Cấu trúc đổ lỗi được sử dụng để nói về việc đổ lỗi hoặc thừa nhận hành vi sai trái. bước lên để tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này và phân biệt từ đổ lỗi với những từ tương tự như lỗi, buộc tội, nhầm lẫn!

1. Định nghĩa đổ lỗi

động từ đổ lỗi có nghĩa là “đổ lỗi” (đổ lỗi cho ai đó hoặc cái gì đó).

Ví dụ:

  • Patrick đổ lỗi cho tôi vì làm mất giày của anh ấy. Patrick đổ lỗi cho tôi vì làm mất giày của anh ấy.
  • Tôi rất tức giận khi bạn luôn đổ lỗi cho tôi về mọi thứ. Bạn luôn đổ lỗi cho tôi về mọi thứ và điều đó khiến tôi tức giận.
  • blame cũng có thể đóng vai trò như một danh từ, có nghĩa là “sai”.

    Ví dụ:

    • Tôi không thể tin rằng sara lại nhận lỗi! Cô ấy đã không làm điều đó. Tôi không thể tin rằng Sara lại dám thừa nhận điều đó! Cô ấy sẽ không làm thế.
    • 2. Cách sử dụng cấu trúc đổ lỗi trong tiếng Anh

      Có 3 cấu trúc đổ lỗi phổ biến trong tiếng Anh cần nhớ.

      Quái vật kết cấu 1

      Cấu trúc đổ lỗi có nghĩa là ai đổ lỗi cho ai và cái gì. Động từ “blank” đứng trước danh từ chỉ người, vật, sự việc. Cụm từ này có thể được theo sau bởi for sth, có nghĩa là cho một cái gì đó.

      s + đổ lỗi + n (for + sth).

      Ví dụ:

      • Có lần tôi đã xé áo của em gái tôi và đổ lỗi cho con chó của chúng tôi về việc đó. Có lần tôi xé áo em gái tôi và đổ lỗi cho con chó.
      • Hannah đổ lỗi cho trời mưa khiến cô ấy đến trường muộn. Hannah đổ lỗi cho cơn mưa khiến cô ấy đến trường muộn.
      • cấu trúc blame

        Quái vật cấu trúc 2

        Chúng ta cũng có thể nói pour sth on n, có nghĩa là “đổ lỗi cho ai đó”.

        (s) + đổ lỗi cho sth + cho + ai đó + (cho sth)

        Ví dụ:

        • Cứ trách Ben đi, xem anh ấy phản ứng thế nào. Hãy đổ lỗi cho Ben, hãy xem phản ứng của anh ấy.
        • Chúng ta không nên đổ lỗi cho bà của mình. Cô không biết về nó. Chúng ta không nên đổ lỗi cho cô ấy. Cô không biết gì về nó vào thời điểm đó.
        • Quái vật cấu trúc 3

          Để nói “nhận lỗi” về điều gì đó, chúng ta sử dụng cụm từ nhận lỗi. Nơi đổ lỗi là một danh từ có nghĩa là “sai”.

          s + nhận lỗi (+ for sth)

          Ví dụ:

          • Ơn trời, bạn tôi đã nhận lỗi về việc này. May mắn thay, bạn tôi đã nhận lỗi về việc này.
          • Vì không ai chịu trách nhiệm nên tôi phải trừng phạt mọi người. Vì không ai chịu trách nhiệm nên tôi phải trừng phạt mọi người.
          • 3. Cơ cấu trách nhiệm mở rộng

            Ngoài những cấu trúc đổ lỗi phổ biến nêu trên, còn có nhiều cụm từ đổ lỗi cũng thường được sử dụng.

            Tự trách mình

            Cụm từ này có nghĩa là “bạn chỉ có thể tự trách mình” hoặc được sử dụng một cách thông tục.

            s + (chỉ) có lỗi với chính bạn (chính tôi, chính bạn, …).

            Ví dụ:

            • Tôi bị gãy mắt cá chân nên tôi chỉ có thể tự trách mình. Tôi bị gãy mắt cá chân nên tôi chỉ có thể tự trách mình.
            • candice tiêu hết tiền vào quần áo và bây giờ cô ấy khánh kiệt. Cô ấy chỉ có mình để đổ lỗi. Candace đã tiêu hết tiền vào quần áo và bây giờ cô ấy không còn đồng nào. Cô ấy chỉ có mình để đổ lỗi.
            • Bị đổ lỗi (vì sth)

              Cấu trúc be to pour có nghĩa là “chịu trách nhiệm về những việc xấu”.

              s + bị đổ lỗi (cho sth)

              Ví dụ:

              • Đó là lỗi của Suzie, không phải tôi. Cô ấy đang ở trong phòng khi nó xảy ra. Suzy phải chịu trách nhiệm cho việc này, không phải tôi. Cô ấy đang ở trong phòng khi nó xảy ra.
              • Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó phải là tôi. Nếu ai có lỗi thì đó phải là tôi.
              • Đừng trách anh

                đừng trách tôi là một câu tục ngữ có nghĩa là “đừng trách tôi”, thường được dùng khi bạn muốn bảo ai đó làm điều gì đó nhưng bạn không muốn chịu trách nhiệm nếu hậu quả xảy ra.

