Cách mạng Tân Hợi năm 1911 là cuộc cách mạng theo khuynh hướng dân chủ tư sản, lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển. Để hiểu rõ hơn, trong bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu về cuộc cách mạng mạnh mẽ của năm mới

1. Cách mạng năm 1911 và nguyên nhân của Cách mạng năm 1911:

Cách mạng năm 1911, còn gọi là Cách mạng Trung Quốc hay Cách mạng 1911, là cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân do các trí thức tiến bộ của giai cấp tư sản và tiểu tư sản Trung Quốc lãnh đạo. Lật đổ nhà Thanh.

Tình hình đất nước trong thời kỳ cách mạng mới:

Đầu năm 1905, phong trào phản phong, phản đế lan rộng khắp các tỉnh Trung Quốc. Nắm tình hình Tôn Trung Sơn từ Âu sang Nhật mục đích thành lập chính đảng. Tháng 8-1905, Chính đảng tư sản Trung Quốc Đồng minh hội ra đời. Thành phần của gia đình này bao gồm: tiểu tư sản, địa chủ, tiểu tư sản, đại biểu công nông và những người thân bất mãn với nhà Thanh.

Theo Học thuyết Tam dân của Đường Trung Sơn, Đồng Minh hội đã đưa ra một cương lĩnh chính trị: “Độc lập dân tộc, nhân dân tự do, nhân dân hạnh phúc”. Mục tiêu của hiệp hội này là xây dựng một quốc gia, lật đổ nhà Thanh, khôi phục Trung Quốc và thực hiện quyền bình đẳng cho nông dân. Dưới sự lãnh đạo của Đồng Minh Hội, phong trào cách mạng Trung Quốc phát triển theo con đường dân chủ tư sản.

Nguyên nhân Cách mạng 1911:

Người Trung Quốc mâu thuẫn với đế quốc phong kiến. Nguyên nhân của cuộc cách mạng là do nhà Thanh trao quyền quản lý đường sắt cho đế quốc, bán đứng lợi ích quốc gia (quốc hữu hóa đường sắt) nên phong trào “bảo vệ đường sắt” nổ ra. hoạt động. Sự trỗi dậy của cách mạng chủ yếu là phản ứng trước sự suy tàn của nhà Thanh, trong mắt người Hán lúc bấy giờ, nhà Thanh chẳng qua chỉ là một đội quân nước ngoài thống trị đất nước họ và là một triều đại do “man rợ” thành lập. Điều này chứng tỏ “sự kém cỏi trong nỗ lực hiện đại hóa và chống lại sự xâm lược của các nước phương Tây” của Trung Quốc. Được hỗ trợ bởi các nhà cách mạng lưu vong, lực lượng phản gián bí mật âm mưu lật đổ triều đại nhà Thanh. Sau đó, Yuan Shikai, một bộ trưởng quan trọng của triều đình nhà Thanh, và Sun Yat-sen, thủ lĩnh của Tongmenghui, đã đạt được một thỏa hiệp chính trị, kết thúc cuộc nội chiến ngắn ngủi. Sau khi triều đình nhà Thanh ban cho hình thức chính phủ cộng hòa mới được thành lập, chính phủ liên hiệp lâm thời được thành lập cùng lúc với Quốc hội. Tuy nhiên, hoàng đế đã nắm quyền chính trị của chính phủ quốc gia mới ở thủ đô Bắc Kinh và lên ngôi hoàng đế. Sau đó, dưới áp lực của quân đội và công chúng, ông buộc phải thoái vị ngay lập tức. Điều này dẫn đến nhiều thập kỷ tranh giành quyền lực, phục hồi chủ nghĩa quân phiệt và bảo hoàng.

2. Diễn biến của Cách mạng 1911:

Chính phủ ra sắc lệnh “Quốc hữu hóa đường sắt” ngày 9/5/1911. Do đó, quyền khai thác đường sắt sẽ được giao cho các nước đế quốc, lợi ích của quốc gia và nhân dân Trung Quốc sẽ bị bán rẻ. Sự kiện này đã châm ngòi cho một cuộc cách mạng và gây phẫn nộ trong giai cấp tư sản và quần chúng nhân dân.

Ngày 10-10-1911, Cách mạng năm 1911 nổ ra ở Vũ Xương và giành thắng lợi, lan rộng ra các tỉnh ở Nam Trung Quốc và Trung Trung Quốc.

Ngày 29-12-1911, Chính phủ lâm thời tuyên bố thành lập Trung Hoa Dân quốc và bầu Tôn Trung Sơn làm Tổng thống. Quốc hội thông qua hiến pháp tạm thời. Hiệp hội công nhận các quyền tự do dân chủ và bình đẳng của mọi công dân. Tuy nhiên, ngược lại với chương trình của Đồng minh, hội không đề cập đến vấn đề ruộng đất của nông dân.

Tháng 2 năm 1912, Tôn Trung Sơn thương lượng nhầm với Viên Thế Khải (quan nhà Thanh) và đồng ý để ông ta làm tổng thống, và cuộc cách mạng kết thúc.

Tháng 3/1912, Viên Thế Khải tuyên bố nhậm chức Tổng thống Trung Hoa dân quốc => Cách mạng 1911 kết thúc. Chế độ phong kiến ​​quân phiệt giành lại quyền kiểm soát Trung Quốc.

3. Kết quả và ý nghĩa của Cách mạng năm 1911:

Kết quả:

Trong thời kỳ này, chế độ phong kiến ​​nhà Thanh ở Trung Quốc bị lật đổ.

Trung Hoa Dân quốc ra đời chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế lâu đời của Trung Quốc.

