Nguồn gốc của âm thanh vo ve
Trong vua báu uy nghiêm của kinh điển Đại Thừa, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nói rằng Ngài đã trải qua một triệu kiếp trước khi đạt được thần chú này. Ngài nói: “Chúng ta có thể biết một năm có bao nhiêu hạt mưa rơi trên mặt đất, có bao nhiêu hạt cát sông Hằng, nhưng không thể kể hết công năng của thần chú này.
Buzz buzz
Kể từ khi Mật giáo Tây Tạng phát triển mạnh tại Việt Nam, “Om Mani Peme Hum” đã trở thành một câu thần chú không thể thiếu trong tâm thức của những tín đồ Mật giáo. Vậy, Om Mani Peme Hum nghĩa là gì, chỉ đọc thầm trong tâm, tôi thấy bình yên vô cùng.
Đối với các nhà sư Tây Tạng, âm thanh của câu thần chú này thật tuyệt vời. Thần chú om mani padme hum là sức mạnh của lời dạy của Đức Phật. Khi chúng ta tụng Om Mani Padme Hum có nghĩa là khai thác năng lực nhiệm mầu của sự toàn tâm toàn lực và lòng từ bi của Đức Phật đối với mình và mọi người. Bạn càng trì tụng Om Mani Padme Hum, bạn càng may mắn đạt được phẩm chất từ bi trong thực hành Phật giáo. Đây là một câu thần chú năng lượng mạnh mẽ đánh thức và kết nối mọi người với lòng tốt của Đức Phật.
ý nghĩa của om manipade hum
om mani padme hum có nghĩa là viên ngọc trong hoa sen.
Om tượng trưng cho thân khẩu ý của Phật tử, đồng thời cũng tượng trưng cho thân khẩu ý của Phật Tịnh độ. Bốn âm tiết tiếp theo chỉ con đường.
Từ om được các nhà sư Tây Tạng sử dụng để thể hiện năng lượng và sức mạnh thông qua âm tiết om, vì đây được cho là ngôn ngữ của Đức Phật, phản ánh nhận thức về vũ trụ xung quanh. Âm thanh này có thể vang vọng trên những ngọn núi cao của Tây Tạng, xuyên qua những đám mây của vũ trụ và thể hiện sức mạnh vô hình bằng một tiếng “hum” mạnh mẽ.
lu fi đà minh thần chú om mani padme hum
mani, có nghĩa là quả cầu, tượng trưng cho ý chí giác ngộ, lòng trắc ẩn và tình yêu thương vô ngã. Mani là hiện thân của Bồ đề tâm.
padme: Từ này có nghĩa là bên trong hoa sen. Hai âm tiết này giúp chúng ta hạn chế những suy nghĩ sai lầm và phát huy khả năng giữ tâm thanh tịnh, không nhiễm những tạp chất xấu. padme có nghĩa là tâm thức con người.
Hum: Biểu thị sự tự hoàn thành. Khi bạn nghĩ “Hừm,” có nghĩa là tinh thần của bạn được khai sáng. Có được những phẩm chất của lòng tốt, trí tuệ và lòng trắc ẩn.
Câu thần chú này có nghĩa là tất cả chúng ta đều là hoa sen, viên ngọc quý trong hoa sen. Nếu con trì chú này, con sẽ không còn si mê, và con sẽ ngay lập tức đoạn trừ vô minh, và được trí tuệ, từ bi và thanh tịnh như hoa sen. Om Mani Padme Hum có nghĩa là sự nở rộ của Bồ đề tâm trong trái tim của một người.
Tụng kinh Om Mani Pepme Hum sẽ xua đuổi ốm đau, bệnh tật và các thế lực tà ác, trở nên hạnh phúc, bình an và viên mãn.
Lợi ích của việc tụng om mani padme hum
1.Thần chú Om Mani Peme Hum là biểu hiện trí tuệ ngôn ngữ của Đức Phật. Đó là phương pháp bảo vệ tâm khỏi mê lầm, cắt đứt vô minh, khai mở trí tuệ. Nó thêm phước lành vô hạn và làm cho nó có thể đạt được hòa bình. Thần chú này có thể làm giảm bớt đau khổ của hàng triệu chúng sinh.
2. Tụng kinh Om Mani Padme Hum sẽ xua đuổi ốm đau, bệnh tật và các thế lực tà ác và trở nên hạnh phúc, bình an và viên mãn.
3. Tụng thần chú này sẽ củng cố năng lực thiền định và phát triển các cấp độ thiền định sâu hơn trong kiếp này, điều này sẽ tiếp tục trong nhiều kiếp sống sắp tới.
4. Trì tụng thần chú này, cuối đời không sanh vào ba đường ác, mà được vãng sanh Tây Phương Cực Lạc, hay Tịnh Độ của Quán Thế Âm, Riwo Pothara, và dần dần chứng ngộ . quả phật thủ. Khi đó, phước lành và năng lực của sự thực hành sẽ không cạn kiệt, nó sẽ tiếp tục tạo ra những kết quả giác ngộ.
Lợi ích của việc tụng om mani padme hum là không thể bàn cãi.
Khi Đức Phật phát nguyện tái sinh cứu khổ chúng sanh, Ngài đã dùng thần chú Om Mani Padme Hum để giúp chúng sanh thoát khỏi vô minh. Nếu trì tụng thần chú Quán Thế Âm Bồ-tát này cùng với sáu thần chú, chúng ta sẽ có thể thoát khỏi khổ đau. Vì vậy, nên cung kính niệm Quán Thế Âm Bồ Tát, thành tâm trì tụng Lục tự Đại Minh Tử vào tiết Thanh minh, thì mọi nhu cầu trong và ngoài thế gian đều được toại nguyện.
Vì vậy, những lợi ích của việc trì tụng thần chú om mani padme hum là không thể nghĩ bàn.