                • Được rồi, hãy nói chuyện trực tiếp với anh ấy. Nhưng đừng đổ lỗi cho tôi nếu bạn kết thúc chiến đấu. Được rồi, hãy nói chuyện trực tiếp với anh ta. Nhưng đừng đổ lỗi cho tôi nếu nó kết thúc trong một cuộc chiến.
                • Thời tiết này em cứ mặc đi, sốt thì đừng trách anh! Thời tiết này cứ mặc đi, cảm cúm thì đừng trách tôi nhé!
                • 4. Phân biệt lỗi/đổ lỗi/đổ lỗi

                  Chúng ta có 3 từ lỗi, trách và buộc tội đều liên quan đến chủ đề lỗi.

                  Thất bại

                  Danh từ failure dùng để chỉ “lỗi, khuyết điểm” của con người hoặc máy móc.

                  Ví dụ:

                  • Các bạn, đừng đánh nhau nữa. Đó không phải là lỗi của bất kỳ ai. Các bạn, đừng cãi nhau nữa. Đó không phải là lỗi của bất kỳ ai.
                  • Trong khi kiểm tra xe, tôi phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng. Trong khi kiểm tra chiếc xe, tôi phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng.
                  • Đổ lỗi

                    blame có thể vừa là động từ vừa là danh từ.

                    Động từ đổ lỗi là “đổ lỗi” (với ai đó, cái gì đó). Khi nó là một danh từ, đổ lỗi có nghĩa là “trách nhiệm, lỗi.”

                    Ví dụ:

                    • Hai đứa trẻ này thích đổ lỗi cho nhau về nhiều thứ. Hai đứa trẻ thích đổ lỗi cho nhau về nhiều thứ.
                    • Giáo viên đã hỏi, và không ai muốn nhận lỗi. Thầy hỏi, không ai muốn nhận lỗi.
                    • cấu trúc blame

                      Kiểm soát

                      accuse of là một cụm động từ diễn tả hành động buộc tội ai đó về điều gì đó nghiêm trọng.

                      • Tôi sợ cô ấy sẽ buộc tội tôi gian lận trong lớp. Tôi sợ cô ấy sẽ buộc tội tôi gian lận trong lớp.
                      • Cuối cùng, tên cướp bị buộc tội ăn cắp 500 đô la. Cuối cùng, tên trộm bị kết tội ăn cắp 500 đô la.
                      • 5. Thực hành cấu trúc đổ lỗi trong tiếng Anh

                        cuối cùng là một bài tập về cấu trúc đổ lỗi để kiểm tra sự hiểu biết của bạn sau khi đọc bài viết này. hãy bắt đầu!

                        Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc đổ lỗi mà bạn vừa học.

                        1. Tôi đổ lỗi cho em gái tôi vì đã làm hỏng máy tính.
                        2. Bạn đang đổ lỗi cho Becky?
                        3. Không ai thích thừa nhận sai lầm.
                        4. Ming, anh ấy đổ lỗi cho tôi vì anh ấy không thích tôi.
                        5. Tôi chỉ có thể tự trách mình quá ngây thơ.
                        6. Trong trường hợp này, tất cả mọi người đều có lỗi.
                        7. Trả lời:

                          (những từ này không cần phải được sử dụng chính xác, miễn là đúng ngữ pháp)

                          1. Tôi đổ lỗi cho em gái tôi vì đã làm hỏng máy tính.
                          2. Bạn định đổ lỗi cho Becky à?
                          3. Không ai muốn chịu trách nhiệm.
                          4. minh anh đổ lỗi cho tôi vì cô ấy không thích tôi.
                          5. Tôi đoán tôi chỉ có thể tự trách mình quá ngây thơ.
                          6. Mọi người đều phải chịu trách nhiệm trong tình huống này.
                          7. Đến đây là kết thúc bài học của chúng ta về các cấu trúc đổ lỗi trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và mối quan hệ giữa các cụm từ.

                            Tiếng Anh tốt!

                            Nhận xét

                            Nhận xét

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.