Định nghĩa axit cacbonic là gì?
Axit cacbonic là một hợp chất vô cơ có công thức h2co3. Đôi khi nó còn được gọi là carbon dioxide dạng nước vì nó chứa một lượng nhỏ h2co3. Axit cacbonic tạo thành hai muối, cacbonat và bicacbonat.
Công thức hóa học của axit cacbonic là: h2c03
Trọng lượng phân tử: 62,03 g/mol
Axit cacbonic lần đầu tiên được các nhà khoa học biết đến trong nước khoáng vì vị chua của nó. Năm 1597, Andreas libavius công bố chuyên luận về axit cacbonic. johan baptista van helmont trình bày chi tiết quá trình lên men và tác dụng của axit khoáng đối với cacbonit.
Axit cacbonic được hình thành từ cacbon đioxit và nước. Axit cacbonic chỉ xảy ra thông qua muối (cacbonat), muối axit (bicacbonat), amin (axit cacbamic) và clorua axit (phosgene) (mesh, 1991).
Trạng thái tự nhiên và tính chất vật lý của axit cacbonic
Axit carbonic được tìm thấy trong đá và hang động, than đá, thiên thạch, núi lửa, mưa axit, nước ngầm, đại dương, đại dương, hồ, sông và thực vật. h2co3 cũng có trong cơ thể con người. Carbon dioxide trong máu kết hợp với nước để tạo thành axit carbonic, sau đó được phổi thở ra dưới dạng khí. Carbonation ngày nay cũng được sử dụng trong nhiều loại đồ uống, chẳng hạn như cola.
Khi sử dụng công thức v(co2)/v(h2o) = 9/100 cho phản ứng của khí co2 hòa tan trong nước vừa đủ sẽ xảy ra hiện tượng: khi trời mưa, nước sinh ra sẽ tự động phản ứng với lượng không khí có sẵn và hòa tan để tạo ra khí carbon dioxide. Người ta tuần tự cho một lượng nước nhất định để trung hòa một lượng khí cacbonic nhất định, với tỷ lệ nước-khí là 10/9. Thống kê từ các thí nghiệm này cho thấy mỗi cm khối khí sinh ra một mililit dung dịch h2co3. Quá trình này được tăng tốc khi chúng ta đun nóng dung dịch trong quá trình phản ứng.
Như vậy, ta kết luận khi trời mưa sẽ sinh ra một lượng h2co3 nhất định và hòa vào không khí.
- Khí cacbonic hòa tan trong nước mưa và nước tự nhiên: Khoảng 1000 cm3 khí cacbonic hòa tan được 90 cm3 khí cacbonic.
- Một phần khí carbon dioxide phản ứng với nước để tạo thành axit carbonic và phần lớn carbon dioxide vẫn còn trong khí quyển.
- Axit cacbonic chỉ tồn tại trong dung dịch nước và không thể phân lập được các hợp chất tinh khiết.
- Cacbon oxit (co) là gì? Thuộc tính và ứng dụng phổ biến
- Khí cacbonic (co2) là gì? Tính chất, cách pha chế, ứng dụng và bài tập chi tiết
- Trong tự nhiên, h2co3 có thể hòa tan đá vôi, dẫn đến sự hình thành canxi bicacbonat ca(hco3)2. Đây là lý do cho nhiều đặc điểm của đá vôi, chẳng hạn như măng đá và nhũ đá.
- Trong đời sống, axit cacbonic (h2co3) cũng được sử dụng trong nhiều loại đồ uống có ga, chẳng hạn như cola.
- Axit cacbonic cũng được tìm thấy trong thực phẩm lên men, một chất thải được tạo ra khi vi khuẩn ăn thực phẩm (theo Michelle McGuire của Khoa học Dinh dưỡng). Thực phẩm lên men phổ biến là nước tương, súp miso, dưa cải bắp, kim chi và sữa chua. Những thực phẩm này chứa vi khuẩn có lợi giúp kiểm soát các vi khuẩn có khả năng gây bệnh trong ruột và tăng cường sản xuất vitamin b12 và k.
- Quá trình cacbon hóa đóng một vai trò trong độ axit cao của soda, nhưng hàm lượng đường tinh luyện và axit photphoric chịu trách nhiệm chính cho độ axit này.
- Ngoài ra, h2co3 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như dược phẩm, mỹ phẩm, phân bón, chế biến thực phẩm, thuốc mê, v.v.
Tính chất hóa học của axit cacbonic
Axit cacbonic (h2co3) có tính chất axit nhưng ở dạng rất yếu nên nó làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
h2co3 là một axit không bền và hầu như không tồn tại trong không khí. Ở điều kiện bình thường, axit cacbonic tạo thành trong phản ứng hóa học ngay lập tức bị phân hủy thành co2 và nước theo phương trình: h2co3 → co2 + h2o
Đó là một axit lưỡng cực và axit cacbonic có thể tạo thành hai muối, cacbonat và bicacbonat. Thêm bazơ vào axit cacbonic dư thừa sẽ tạo ra bicacbonat và thêm bazơ dư thừa vào axit cacbonic sẽ tạo ra cacbonat (Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia, 2017).
Axit cacbonic là một chất không được coi là độc hại hoặc nguy hiểm. Tuy nhiên, tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây kích ứng mắt và hô hấp.
Axit cacbonic được điều chế như thế nào?
Axit cacbonic là một axit rất yếu và không tồn tại lâu.
Axit cacbonic được tạo ra bằng cách cho co2 phản ứng với nước theo phương trình sau:
h2o + co2 → h2co3
Xem thêm:
Ứng dụng của axit cacbonic trong tự nhiên và đời sống
Axit cacbonic có những tính chất vật lý, hóa học nào?Có những ứng dụng gì trong tự nhiên và đời sống?
Bài tập axit cacbonic và các bài giải SGK hóa học 9
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu những kiến thức cơ bản về axit cacbonic. Sử dụng những gì bạn đã học ở trên để thực hành các bài tập sau:
Bài tập về cacbonat (Hóa 9 trang 91)
Hãy nêu ví dụ h2co3 là axit yếu hơn hcl và là axit không bền.
Giải pháp thay thế:
Axit HCl phản ứng với cacbonat tạo thành axit cacbonic.
2hcl + na2co3 → 2nacl + h2co3
h2co3 là axit không bền sẽ bị phân hủy ngay thành co2 và h2o nên phương trình được viết là:
2hcl + na2co3 → 2nacl + co2 ↑ + h2o.
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những kiến thức quan trọng về định nghĩa, tính chất và ứng dụng của axit cacbonic (h2co3), là một dạng hợp chất vô cơ rất phổ biến trong đời sống. Hy vọng những kiến thức này giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ và đừng quên ghé thăm website của Khỉ hàng ngày để biết thêm nhiều thông tin thú vị về hóa học nhé.