Thừa nhận các quyền tự do dân chủ và bình đẳng của mọi công dân. Tuy nhiên, về cơ bản, cuộc cách mạng này chưa mang lại kết quả triệt để.

Sau Cách mạng năm 1911:

Sau khi vua nhà Thanh buộc phải thoái vị để lật đổ nhà Thanh vào ngày 12 tháng 2 năm 1912, Thủ tướng (quan và Bộ trưởng Nội các) Viên Thế Khải đã trở thành một tổng thống vĩ đại, mặc dù những người cách mạng chưa bị thanh trừng hoàn toàn, những vị trí chủ chốt trong triều đình chính phủ đã được nắm giữ trong tay của các thành viên. Theo các ghi chép lịch sử, đây là một thực tế, ngoài việc chính phủ giả vờ xây dựng và duy trì “Quốc gia Trung Hoa”, nó thực sự là một nhóm các thành viên, theo tinh thần cộng hòa, tinh thần của Tôn Trung Sơn và nhân dân Trung Quốc, câu kết với đế quốc để chống lại các nhà cách mạng dân tộc.

Vào tháng 8 cùng năm, để hạn chế quyền lực của thánh thông qua Đại hội, Lực lượng Đồng minh đã tổ chức lại thành Quốc dân đảng. Trước tình hình Quốc dân đảng chiếm đa số ghế trong Quốc hội, để đối phó, Khai Hải vội tăng quân, đồng thời không đợi Quốc hội phê chuẩn, Viện đã ký kết liên tịch. thư vay nợ từ 5 nước gồm Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản, Nga) với số tiền 25 triệu bảng cho cuộc đối đầu mới. Số tiền này sẽ được trả thông qua thuế muối trong 47 năm.

Quốc Dân Đảng phản đối quyết liệt. Các tướng lĩnh ở đây bắt đầu giao chiến, nhưng vì quân số ít và Vạn Thế Khải điều quân từ trước nên đều thất bại. Cuộc xung đột kéo dài chưa đầy hai tháng. Sau đó, viên thế khai ép Quốc hội công nhận ông ta là chủ tịch chính thức (lenguyen hong là phó chủ tịch). Để củng cố vị trí của mình, vào tháng 11 năm 1913, ông ra lệnh trục xuất các thành viên Quốc dân đảng khỏi Nghị viện.

Đầu năm 1914, viên khai giải tán Quốc hội. Ngay sau đó, ông đã hủy bỏ tạm ước và thiết lập một “chế độ độc tài quan liêu, quân phiệt và địa chủ tư bản”. Sau cái chết đột ngột của Viên Thế Khải, các cường quốc tận thế cuối cùng đã bị lật đổ, nhưng sau đó Trung Quốc liên tục xảy ra nội chiến và bạo loạn.

Ý nghĩa:

Cách mạng Xuân Mậu Thân 1911 là cuộc cách mạng dân chủ tư sản đầu tiên ở Trung Quốc có đường lối rõ ràng và sự lãnh đạo sáng suốt.

Cách mạng đã chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế, lật đổ nhà Thanh, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển. Ngoài ra, cuộc cách mạng đã mang lại tự do và bình đẳng cho người dân Trung Quốc. Đối với các nước trên thế giới, thắng lợi của cuộc cách mạng mới năm 1911 đã thôi thúc tinh thần đấu tranh đòi quyền dân chủ của nhân dân thế giới.

4. Tác động của Cách mạng Tân Hợi đối với Phong trào Giải phóng Dân tộc Châu Á:

Thắng lợi của Cách mạng Tân Hợi năm 1911 không chỉ chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế 2.000 năm tuổi của Trung Quốc, giáng một đòn nặng nề vào chủ nghĩa đế quốc, mà còn làm rung chuyển sự thức tỉnh của phương Đông và châu Á. Cách mạng Shinkai năm 1911 có tác động lớn đến các phong trào giải phóng dân tộc châu Á ở Indonesia, Ấn Độ, Thái Lan và đặc biệt là Việt Nam.

Ở Việt Nam cuối thế kỷ XX, đầu thế kỷ XX, phong trào yêu nước chống thực dân Pháp nổ ra mạnh mẽ nhưng bị đình trệ do chưa tìm được con đường đúng đắn. trái tim của mỗi người Việt Nam yêu nước.

Đồng thời, Cách mạng Đan Hải cũng mở ra một con đường mới cho phong trào cách mạng Việt Nam, đó là đi theo con đường của giai cấp tư sản để giữ nước tốt hơn; cổ vũ và truyền cảm hứng cho cách mạng Việt Nam chống phong kiến ​​và thực dân Pháp .

Cách mạng Đan Hải thành công cũng đã thu hút nhiều thanh niên Việt Nam sang Trung Quốc học tập và hoạt động cách mạng, tiêu biểu như Phan Bội Chu, Phan Chu Đình, Hồ Chí Minh…

Đặc biệt, thành công và hạn chế của Cách mạng Danhai là bài học quý báu cho phong trào cách mạng thế giới và Việt Nam cũng rút ra nhiều bài học kinh nghiệm từ cuộc cách mạng này.

5. Hạn chế của Cách mạng 1911:

Không đặt vấn đề đánh đuổi đế quốc, không tích cực chống phong kiến.

Không động đến giai cấp địa chủ phong kiến, không giải quyết được vấn đề ruộng đất của nông dân.

Kiểm tra tiếng Anh trực tuyến

Bạn đã biết trình độ tiếng Anh hiện tại của mình chưa?
Bắt đầu làm bài kiểm tra

Nhận tư vấn lộ trình từ ACET

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của ACET sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.