A. Kiến thức
Thông qua thí nghiệm kiểm chứng và khắc sâu hiểu biết về tính chất của hiđrocacbon.
b. Kỹ năng
– Rèn luyện kỹ năng hóa học thông qua giải bài tập hóa học thực tế và thí nghiệm với lượng nhỏ hóa chất.
– Thực hành quan sát, mô tả, giải thích hiện tượng, viết phương trình hóa học thí nghiệm.
- Sử dụng ống nhỏ giọt cho hóa chất lỏng, không chuyển ống nhỏ giọt từ lọ thuốc thử này sang lọ thuốc thử khác.
- Mỗi thí nghiệm đều yêu cầu sử dụng đúng số lượng và loại hóa chất.
- Nhỏ từ từ từng giọt dung dịch vào ống nghiệm để quan sát rõ hiện tượng.
- Sắp xếp thiết bị phòng thí nghiệm đúng cách.
- Tái chế hóa chất, rửa ống nghiệm, vệ sinh phòng thí nghiệm sau khi thực hành.
- Kĩ năng làm thí nghiệm, quan sát phản ứng, diễn giải và rút ra kết luận về tính chất của hiđrocacbon.
- Khẳng định tính đúng đắn của lí thuyết đã học.
- Áp dụng để giải thích các hiện tượng có liên quan.
- Cải thiện kỹ năng thử nghiệm của bạn và học hỏi kinh nghiệm.
– Điều chế axetilen:
Phương trình phản ứng: cac2 + 2h2o → c2h2 + ca(oh)2
Axetilen là chất khí không màu, ít tan trong nước.
– Tính chất hóa học của axetilen:
Phản ứng với dung dịch nước brom
c2h2(k) + br2(dd) → c2h2br2
c2h2(k) + br2(dd) → c2h2br4
– Phản ứng với oxi (phản ứng đốt cháy)
2c2h2 + 5o2 → 2co2 + 2h2o
-Tính chất vật lý của benzen: benzen không tan trong nước
Một. Dụng cụ, Hóa chất
– Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ, đèn cồn, giá đỡ.
– Hóa chất: cac2.
b. Các bước đã thực hiện
– Cho 2 đến 3 mẫu cac2 vào ống nghiệm. Thả các hạt từ mỗi giọt nước vào ống nghiệm. Khí axetylen được giải phóng được giữ lại bằng lực đẩy của nước.
– Quan sát hiện tượng.
c.Hiện tượng
Có khí thoát ra không màu, không tan trong nước, đẩy nước trong ống nghiệm ra.
d.Giải thích
Vì cac2 hoạt động với h2o
cac2 + 2h2o → ca(oh)2 + c2h2.
→ Kết luận: Axetilen được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng với nước.
Một. Dụng cụ, Hóa chất
– Dụng cụ: Ống nghiệm, pipet, kẹp gỗ.
– Hóa chất: dung dịch brom, khí axetilen.
b. Các bước thực hiện
– Dẫn khí axetilen vào ống nghiệm cho tiếp xúc với 2ml dd brom
– Quan sát hiện tượng.
c.Hiện tượng
Dung dịch brom chuyển sang màu vàng cam rồi nhạt màu.
d.Giải thích
Vì axetilen tác dụng với dung dịch brom tạo thành dung dịch không màu.
c2h2 + 2br2 → c2h2br4.
→ Kết luận: Bazơ tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và nước.
Một. Dụng cụ, Hóa chất
– Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ, kẹp.
– Hóa học: Khí axêtylen.
b. Các bước thực hiện
– Người ta dẫn khí axetilen qua ống thuỷ tinh nhọn rồi đốt để đốt cháy khí axetilen thoát ra.
– Quan sát hiện tượng.
c.Hiện tượng
Axetilen cháy với ngọn lửa sáng và phản ứng tỏa nhiều nhiệt.
d.Giải thích
Vì axetilen cháy sáng trong không khí tạo co2 và h2o
2c2h2 + 5o2 → 4co2 + 2h2o
Một. Dụng cụ, Hóa chất
– Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ, ống hút.
– Hóa chất: Dung dịch benzen, nước cất, dung dịch brom.
b. Các bước đã thực hiện
– Cho 1 ml benzen vào ống nghiệm chứa 2 ml nước cất và lắc đều. Đi đi và xem.
– Cho vào ống nghiệm 2ml dd Br2 loãng, lắc đều và quan sát.
c.Hiện tượng
– Cho benzen vào nước, benzen không tan, nhẹ hơn nước, nổi trên mặt nước.
– Nhỏ vào ống nghiệm vài giọt dd brom, dung dịch chuyển sang màu vàng nâu, có bọt nổi lên trên.
d.Giải thích
Vì benzen không tan trong nước, nhẹ hơn nước, nổi trên mặt nước. Benzen tác dụng với nước brom tạo thành dung dịch màu vàng nâu.
Những điều cần nắm vững sau giờ học: