy nhiên,…/Ngay cả như vậy… : Tuy nhiên,…/Tuy nhiên…/Tuy nhiên….
Đăng ý kiến cá nhân
-
Theo như tôi được biết, … : Theo như tôi được biết, …
-
từ quan điểm của tôi/từ quan điểm của tôi,……. : Theo quan điểm của tôi,…
-
Theo ý kiến của tôi, …: Theo ý kiến của tôi, ….
-
Tôi hoàn toàn không đồng ý với…: Tôi hoàn toàn không đồng ý với…
-
Cá nhân tôi, …: Ý kiến của tôi là …
-
i Strong/firmly Believe that…..: Tôi tin rằng……
-
Đưa tôi…:Đưa tôi…
-
to my mind…..: theo ý kiến của tôi thì……
3.3. Kết luận
-
Tóm lại,……/kết luận,…… : tóm tắt,……/kết luận,……
-
xem xét tất cả,…….: xem xét tất cả,…….
-
Cân nhắc cả hai mặt của một đối số, … : Cân nhắc cả hai mặt của một vấn đề, ….
-
Ưu điểm của …. Outweigh the nhược điểm…: Ưu điểm…nhiều hơn nhược điểm…
-
Tóm tắt / Tóm lại: Tóm tắt
-
Đi đến kết luận…: đi đến kết luận….
-
Nói chung…: trung bình
Bạn có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ thông dụng khác trong Writing Task 2. Xem video dưới đây để biết thêm chi tiết!
Từ vựng thông dụng cho bài viết IELTS task 2
Trên đây là cấu trúc chấm điểm IELTS writing task 2 do langgo chia sẻ, hi vọng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn đã “dành dụm” được cho mình một số cấu trúc, cụm từ chất lượng cao để vận dụng trong bài viết của mình nhiệm vụ 2.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các kỹ thuật viết khác để áp dụng và cải thiện điểm số của mình. Tôi chúc bạn may mắn nhất trong quá trình luyện thi IELTS của mình.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-